Bản dịch của từ Darker trong tiếng Việt

Darker

Adjective

Darker (Adjective)

dˈɑɹkɚ
dˈɑɹkɚ
01

Dạng so sánh của bóng tối: tối hơn.

Comparative form of dark more dark.

Ví dụ

The room became darker as the sun set.

Phòng trở nên tối hơn khi mặt trời lặn.

Her mood grew darker after receiving bad news.

Tâm trạng của cô ấy trở nên tối hơn sau khi nhận tin tồi.

The darker side of social media can impact mental health.

Mặt tối của truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Dạng tính từ của Darker (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dark

Tối

Darker

Tối hơn

Darkest

Tối nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Darker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darker

Không có idiom phù hợp