Bản dịch của từ Bold trong tiếng Việt
Bold
Bold (Adjective)
She wore a bold red dress to the party.
Cô ấy mặc một bộ váy đỏ rực rỡ táo bạo đến buổi tiệc.
The bold logo on the company's website caught attention.
Logo táo bạo trên trang web của công ty thu hút sự chú ý.
His bold decision to start his own business paid off.
Quyết định táo bạo của anh ấy để bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình đã thành công.
She made a bold decision to start her own business.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định dũng cảm để bắt đầu kinh doanh riêng của mình.
The bold activist spoke out against social injustice.
Nhà hoạt động dũng cảm đã lên tiếng chống lại bất công xã hội.
His bold move inspired others to stand up for their rights.
Bước đi dũng cảm của anh ta đã truyền cảm hứng cho người khác đứng lên bảo vệ quyền lợi của họ.
Dạng tính từ của Bold (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bold Đậm | Bolder In đậm hơn | Boldest Đậm nhất |
Kết hợp từ của Bold (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very bold Rất mạnh mẽ | Her decision to speak up was very bold. Quyết định của cô ấy nói lên đã rất táo bạo. |
Fairly bold Khá táo bạo | Her fairly bold decision to speak up sparked a positive change. Quyết định khá mạnh mẽ của cô ấy nói lên đã tạo ra một sự thay đổi tích cực. |
Extremely bold Rất táo bạo | Her decision to speak up was extremely bold. Quyết định của cô ấy nói lên là rất táo bạo. |
Họ từ
Từ "bold" mang nghĩa là mạnh mẽ, tự tin, hoặc nổi bật. Trong tiếng Anh, "bold" có thể sử dụng như tính từ để mô tả một hành động dũng cảm hoặc một kiểu chữ đậm (bold font). Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Bold" thường được dùng để chỉ sự quyết đoán trong hành động hoặc sự thể hiện. Trong văn viết, từ này cũng thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa và kiểu chữ để thu hút sự chú ý.
Từ "bold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bald", có nghĩa là cứng rắn hoặc mạnh mẽ, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "balt". Từ này đã chuyển hóa qua thời gian để mang nghĩa "can đảm" hay "dám làm". Ngày nay, "bold" không chỉ diễn tả tính cách quyết đoán mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế, chỉ tính thẩm mỹ nổi bật, thể hiện sự tự tin và mạnh mẽ trong biểu hiện. Sự phát triển này phản ánh sự kết nối giữa tính cách và hình thức.
Từ "bold" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm mạnh mẽ hoặc đưa ra ý kiến quyết đoán. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng hoặc nghiên cứu có tính đột phá, cũng như thể hiện tính cách của cá nhân trong các tình huống như phỏng vấn hoặc thuyết trình. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu về sự tự tin và quyết đoán trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp