Bản dịch của từ Bold trong tiếng Việt

Bold

AdjectiveNoun [U/C]

Bold (Adjective)

bˈoʊld
bˈoʊld
01

(về màu sắc, thiết kế hoặc hình dạng) có vẻ ngoài mạnh mẽ, sống động hoặc rõ ràng.

Of a colour design or shape having a strong vivid or clear appearance

Ví dụ

She wore a bold red dress to the party.

Cô ấy mặc một bộ váy đỏ rực rỡ táo bạo đến buổi tiệc.

The bold logo on the company's website caught attention.

Logo táo bạo trên trang web của công ty thu hút sự chú ý.

His bold decision to start his own business paid off.

Quyết định táo bạo của anh ấy để bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình đã thành công.

02

(của một người, hành động hoặc ý tưởng) thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro; tự tin và can đảm.

Of a person action or idea showing a willingness to take risks confident and courageous

Ví dụ

She made a bold decision to start her own business.

Cô ấy đã đưa ra một quyết định dũng cảm để bắt đầu kinh doanh riêng của mình.

The bold activist spoke out against social injustice.

Nhà hoạt động dũng cảm đã lên tiếng chống lại bất công xã hội.

His bold move inspired others to stand up for their rights.

Bước đi dũng cảm của anh ta đã truyền cảm hứng cho người khác đứng lên bảo vệ quyền lợi của họ.

Kết hợp từ của Bold (Adjective)

CollocationVí dụ

Very bold

Rất mạnh mẽ

Her decision to speak up was very bold.

Quyết định của cô ấy nói lên đã rất táo bạo.

Fairly bold

Khá táo bạo

Her fairly bold decision to speak up sparked a positive change.

Quyết định khá mạnh mẽ của cô ấy nói lên đã tạo ra một sự thay đổi tích cực.

Extremely bold

Rất táo bạo

Her decision to speak up was extremely bold.

Quyết định của cô ấy nói lên là rất táo bạo.

Bold (Noun)

bˈoʊld
bˈoʊld
01

Một kiểu chữ hoặc chữ in đậm.

A bold typeface or letter

Ví dụ

The company logo is in bold.

Logo của công ty in đậm.

She wrote her name in bold letters.

Cô ấy viết tên mình bằng chữ in đậm.

The headline was printed in bold typeface.

Tiêu đề được in bằng kiểu chữ in đậm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bold

Không có idiom phù hợp