Bản dịch của từ Vivid trong tiếng Việt
Vivid
Vivid (Adjective)
The vivid decorations at the social event caught everyone's attention.
Những trang trí sắc nét tại sự kiện xã hội thu hút mọi người chú ý.
She wore a vivid red dress to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy màu đỏ sắc nét tại buổi tụ họp xã hội.
The artist used vivid colors to paint a social justice mural.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc sâu sắc để vẽ một bức tranh tường về công lý xã hội.
Her vivid description of the charity event moved everyone.
Sự miêu tả sắc sảo của cô về sự kiện từ thiện đã làm xúc động mọi người.
The vivid images of the protest were shown on social media.
Những hình ảnh sắc nét về cuộc biểu tình đã được đưa lên mạng xã hội.
The vivid memories of the community event stayed with him.
Những ký ức sâu sắc về sự kiện cộng đồng đã ở lại với anh ta.
She is a vivid speaker at social events.
Cô ấy là một người nói rất sống động tại các sự kiện xã hội.
The vivid dancer entertained the crowd at the social gathering.
Vũ công sống động đã giải trí cho đám đông tại buổi tụ tập xã hội.
His vivid personality always shines in social interactions.
Tính cách sống động của anh ấy luôn tỏa sáng trong giao tiếp xã hội.
Dạng tính từ của Vivid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vivid Sống động | More vivid Sống động hơn | Most vivid Sống động nhất |
Kết hợp từ của Vivid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wonderfully vivid Tuyệt vời sống động | Her wonderfully vivid storytelling captivated the audience. Câu chuyện của cô ấy rất sống động đã thu hút khán giả. |
Very vivid Rất sống động | Her very vivid storytelling captivated the audience during the social event. Câu chuyện rất sống động của cô ấy đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội. |
Extremely vivid Rất sinh động | The documentary provided an extremely vivid portrayal of poverty. Bộ phim tài liệu cung cấp một hình ảnh rất sống động về nghèo đói. |
Still vivid Vẫn sống động | Her memories of the social event are still vivid. Ký ức của cô về sự kiện xã hội vẫn rõ ràng. |
Extraordinarily vivid Cực kỳ sinh động | Her storytelling was extraordinarily vivid, capturing the audience's attention. Câu chuyện của cô ấy rất sống động, thu hút sự chú ý của khán giả. |
Họ từ
Từ "vivid" trong tiếng Anh có nghĩa là sinh động, rõ ràng và mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả hình ảnh, màu sắc, cảm xúc hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Từ "vivid" thường được sử dụng trong văn chương và hội họa để chỉ những yếu tố gây ấn tượng sâu sắc, giúp khơi gợi trí tưởng tượng và cảm xúc của người đọc hoặc người xem.
Từ "vivid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vividus", có nghĩa là "sống động" hoặc "sinh động". Cấu tạo từ gốc "viv-" nghĩa là "sống", từ "vivus" tương ứng với khái niệm sự sống. Lịch sử phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, từ ngữ này dần được mở rộng để mô tả không chỉ các sắc thái màu sắc mà còn các ý tưởng, cảm xúc, và hình ảnh. Ngày nay, "vivid" thường được sử dụng để chỉ sự rõ nét, sinh động và khả năng gây ấn tượng mạnh mẽ trong cảm nhận.
Từ "vivid" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học được khuyến khích sử dụng ngôn ngữ mô tả và sinh động để truyền đạt ý tưởng. Tần suất của từ này trong các văn bản học thuật, cũng như trong ngữ cảnh miêu tả nghệ thuật, địa lý và trải nghiệm cá nhân, cho thấy sức mạnh của nó trong việc tạo hình ảnh rõ ràng và sinh động trong tâm trí người đọc hoặc người nghe. Do đó, "vivid" thường được sử dụng để góp phần vào việc cải thiện khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp