Bản dịch của từ Daring trong tiếng Việt
Daring
Daring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của dám.
Present participle and gerund of dare.
She is daring to speak up against injustice in society.
Cô ấy dám lên tiếng chống lại sự bất công trong xã hội.
Daring to challenge societal norms can lead to positive change.
Dám thách thức các quy tắc xã hội có thể dẫn đến thay đổi tích cực.
They are daring to create a more inclusive community for everyone.
Họ dám tạo ra một cộng đồng phong phú hơn cho mọi người.
Dạng động từ của Daring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Daring |
Họ từ
Từ "daring" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là táo bạo, liều lĩnh, thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể dùng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để mô tả hành động hoặc tính cách mạnh dạn. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "daring" cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng thường gắn liền hơn với tinh thần phiêu lưu trong các hoạt động thể thao hoặc khám phá. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm.
Từ "daring" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "dare", mang ý nghĩa là "thách thức" hay "dám làm". Tiếng Latin có từ gốc "audacius", được hình thành từ danh từ "audax", nghĩa là "tiến hành mạo hiểm". Sự phát triển của từ này phản ánh tinh thần táo bạo, quyết tâm trong hành động. Ngày nay, "daring" diễn tả tính chất dũng cảm và sự can đảm trong bối cảnh chấp nhận rủi ro.
Từ "daring" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi người thí sinh có cơ hội bàn luận về lòng dũng cảm và hành động mạo hiểm. Trong các ngữ cảnh khác, "daring" thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc quyết định táo bạo trong văn chương, giải trí thể thao, và các lĩnh vực nghệ thuật, nơi sự chấp nhận rủi ro được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp