Bản dịch của từ Brave trong tiếng Việt
Brave
Brave (Adjective)
She was a brave activist fighting for social justice.
Cô ấy là một nhà hoạt động dũng cảm đấu tranh cho công bằng xã hội.
The brave firefighter rescued people from the burning building.
Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu người khỏi tòa nhà đang cháy.
He made a brave decision to speak up against injustice.
Anh ấy đã đưa ra một quyết định dũng cảm để phản đối sự bất công.
Dạng tính từ của Brave (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brave Dũng cảm | Braver Dũng cảm hơn | Bravest Dũng cảm nhất |
Kết hợp từ của Brave (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem brave Dũng cảm như là | She seems brave during the speaking test. Cô ấy dường như dũng cảm trong bài kiểm tra nói. |
Be brave Dũng cảm | She must be brave to speak up during the discussion. Cô ấy phải dũng cảm để nói lên trong cuộc thảo luận. |
Sound brave Nghe dũng cảm | She sounded brave during the speech. Cô ấy nghe có vẻ dũng cảm trong bài phát biểu. |
Feel brave Cảm thấy can đảm | I feel brave when i speak confidently in the ielts speaking test. Tôi cảm thấy dũng cảm khi nói một cách tự tin trong bài thi nói ielts. |
Make somebody brave Khích lệ ai đó | His supportive friends make him brave during the presentation. Những người bạn hỗ trợ khiến anh ta dũng cảm trong bài thuyết trình. |
Brave (Noun)
The brave fought for their land and culture.
Người dũng cảm đã chiến đấu cho đất đai và văn hóa của họ.
The brave were respected for their bravery in battle.
Người dũng cảm được tôn trọng vì sự dũng cảm trong trận đánh.
Legends tell stories of the brave from different tribes.
Huyền thoại kể về những câu chuyện của người dũng cảm từ các bộ tộc khác nhau.
Dạng danh từ của Brave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brave | Braves |
Brave (Verb)
She bravely stood up against injustice in society.
Cô ấy dũng cảm đứng lên chống lại sự bất công trong xã hội.
He braves criticism to advocate for social equality.
Anh ấy chịu đựng sự phê bình để bảo vệ cho sự bình đẳng xã hội.
They bravely confront discrimination in their community.
Họ dũng cảm đối mặt với sự phân biệt đối xử trong cộng đồng của họ.
Dạng động từ của Brave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Braves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Braving |
Họ từ
Từ "brave" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là can đảm, dũng cảm, hoặc không sợ hãi khi đối mặt với khó khăn hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "brave" được sử dụng tương tự trong cả ngữ cảnh nói và viết, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này có khả năng mở rộng thành danh từ "bravery" (sự dũng cảm) và trạng từ "bravely" (một cách dũng cảm), phản ánh tính chất của hành động hay người thực hiện.
Từ "brave" xuất phát từ tiếng Latin "bravus", có nghĩa là "bạo gan" hoặc "dũng cảm". Trong thời Trung cổ, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như "brave", mang nghĩa là “dũng cảm” hoặc “anh hùng”. Sự chuyển nghĩa từ “bạo gan” sang “dũng cảm” phản ánh bản chất của sự can đảm trong hành động. Hiện nay, từ "brave" được sử dụng để chỉ những người đối diện với nguy hiểm hoặc thử thách một cách kiên cường.
Từ "brave" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về phẩm chất cá nhân hoặc các tình huống biểu hiện lòng dũng cảm. Ngoài ra, trong các bài đọc và nghe, từ này thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động can đảm trong các câu chuyện hoặc tình huống lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "brave" thường được dùng khi nói đến anh hùng, hành động bảo vệ, hoặc trong văn chương, nhằm thể hiện những cá nhân vượt qua thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp