Bản dịch của từ Embolden trong tiếng Việt

Embolden

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embolden (Verb)

ɛmbˈoʊldn
ɛmbˈoʊldn
01

Cho (ai đó) sự can đảm hoặc tự tin để làm điều gì đó.

Give someone the courage or confidence to do something.

Ví dụ

The motivational speaker emboldened the audience to pursue their dreams.

Diễn giả truyền cảm hứng cho khán giả theo đuổi ước mơ của họ.

Her supportive words emboldened him to speak up during the meeting.

Những lời động viên của cô ấy đã làm anh ta mạnh mẽ để phát biểu trong cuộc họp.

The success stories emboldened the students to aim higher in life.

Những câu chuyện thành công đã làm cho các sinh viên mạnh mẽ để mục tiêu cao hơn trong cuộc sống.

02

Làm cho (một đoạn văn bản) xuất hiện với kiểu chữ đậm.

Cause a piece of text to appear in a bold typeface.

Ví dụ

She emboldened her friends to stand up against bullying.

Cô ấy đã làm cho bạn bè của mình mạnh mẽ đứng lên chống lại bắt nạt.

The inspiring speech emboldened the community to demand change.

Bài phát biểu đầy cảm hứng đã khiến cộng đồng mạnh mẽ yêu cầu thay đổi.

The support from the organization emboldened the activists to continue.

Sự ủng hộ từ tổ chức đã khiến cho những nhà hoạt động mạnh mẽ tiếp tục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embolden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embolden

Không có idiom phù hợp