Bản dịch của từ Dare trong tiếng Việt

Dare

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dare(Verb)

dˈeə
ˈdɛr
01

Có can đảm để làm điều gì đó

To have the courage to do something

Ví dụ
02

Thách thức ai đó làm điều gì đó

To challenge someone to do something

Ví dụ
03

Dám mạo hiểm thử sức

To be bold enough to try

Ví dụ

Dare(Noun)

dˈeə
ˈdɛr
01

Có đủ dũng cảm để làm điều gì đó

A challenge to do something dangerous or difficult

Ví dụ
02

Thách thức ai đó làm điều gì đó

The act of daring to do something

Ví dụ
03

Dám mạo hiểm để thử sức

A willingness to take risks

Ví dụ