Bản dịch của từ Dare trong tiếng Việt
Dare
Dare (Noun)
Một thử thách, đặc biệt là để chứng tỏ lòng can đảm.
A challenge especially to prove courage.
Accept the dare to jump off the bridge.
Chấp nhận thách thức nhảy từ cầu.
He issued a dare to climb the tallest building.
Anh ấy đưa ra một thách thức leo tòa nhà cao nhất.
The dare involved swimming across the icy lake.
Thách thức liên quan đến việc bơi qua hồ đóng băng.
Dare (Verb)
She dared to speak up against injustice in society.
Cô ấy dám lên tiếng chống lại sự bất công trong xã hội.
Many people don't dare to challenge the status quo.
Nhiều người không dám thách thức tình trạng hiện tại.
He dared to confront the powerful figures for change.
Anh ấy dám đối mặt với những nhân vật quyền lực để thay đổi.
She dared to speak up against social injustice.
Cô ấy dám nói lên chống lại bất công xã hội.
The activist dared to challenge the government's policies openly.
Nhà hoạt động dám thách thức chính sách của chính phủ một cách công khai.
He dared to organize a protest in the city center.
Anh ấy dám tổ chức một cuộc biểu tình ở trung tâm thành phố.
She dared him to jump off the bridge.
Cô ấy thách anh ta nhảy từ cầu.
I dare you to speak up during the meeting.
Tôi dám thách bạn phát biểu trong cuộc họp.
They dared each other to try the new restaurant.
Họ dám thách nhau thử nhà hàng mới.
Kết hợp từ của Dare (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wouldn't dare Không dám | She wouldn't dare to speak up in the meeting. Cô ấy không dám nói lên trong cuộc họp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp