Bản dịch của từ Vivid trong tiếng Việt

Vivid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vivid (Adjective)

vˈɪvɪd
vˈɪvɪd
01

(về một màu) đậm hoặc sáng.

Of a colour intensely deep or bright.

Ví dụ

The vivid decorations at the social event caught everyone's attention.

Những trang trí sắc nét tại sự kiện xã hội thu hút mọi người chú ý.

She wore a vivid red dress to the social gathering.

Cô ấy mặc chiếc váy màu đỏ sắc nét tại buổi tụ họp xã hội.

The artist used vivid colors to paint a social justice mural.

Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc sâu sắc để vẽ một bức tranh tường về công lý xã hội.

02

Tạo ra những cảm giác mạnh mẽ hoặc những hình ảnh mạnh mẽ, rõ ràng trong tâm trí.

Producing powerful feelings or strong clear images in the mind.

Ví dụ

Her vivid description of the charity event moved everyone.

Sự miêu tả sắc sảo của cô về sự kiện từ thiện đã làm xúc động mọi người.

The vivid images of the protest were shown on social media.

Những hình ảnh sắc nét về cuộc biểu tình đã được đưa lên mạng xã hội.

The vivid memories of the community event stayed with him.

Những ký ức sâu sắc về sự kiện cộng đồng đã ở lại với anh ta.

03

(của một người hoặc động vật) sống động và mạnh mẽ.

Of a person or animal lively and vigorous.

Ví dụ

She is a vivid speaker at social events.

Cô ấy là một người nói rất sống động tại các sự kiện xã hội.

The vivid dancer entertained the crowd at the social gathering.

Vũ công sống động đã giải trí cho đám đông tại buổi tụ tập xã hội.

His vivid personality always shines in social interactions.

Tính cách sống động của anh ấy luôn tỏa sáng trong giao tiếp xã hội.

Dạng tính từ của Vivid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vivid

Sống động

More vivid

Sống động hơn

Most vivid

Sống động nhất

Kết hợp từ của Vivid (Adjective)

CollocationVí dụ

Wonderfully vivid

Tuyệt vời sống động

Her wonderfully vivid storytelling captivated the audience.

Câu chuyện của cô ấy rất sống động đã thu hút khán giả.

Very vivid

Rất sống động

Her very vivid storytelling captivated the audience during the social event.

Câu chuyện rất sống động của cô ấy đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.

Extremely vivid

Rất sinh động

The documentary provided an extremely vivid portrayal of poverty.

Bộ phim tài liệu cung cấp một hình ảnh rất sống động về nghèo đói.

Still vivid

Vẫn sống động

Her memories of the social event are still vivid.

Ký ức của cô về sự kiện xã hội vẫn rõ ràng.

Extraordinarily vivid

Cực kỳ sinh động

Her storytelling was extraordinarily vivid, capturing the audience's attention.

Câu chuyện của cô ấy rất sống động, thu hút sự chú ý của khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vivid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] The reason being that news with illustrations provided through colourful pictures or videos is an effective way to communicate information, and especially to explain complicated concepts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Instead of teaching merely a long list of names and dates in textbooks, teachers can add motion images and sound effects to create more appealing lessons [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education

Idiom with Vivid

Không có idiom phù hợp