Bản dịch của từ Unwieldy trong tiếng Việt

Unwieldy

Adjective

Unwieldy (Adjective)

ənwˈildi
ənwˈildi
01

(của một vật) khó di chuyển vì kích thước, hình dạng hoặc trọng lượng của nó.

Of an object difficult to move because of its size shape or weight.

Ví dụ

The unwieldy furniture made the room feel cramped during the event.

Nội thất cồng kềnh khiến căn phòng cảm thấy chật chội trong sự kiện.

The unwieldy package was hard to carry for the volunteers.

Gói hàng cồng kềnh rất khó mang cho các tình nguyện viên.

Is the unwieldy sculpture too large for the exhibition space?

Bức tượng cồng kềnh có quá lớn cho không gian triển lãm không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwieldy

Không có idiom phù hợp