Bản dịch của từ Brave trong tiếng Việt

Brave

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brave(Adjective)

brˈeɪv
ˈbreɪv
01

Có hoặc thể hiện lòng dũng cảm, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó khăn

Having or displaying courage especially in the face of adversity

Ví dụ
02

Sẵn sàng đối mặt và chịu đựng nguy hiểm hoặc đau đớn, thể hiện lòng dũng cảm

Ready to face and endure danger or pain showing courage

Ví dụ
03

Kỹ năng xuất sắc

Excellent skilled

Ví dụ