Bản dịch của từ Brave trong tiếng Việt
Brave
Adjective

Brave(Adjective)
brˈeɪv
ˈbreɪv
01
Có hoặc thể hiện lòng dũng cảm, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó khăn
Having or displaying courage especially in the face of adversity
Ví dụ
Ví dụ
03
Kỹ năng xuất sắc
Excellent skilled
Ví dụ
