Bản dịch của từ Vivid trong tiếng Việt

Vivid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vivid(Adjective)

vˈɪvɪd
ˈvɪvɪd
01

Tạo ra những cảm xúc mãnh liệt hoặc hình ảnh rõ ràng mạnh mẽ trong tâm trí.

Producing powerful feelings or strong clear images in the mind

Ví dụ
02

Sáng sủa và đầy màu sắc

Bright and colorful

Ví dụ
03

Tràn đầy sức sống và sự tươi mới

Full of life and freshness

Ví dụ