Bản dịch của từ Unwieldy trong tiếng Việt
Unwieldy
Adjective
Unwieldy (Adjective)
ənwˈildi
ənwˈildi
Ví dụ
The unwieldy furniture made the room feel cramped during the event.
Nội thất cồng kềnh khiến căn phòng cảm thấy chật chội trong sự kiện.
The unwieldy package was hard to carry for the volunteers.
Gói hàng cồng kềnh rất khó mang cho các tình nguyện viên.
Is the unwieldy sculpture too large for the exhibition space?
Bức tượng cồng kềnh có quá lớn cho không gian triển lãm không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unwieldy
Không có idiom phù hợp