Bản dịch của từ Adventure trong tiếng Việt
Adventure
Adventure (Noun)
Cuộc phiêu lưu, sự mạo hiểm.
Adventure, risk.
Joining the Peace Corps is a thrilling adventure for many young adults.
Gia nhập Quân đoàn Hòa bình là một cuộc phiêu lưu ly kỳ đối với nhiều thanh niên.
Embarking on a solo backpacking trip is a risky adventure.
Bắt tay vào chuyến du lịch bụi một mình là một cuộc phiêu lưu mạo hiểm.
Traveling to remote villages can bring exciting adventures and challenges.
Du lịch đến những ngôi làng xa xôi có thể mang đến những cuộc phiêu lưu và thử thách thú vị.
Một trải nghiệm khác thường và thú vị hoặc táo bạo.
An unusual and exciting or daring experience.
The group embarked on a thrilling adventure in the jungle.
Nhóm đã bắt đầu một cuộc phiêu lưu hồi hộp trong rừng.
She craved adventure and decided to travel solo around the world.
Cô ấy khao khát cuộc phiêu lưu và quyết định du lịch một mình xung quanh thế giới.
The book club discussed their favorite adventure novels at the meeting.
Câu lạc bộ sách thảo luận về những tiểu thuyết phiêu lưu yêu thích của họ tại cuộc họp.
Dạng danh từ của Adventure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adventure | Adventures |
Kết hợp từ của Adventure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Epic adventure Phiêu lưu huyền bí | They embarked on an epic adventure to explore the unknown. Họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu huyền bí để khám phá điều chưa biết. |
Hair-raising adventure Cuộc phiêu lưu đầy kịch tính | The hair-raising adventure in the haunted house terrified everyone. Cuộc phiêu lưu đầy kinh hoàng trong ngôi nhà ma đã làm kinh hãi mọi người. |
Foreign adventure Cuộc phiêu lưu ở nước ngoài | She embarked on a foreign adventure to explore new cultures. Cô ấy bắt đầu một cuộc phiêu lưu nước ngoài để khám phá văn hóa mới. |
Great adventure Cuộc phiêu lưu tuyệt vời | The group embarked on a great adventure to explore the amazon. Nhóm đã bắt đầu một cuộc phiêu lưu tuyệt vời để khám phá amazon. |
Wonderful adventure Cuộc phiêu lưu tuyệt vời | They embarked on a wonderful adventure together. Họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu tuyệt vời cùng nhau. |
Adventure (Verb)
She craved adventure in her life.
Cô ấy khao khát cuộc phiêu lưu trong cuộc sống của mình.
They decided to adventure into the unknown forest.
Họ quyết định mạo hiểm vào khu rừng chưa biết.
He loves to adventure to new places every year.
Anh ấy thích mạo hiểm đến những nơi mới mỗi năm.
Dạng động từ của Adventure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adventure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adventured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adventured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adventures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adventuring |
Họ từ
Từ "adventure" chỉ một chuyến đi hoặc trải nghiệm không chắc chắn và thường mang tính mạo hiểm, thú vị. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả những hoạt động khám phá hoặc thử thách mới mẻ, thường liên quan đến sự rủi ro và bất ngờ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "adventure" giống nhau trong viết và nói. Tuy nhiên, sự nhấn nhá trong phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "adventure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adventūra", có nghĩa là "điều sẽ đến". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "advenire", nghĩa là "đến" hoặc "đến một nơi nào đó". Trong lịch sử, chữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những trải nghiệm bất ngờ hoặc sự kiện không chắc chắn, sau đó phát triển thành ý nghĩa hiện tại, chỉ những chuyến đi hoặc trải nghiệm thú vị, đầy thử thách và khám phá. Sự kết hợp giữa tính không chắc chắn và khám phá thể hiện rõ qua nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "adventure" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc lập kế hoạch cho các chuyến đi. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề khám phá, du lịch và mạo hiểm. Ngoài ra, "adventure" cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như phim ảnh, sách, và trò chơi, nơi nó được dùng để miêu tả các cuộc phiêu lưu thú vị và đầy kịch tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp