Bản dịch của từ Risk trong tiếng Việt
Risk

Risk(Noun Countable)
Sự rủi ro, sự mạo hiểm.
Risk, adventure.
Risk(Noun)
Dạng danh từ của Risk (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Risk | Risks |
Risk(Verb)
Dạng động từ của Risk (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Risk |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Risked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Risked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Risks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Risking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "risk" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng gặp phải tổn thất hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản viết không khác nhau, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, còn tiếng Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai. Trong nhiều ngữ cảnh, từ này được sử dụng để mô tả sự không chắc chắn liên quan đến quyết định trong lĩnh vực tài chính, sức khỏe và an toàn.
Từ "risk" có nguồn gốc từ tiếng Ý "risico", xuất phát từ Latinh "risicum" có nghĩa là "sự mạo hiểm" hoặc "nguy cơ". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những tình huống không chắc chắn có thể dẫn đến thiệt hại hoặc tổn thất. Theo thời gian, "risk" đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tài chính, bảo hiểm và quản lý, phản ánh sự nhận thức về khả năng xảy ra sự kiện tiêu cực và các biện pháp giảm thiểu liên quan.
Từ "risk" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự cố, bảo hiểm và đầu tư. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "risk" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tài chính, y tế và môi trường, thường ám chỉ những nguy cơ tiềm tàng mà con người cần xem xét trong quyết định của mình.
Họ từ
Từ "risk" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng gặp phải tổn thất hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản viết không khác nhau, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, còn tiếng Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai. Trong nhiều ngữ cảnh, từ này được sử dụng để mô tả sự không chắc chắn liên quan đến quyết định trong lĩnh vực tài chính, sức khỏe và an toàn.
Từ "risk" có nguồn gốc từ tiếng Ý "risico", xuất phát từ Latinh "risicum" có nghĩa là "sự mạo hiểm" hoặc "nguy cơ". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những tình huống không chắc chắn có thể dẫn đến thiệt hại hoặc tổn thất. Theo thời gian, "risk" đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tài chính, bảo hiểm và quản lý, phản ánh sự nhận thức về khả năng xảy ra sự kiện tiêu cực và các biện pháp giảm thiểu liên quan.
Từ "risk" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự cố, bảo hiểm và đầu tư. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "risk" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tài chính, y tế và môi trường, thường ám chỉ những nguy cơ tiềm tàng mà con người cần xem xét trong quyết định của mình.
