Bản dịch của từ Brave trong tiếng Việt

Brave

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Brave (Adjective)

bɹˈeiv
bɹˈeiv
01

Sẵn sàng đối mặt và chịu đựng nguy hiểm hoặc đau đớn; thể hiện sự dũng cảm.

Ready to face and endure danger or pain showing courage

Ví dụ

She was a brave activist fighting for social justice.

Cô ấy là một nhà hoạt động dũng cảm đấu tranh cho công bằng xã hội.

The brave firefighter rescued people from the burning building.

Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu người khỏi tòa nhà đang cháy.

He made a brave decision to speak up against injustice.

Anh ấy đã đưa ra một quyết định dũng cảm để phản đối sự bất công.

Kết hợp từ của Brave (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly brave

Khá gan dạ

She was fairly brave to speak up at the meeting.

Cô ấy khá dũng cảm khi phát biểu tại cuộc họp.

Extremely brave

Rất dũng cảm

She showed extremely brave behavior during the charity event.

Cô ấy đã thể hiện hành vi rất dũng cảm trong sự kiện từ thiện.

Terribly brave

Dũng cảm đến kinh hoàng

She was terribly brave to speak up against injustice.

Cô ấy đã dũng cảm kinh khủng khi đứng lên chống lại sự bất công.

Incredibly brave

Dũng cảm đến không ngờ

She showed incredibly brave by standing up against injustice.

Cô ấy đã thể hiện một cách rất dũng cảm bằng cách đứng lên chống lại sự bất công.

Very brave

Rất dũng cảm

She was very brave to speak up against social injustice.

Cô ấy rất dũng cảm khi phát biểu chống lại bất công xã hội.

Brave (Noun)

bɹˈeiv
bɹˈeiv
01

Một chiến binh người da đỏ bắc mỹ.

A north american indian warrior

Ví dụ

The brave fought for their land and culture.

Người dũng cảm đã chiến đấu cho đất đai và văn hóa của họ.

The brave were respected for their bravery in battle.

Người dũng cảm được tôn trọng vì sự dũng cảm trong trận đánh.

Legends tell stories of the brave from different tribes.

Huyền thoại kể về những câu chuyện của người dũng cảm từ các bộ tộc khác nhau.

Brave (Verb)

bɹˈeiv
bɹˈeiv
01

Chịu đựng hoặc đối mặt (điều kiện hoặc hành vi khó chịu) mà không tỏ ra sợ hãi.

Endure or face unpleasant conditions or behaviour without showing fear

Ví dụ

She bravely stood up against injustice in society.

Cô ấy dũng cảm đứng lên chống lại sự bất công trong xã hội.

He braves criticism to advocate for social equality.

Anh ấy chịu đựng sự phê bình để bảo vệ cho sự bình đẳng xã hội.

They bravely confront discrimination in their community.

Họ dũng cảm đối mặt với sự phân biệt đối xử trong cộng đồng của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brave

Put up a (brave) front

pˈʊt ˈʌp ə bɹˈeɪv fɹˈʌnt

Giấu đau thương vào trong/ Bề ngoài tỏ ra mạnh mẽ

To appear to be brave (even if one is not).

She always puts up a front to hide her insecurities.

Cô ấy luôn giả vờ mạnh mẽ để che giấu sự không an tâm của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: put on a brave front...