Bản dịch của từ Bold trong tiếng Việt
Bold
Adjective Noun [U/C] Verb

Bold(Adjective)
bˈəʊld
ˈboʊɫd
01
Thể hiện sự dũng cảm hoặc tự tin một cách táo bạo.
Showing courage or confidence audacious
Ví dụ
Ví dụ
03
Có vẻ ngoài mạnh mẽ hoặc sống động.
Having a strong or vivid appearance striking
Ví dụ
Bold(Noun)
bˈəʊld
ˈboʊɫd
Ví dụ
02
Thể hiện sự dũng cảm hoặc tự tin một cách táo bạo.
A bold statement or action a display of confidence
Ví dụ
Bold(Verb)
bˈəʊld
ˈboʊɫd
01
Không sợ hãi trước nguy hiểm hay những tình huống khó khăn, dũng cảm.
To embolden someone to give them confidence
Ví dụ
03
Có một vẻ ngoài nổi bật hoặc sinh động.
To make an impression or statement that is strong or prominent
Ví dụ
