Bản dịch của từ Daring trong tiếng Việt

Daring

Verb

Daring (Verb)

dˈɛɹɪŋ
dˈɛɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của dám.

Present participle and gerund of dare.

Ví dụ

She is daring to speak up against injustice in society.

Cô ấy dám lên tiếng chống lại sự bất công trong xã hội.

Daring to challenge societal norms can lead to positive change.

Dám thách thức các quy tắc xã hội có thể dẫn đến thay đổi tích cực.

They are daring to create a more inclusive community for everyone.

Họ dám tạo ra một cộng đồng phong phú hơn cho mọi người.

Dạng động từ của Daring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Daring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Daring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daring

Không có idiom phù hợp