Bản dịch của từ Risk trong tiếng Việt
Risk
Risk (Noun Countable)
Sự rủi ro, sự mạo hiểm.
Risk, adventure.
Taking risks in social situations can lead to new friendships.
Chấp nhận rủi ro trong các tình huống xã hội có thể dẫn đến tình bạn mới.
She enjoys the adventure of meeting new people and taking risks.
Cô ấy thích cuộc phiêu lưu gặp gỡ những người mới và chấp nhận rủi ro.
The group decided to take a risk and attend the social event.
Nhóm quyết định mạo hiểm và tham dự sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Risk (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
At your own risk Tự cân nhắc | Posting personal information online? do it at your own risk. Đăng thông tin cá nhân trực tuyến? hãy tự chịu rủi ro. |
An increase in risk Sự tăng cường rủi ro | An increase in risk can lead to social unrest. Sự tăng nguy cơ có thể dẫn đến sự bất ổn xã hội. |
A reduction in risk Sự giảm thiểu rủi ro | A reduction in risk can lead to increased social participation. Sự giảm rủi ro có thể dẫn đến sự tham gia xã hội tăng lên. |
Risks and rewards Rủi ro và phần thưởng | Taking social risks can lead to great rewards in friendships. Việc chấp nhận rủi ro xã hội có thể dẫn đến phần thưởng lớn trong tình bạn. |
Level of risk Mức độ rủi ro | The level of risk in online dating is high. Mức độ rủi ro trong việc hẹn hò trực tuyến cao. |
Risk (Noun)
Taking risks can lead to great rewards in social ventures.
Việc gặp phải rủi ro có thể dẫn đến phần thưởng lớn trong các doanh nghiệp xã hội.
The risk of failure is always present in social entrepreneurship.
Rủi ro thất bại luôn hiện diện trong khởi nghiệp xã hội.
Social workers often face risks to help vulnerable populations.
Các công nhân xã hội thường phải đối mặt với rủi ro để giúp đỡ các nhóm dân số dễ tổn thương.
Dạng danh từ của Risk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Risk | Risks |
Kết hợp từ của Risk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A reduction in risk Giảm nguy cơ | The new safety regulations led to a reduction in risk. Các quy định an toàn mới dẫn đến sự giảm nguy cơ. |
Risks and benefits Nguy cơ và lợi ích | Understanding the risks and benefits of social media is crucial. Hiểu rõ rủi ro và lợi ích của truyền thông xã hội là quan trọng. |
Risks and rewards Rủi ro và phần thưởng | Taking risks can lead to great rewards in social entrepreneurship. Việc chấp nhận rủi ro có thể dẫn đến những phần thưởng lớn trong khởi nghiệp xã hội. |
At your own risk Tự chịu rủi ro | Using social media at your own risk can expose personal information. Sử dụng mạng xã hội tự chịu rủi ro có thể tiết lộ thông tin cá nhân. |
Element of risk Yếu tố rủi ro | Social gatherings have an element of risk during the pandemic. Các buổi tụ tập xã hội có yếu tố rủi ro trong đại dịch. |
Risk (Verb)
Taking risks can lead to personal growth and new opportunities.
Việc mạo hiểm có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và cơ hội mới.
She risks her reputation by speaking out against injustice in society.
Cô ấy mạo hiểm danh tiếng bằng cách lên tiếng chống lại bất công trong xã hội.
Investing in education is a risk that can bring long-term benefits.
Đầu tư vào giáo dục là một rủi ro có thể mang lại lợi ích lâu dài.
Dạng động từ của Risk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Risk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Risked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Risked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Risks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Risking |
Kết hợp từ của Risk (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Risk losing something Mạo hiểm mất điều gì đó | Joining a protest can risk losing job opportunities. Tham gia biểu tình có thể rủi ro mất cơ hội việc làm. |
Risk it Mạo hiểm | Don't risk it by sharing personal information with strangers online. Đừng mạo hiểm bằng cách chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ trên mạng. |
Risk life and limb Liều mạng | He risked life and limb to save the drowning child. Anh ta đã liều mạng để cứu đứa trẻ đang chìm đuối. |
Họ từ
Từ "risk" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng gặp phải tổn thất hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản viết không khác nhau, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, còn tiếng Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai. Trong nhiều ngữ cảnh, từ này được sử dụng để mô tả sự không chắc chắn liên quan đến quyết định trong lĩnh vực tài chính, sức khỏe và an toàn.
Từ "risk" có nguồn gốc từ tiếng Ý "risico", xuất phát từ Latinh "risicum" có nghĩa là "sự mạo hiểm" hoặc "nguy cơ". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những tình huống không chắc chắn có thể dẫn đến thiệt hại hoặc tổn thất. Theo thời gian, "risk" đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tài chính, bảo hiểm và quản lý, phản ánh sự nhận thức về khả năng xảy ra sự kiện tiêu cực và các biện pháp giảm thiểu liên quan.
Từ "risk" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự cố, bảo hiểm và đầu tư. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "risk" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tài chính, y tế và môi trường, thường ám chỉ những nguy cơ tiềm tàng mà con người cần xem xét trong quyết định của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp