Bản dịch của từ Risk trong tiếng Việt
Risk
Risk (Noun Countable)
Sự rủi ro, sự mạo hiểm.
Risk, adventure.
Taking risks in social situations can lead to new friendships.
Chấp nhận rủi ro trong các tình huống xã hội có thể dẫn đến tình bạn mới.
She enjoys the adventure of meeting new people and taking risks.
Cô ấy thích cuộc phiêu lưu gặp gỡ những người mới và chấp nhận rủi ro.
The group decided to take a risk and attend the social event.
Nhóm quyết định mạo hiểm và tham dự sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Risk (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cardiovascular risk Nguy cơ tim mạch | Obesity increases cardiovascular risk in the community. Béo phì tăng nguy cơ tim mạch trong cộng đồng. |
Tremendous risk Mối đe dọa to lớn | Taking on tremendous risk when starting a new social enterprise. Đảm nhận rủi ro lớn khi bắt đầu một doanh nghiệp xã hội mới. |
Relative risk Nguy cơ tương đối | The relative risk of social media addiction is concerning. Nguy cơ tương đối của nghiện mạng xã hội đáng lo ngại. |
Poor risk Rủi ro kém | Taking a loan without collateral is a poor risk for banks. Việc vay tiền không có tài sản thế chấp là một rủi ro kém cho ngân hàng. |
Great risk Nguy cơ lớn | Taking great risks, sarah confronted the bully to protect her friend. Mặc rủi ro lớn, sarah đối diện với kẻ bắt nạt để bảo vệ bạn. |
Risk (Noun)
Taking risks can lead to great rewards in social ventures.
Việc gặp phải rủi ro có thể dẫn đến phần thưởng lớn trong các doanh nghiệp xã hội.
The risk of failure is always present in social entrepreneurship.
Rủi ro thất bại luôn hiện diện trong khởi nghiệp xã hội.
Social workers often face risks to help vulnerable populations.
Các công nhân xã hội thường phải đối mặt với rủi ro để giúp đỡ các nhóm dân số dễ tổn thương.
Dạng danh từ của Risk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Risk | Risks |
Kết hợp từ của Risk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small risk Rủi ro nhỏ | Taking a small risk can lead to great opportunities in social interactions. Việc mạo hiểm nhỏ có thể dẫn đến cơ hội lớn trong giao tiếp xã hội. |
Perceived risk Rủi ro nhận thức | Perceived risk can affect social interactions negatively. Rủi ro nhận thức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội. |
Political risk Rủi ro chính trị | Political risk can affect social stability in a country. Rủi ro chính trị có thể ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội trong một quốc gia. |
Tremendous risk Nguy cơ lớn | Taking a tremendous risk can lead to great rewards in social activism. Việc chịu rủi ro lớn có thể dẫn đến phần thưởng lớn trong hoạt động xã hội. |
Mortality risk Nguy cơ tử vong | High pollution levels increase mortality risk in urban areas. Mức độ ô nhiễm cao tăng nguy cơ tử vong ở khu vực đô thị. |
Risk (Verb)
Taking risks can lead to personal growth and new opportunities.
Việc mạo hiểm có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và cơ hội mới.
She risks her reputation by speaking out against injustice in society.
Cô ấy mạo hiểm danh tiếng bằng cách lên tiếng chống lại bất công trong xã hội.
Investing in education is a risk that can bring long-term benefits.
Đầu tư vào giáo dục là một rủi ro có thể mang lại lợi ích lâu dài.
Dạng động từ của Risk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Risk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Risked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Risked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Risks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Risking |
Kết hợp từ của Risk (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Risk losing something Mạo hiểm mất điều gì đó | Joining a protest can risk losing job opportunities. Tham gia biểu tình có thể rủi ro mất cơ hội việc làm. |
Risk it Mạo hiểm | Don't risk it by sharing personal information with strangers online. Đừng mạo hiểm bằng cách chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ trên mạng. |
Risk life and limb Liều mạng | He risked life and limb to save the drowning child. Anh ta đã liều mạng để cứu đứa trẻ đang chìm đuối. |
Họ từ
Từ "risk" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng gặp phải tổn thất hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản viết không khác nhau, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, còn tiếng Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai. Trong nhiều ngữ cảnh, từ này được sử dụng để mô tả sự không chắc chắn liên quan đến quyết định trong lĩnh vực tài chính, sức khỏe và an toàn.
Từ "risk" có nguồn gốc từ tiếng Ý "risico", xuất phát từ Latinh "risicum" có nghĩa là "sự mạo hiểm" hoặc "nguy cơ". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những tình huống không chắc chắn có thể dẫn đến thiệt hại hoặc tổn thất. Theo thời gian, "risk" đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tài chính, bảo hiểm và quản lý, phản ánh sự nhận thức về khả năng xảy ra sự kiện tiêu cực và các biện pháp giảm thiểu liên quan.
Từ "risk" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự cố, bảo hiểm và đầu tư. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "risk" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tài chính, y tế và môi trường, thường ám chỉ những nguy cơ tiềm tàng mà con người cần xem xét trong quyết định của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp