Bản dịch của từ Adventure trong tiếng Việt
Adventure

Adventure(Noun)
Cuộc phiêu lưu, sự mạo hiểm.
Adventure, risk.
Một trải nghiệm khác thường và thú vị hoặc táo bạo.
An unusual and exciting or daring experience.

Dạng danh từ của Adventure (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Adventure | Adventures |
Adventure(Verb)
Dạng động từ của Adventure (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adventure |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adventured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adventured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adventures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adventuring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "adventure" chỉ một chuyến đi hoặc trải nghiệm không chắc chắn và thường mang tính mạo hiểm, thú vị. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả những hoạt động khám phá hoặc thử thách mới mẻ, thường liên quan đến sự rủi ro và bất ngờ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "adventure" giống nhau trong viết và nói. Tuy nhiên, sự nhấn nhá trong phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "adventure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adventūra", có nghĩa là "điều sẽ đến". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "advenire", nghĩa là "đến" hoặc "đến một nơi nào đó". Trong lịch sử, chữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những trải nghiệm bất ngờ hoặc sự kiện không chắc chắn, sau đó phát triển thành ý nghĩa hiện tại, chỉ những chuyến đi hoặc trải nghiệm thú vị, đầy thử thách và khám phá. Sự kết hợp giữa tính không chắc chắn và khám phá thể hiện rõ qua nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "adventure" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc lập kế hoạch cho các chuyến đi. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề khám phá, du lịch và mạo hiểm. Ngoài ra, "adventure" cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như phim ảnh, sách, và trò chơi, nơi nó được dùng để miêu tả các cuộc phiêu lưu thú vị và đầy kịch tính.
Họ từ
Từ "adventure" chỉ một chuyến đi hoặc trải nghiệm không chắc chắn và thường mang tính mạo hiểm, thú vị. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả những hoạt động khám phá hoặc thử thách mới mẻ, thường liên quan đến sự rủi ro và bất ngờ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "adventure" giống nhau trong viết và nói. Tuy nhiên, sự nhấn nhá trong phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "adventure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adventūra", có nghĩa là "điều sẽ đến". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "advenire", nghĩa là "đến" hoặc "đến một nơi nào đó". Trong lịch sử, chữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những trải nghiệm bất ngờ hoặc sự kiện không chắc chắn, sau đó phát triển thành ý nghĩa hiện tại, chỉ những chuyến đi hoặc trải nghiệm thú vị, đầy thử thách và khám phá. Sự kết hợp giữa tính không chắc chắn và khám phá thể hiện rõ qua nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "adventure" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc lập kế hoạch cho các chuyến đi. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề khám phá, du lịch và mạo hiểm. Ngoài ra, "adventure" cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như phim ảnh, sách, và trò chơi, nơi nó được dùng để miêu tả các cuộc phiêu lưu thú vị và đầy kịch tính.
