Bản dịch của từ Embolden trong tiếng Việt
Embolden

Embolden (Verb)
Cho (ai đó) sự can đảm hoặc tự tin để làm điều gì đó.
Give someone the courage or confidence to do something.
The motivational speaker emboldened the audience to pursue their dreams.
Diễn giả truyền cảm hứng cho khán giả theo đuổi ước mơ của họ.
Her supportive words emboldened him to speak up during the meeting.
Những lời động viên của cô ấy đã làm anh ta mạnh mẽ để phát biểu trong cuộc họp.
The success stories emboldened the students to aim higher in life.
Những câu chuyện thành công đã làm cho các sinh viên mạnh mẽ để mục tiêu cao hơn trong cuộc sống.
She emboldened her friends to stand up against bullying.
Cô ấy đã làm cho bạn bè của mình mạnh mẽ đứng lên chống lại bắt nạt.
The inspiring speech emboldened the community to demand change.
Bài phát biểu đầy cảm hứng đã khiến cộng đồng mạnh mẽ yêu cầu thay đổi.
The support from the organization emboldened the activists to continue.
Sự ủng hộ từ tổ chức đã khiến cho những nhà hoạt động mạnh mẽ tiếp tục.
Họ từ
Từ "embolden" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khuyến khích hoặc làm cho ai đó trở nên dũng cảm hơn, thường là thông qua việc tăng cường sự tự tin. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, "embolden" thường liên quan đến việc nhấn mạnh thông tin qua định dạng in đậm trong văn bản.
Từ "embolden" xuất phát từ tiếng Anh cổ "embolden", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "in-", mang nghĩa "trong" hoặc "vào", kết hợp với "bold", từ nguyên của tiếng Anh nghĩa là "dũng cảm" hoặc "táo bạo". Từ này lịch sử xuất hiện từ thế kỷ 14, diễn tả hành động làm cho ai đó trở nên tự tin hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sắc thái khuyến khích và củng cố sự dũng cảm trong hành động hoặc quyết định của cá nhân.
Từ "embolden" thường có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động khuyến khích hoặc làm nổi bật. Trong phần Nói và Viết, "embolden" thường được sử dụng để diễn tả sự tăng cường tự tin hoặc động lực trong các chủ đề như lãnh đạo và phát triển bản thân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và các bài luận phân tích, thể hiện ý nghĩa bổ trợ, khuyến khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp