Bản dịch của từ Risk trong tiếng Việt
Risk

Risk (Noun Countable)
Sự rủi ro, sự mạo hiểm.
Risk, adventure.
Taking risks in social situations can lead to new friendships.
Chấp nhận rủi ro trong các tình huống xã hội có thể dẫn đến tình bạn mới.
She enjoys the adventure of meeting new people and taking risks.
Cô ấy thích cuộc phiêu lưu gặp gỡ những người mới và chấp nhận rủi ro.
The group decided to take a risk and attend the social event.
Nhóm quyết định mạo hiểm và tham dự sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Risk (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree risk Mức độ rủi ro | The degree of risk in poverty is alarming in many cities. Mức độ rủi ro trong nghèo đói thật đáng báo động ở nhiều thành phố. |
Level risk Mức độ rủi ro | The level of risk in poverty is very high in many cities. Mức độ rủi ro trong nghèo đói rất cao ở nhiều thành phố. |
Element risk Rủi ro về yếu tố | Social media can increase element risk among teenagers today. Mạng xã hội có thể tăng nguy cơ yếu tố giữa thanh thiếu niên hôm nay. |
Risk (Noun)
Taking risks can lead to great rewards in social ventures.
Việc gặp phải rủi ro có thể dẫn đến phần thưởng lớn trong các doanh nghiệp xã hội.
The risk of failure is always present in social entrepreneurship.
Rủi ro thất bại luôn hiện diện trong khởi nghiệp xã hội.
Social workers often face risks to help vulnerable populations.
Các công nhân xã hội thường phải đối mặt với rủi ro để giúp đỡ các nhóm dân số dễ tổn thương.
Dạng danh từ của Risk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Risk | Risks |
Kết hợp từ của Risk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree risk Mức độ rủi ro | The degree of risk in social investments can be quite high. Mức độ rủi ro trong các khoản đầu tư xã hội có thể rất cao. |
Level risk Mức độ rủi ro | The level risk of poverty in 2023 is significantly high in detroit. Mức độ rủi ro nghèo đói năm 2023 rất cao ở detroit. |
Element risk Rủi ro yếu tố | Social media poses an element risk to teenagers' mental health. Mạng xã hội mang lại nguy cơ cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Risk (Verb)
Taking risks can lead to personal growth and new opportunities.
Việc mạo hiểm có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và cơ hội mới.
She risks her reputation by speaking out against injustice in society.
Cô ấy mạo hiểm danh tiếng bằng cách lên tiếng chống lại bất công trong xã hội.
Investing in education is a risk that can bring long-term benefits.
Đầu tư vào giáo dục là một rủi ro có thể mang lại lợi ích lâu dài.
Dạng động từ của Risk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Risk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Risked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Risked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Risks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Risking |
Kết hợp từ của Risk (Verb)
Collocation | V |
---|