Bản dịch của từ Dare trong tiếng Việt
Dare
Dare (Noun)
Một thử thách, đặc biệt là để chứng tỏ lòng can đảm.
A challenge especially to prove courage.
Accept the dare to jump off the bridge.
Chấp nhận thách thức nhảy từ cầu.
He issued a dare to climb the tallest building.
Anh ấy đưa ra một thách thức leo tòa nhà cao nhất.
The dare involved swimming across the icy lake.
Thách thức liên quan đến việc bơi qua hồ đóng băng.
Dạng danh từ của Dare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dare | Dares |
Dare (Verb)
She dared to speak up against injustice in society.
Cô ấy dám lên tiếng chống lại sự bất công trong xã hội.
Many people don't dare to challenge the status quo.
Nhiều người không dám thách thức tình trạng hiện tại.
He dared to confront the powerful figures for change.
Anh ấy dám đối mặt với những nhân vật quyền lực để thay đổi.
She dared to speak up against social injustice.
Cô ấy dám nói lên chống lại bất công xã hội.
The activist dared to challenge the government's policies openly.
Nhà hoạt động dám thách thức chính sách của chính phủ một cách công khai.
He dared to organize a protest in the city center.
Anh ấy dám tổ chức một cuộc biểu tình ở trung tâm thành phố.
She dared him to jump off the bridge.
Cô ấy thách anh ta nhảy từ cầu.
I dare you to speak up during the meeting.
Tôi dám thách bạn phát biểu trong cuộc họp.
They dared each other to try the new restaurant.
Họ dám thách nhau thử nhà hàng mới.
Kết hợp từ của Dare (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wouldn't dare Không dám | She wouldn't dare to speak up in the meeting. Cô ấy không dám nói lên trong cuộc họp. |
Họ từ
Từ "dare" có thể được hiểu là có đủ can đảm hoặc quyết tâm để thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "dare" có thể được sử dụng như một động từ (ví dụ: "dare to dream") hoặc như một danh từ (ví dụ: "a dare"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết giống nhau và phát âm tương tự, mặc dù người Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu tiên. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "dare" đôi khi mang tính thách thức, khuyến khích người khác thực hiện hành động mà họ có thể e ngại.
Từ "dare" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dare", có nghĩa là "cho" hoặc "đem lại". Khởi đầu từ ý nghĩa về việc cung cấp hoặc giao một điều gì đó, từ này đã phát triển sang ý nghĩa thách thức người khác thực hiện một hành động mạo hiểm. Từ thế kỷ 14, "dare" biểu thị việc khuyến khích ai đó vượt qua sự sợ hãi hay lo lắng, cho thấy sự kết nối giữa hành động và ý chí.
Từ "dare" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi mà người nói thường sử dụng các cách diễn đạt tinh tế hơn. Tuy nhiên, trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh của các tình huống thách thức hoặc hành động mạo hiểm. Ngoài ra, "dare" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi người ta muốn khuyến khích hoặc thách thức ai đó làm một điều gì đó khó khăn hoặc bất thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp