Bản dịch của từ Bold trong tiếng Việt

Bold

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bold(Adjective)

bˈəʊld
ˈboʊɫd
01

Thể hiện sự dũng cảm hoặc tự tin một cách táo bạo.

Showing courage or confidence audacious

Ví dụ
02

Không sợ nguy hiểm hay những tình huống khó khăn, dũng cảm.

Not afraid of danger or difficult situations brave

Ví dụ
03

Có vẻ ngoài mạnh mẽ hoặc sống động.

Having a strong or vivid appearance striking

Ví dụ

Bold(Noun)

bˈəʊld
ˈboʊɫd
01

Có một vẻ ngoài mạnh mẽ hoặc sống động gây ấn tượng.

A typeface that is darker and thicker than regular type often used for emphasis

Ví dụ
02

Thể hiện sự dũng cảm hoặc tự tin một cách táo bạo.

A bold statement or action a display of confidence

Ví dụ
03

Không sợ hãi nguy hiểm hay tình huống khó khăn, dũng cảm.

A person who is daring and not afraid to take risks

Ví dụ

Bold(Verb)

bˈəʊld
ˈboʊɫd
01

Không sợ hãi trước nguy hiểm hay những tình huống khó khăn, dũng cảm.

To embolden someone to give them confidence

Ví dụ
02

Thể hiện sự dũng cảm hoặc tự tin một cách táo bạo

To make something appear in bold type

Ví dụ
03

Có một vẻ ngoài nổi bật hoặc sinh động.

To make an impression or statement that is strong or prominent

Ví dụ