Bản dịch của từ Unwieldy trong tiếng Việt
Unwieldy
Unwieldy (Adjective)
The unwieldy furniture made the room feel cramped during the event.
Nội thất cồng kềnh khiến căn phòng cảm thấy chật chội trong sự kiện.
The unwieldy package was hard to carry for the volunteers.
Gói hàng cồng kềnh rất khó mang cho các tình nguyện viên.
Is the unwieldy sculpture too large for the exhibition space?
Bức tượng cồng kềnh có quá lớn cho không gian triển lãm không?
Họ từ
Từ "unwieldy" được sử dụng để miêu tả một vật thể, khái niệm hoặc tình huống khó xử lý do kích thước, hình dáng hoặc phức tạp của nó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhẹ về phổ biến. Phiên âm của từ này không thay đổi giữa hai biến thể, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, người nói có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "awkward" hoặc "clumsy" để diễn đạt ý tương tự. "Unwieldy" thể hiện tính bất tiện và thiếu tính linh hoạt trong ứng dụng.
Từ "unwieldy" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Đức cổ "wieldan", nghĩa là "cầm nắm" hay "quản lý". Tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định, tạo nên nghĩa "khó quản lý" hoặc "không dễ sử dụng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh việc mô tả những vật thể cồng kềnh hoặc hành động khó khăn, dẫn đến sự ám chỉ hiện nay về những gì không tiện lợi hoặc khó khăn trong việc xử lý hoặc điều hành.
Từ "unwieldy" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi sử dụng từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Reading và Writing, đặc biệt trong các bài luận về công nghệ hoặc quy trình sản xuất, liên quan đến các vật phẩm hoặc hệ thống khó quản lý. Ngoài ra, "unwieldy" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả các vật cồng kềnh hoặc phức tạp mà khó thao tác hoặc điều khiển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp