Bản dịch của từ Darker trong tiếng Việt
Darker
Darker (Adjective)
Dạng so sánh của bóng tối: tối hơn.
Comparative form of dark more dark.
The room became darker as the sun set.
Phòng trở nên tối hơn khi mặt trời lặn.
Her mood grew darker after receiving bad news.
Tâm trạng của cô ấy trở nên tối hơn sau khi nhận tin tồi.
The darker side of social media can impact mental health.
Mặt tối của truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
Dạng tính từ của Darker (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dark Tối | Darker Tối hơn | Darkest Tối nhất |
Họ từ
Từ "darker" là hình thức so sánh hơn của tính từ "dark", nghĩa là tối hơn hoặc có màu sắc tối hơn. Trong tiếng Anh, "darker" thường được dùng để mô tả màu sắc, mức độ ánh sáng hoặc tâm trạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng và màu sắc cụ thể mà người nói ám chỉ. "Darker" cũng có thể mang nghĩa bóng, thường liên quan đến sự nghiêm trọng hoặc bi thảm hơn.
Từ "darker" bắt nguồn từ động từ Old English "deorc", có nghĩa là "tối tăm". Gốc Latin của từ này là "tenebrosus", cũng diễn tả tính chất tối tăm hoặc thiếu ánh sáng. Qua thời gian, từ này đã chuyển biến trong ngôn ngữ, từ việc chỉ trạng thái ánh sáng trở nên mơ hồ đến việc gợi lên những yếu tố cảm xúc tiêu cực hoặc bí ẩn. Ngày nay, “darker” thường được sử dụng để mô tả tính chất không chỉ về mặt vật lý mà còn về khía cạnh tâm lý hoặc nghệ thuật.
Từ "darker", hình thức so sánh hơn của tính từ "dark", thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, khi thí sinh mô tả các khía cạnh hình ảnh hoặc cảm xúc. Trong Listening và Reading, "darker" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hoặc so sánh các hiện tượng tự nhiên hoặc tâm lý. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong văn học và nghệ thuật, thể hiện sự bí ẩn hoặc u ám trong các tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp