Bản dịch của từ Colorful trong tiếng Việt

Colorful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorful (Adjective)

kˈʌlɚfl̩
kˈʌləɹfl̩
01

Sở hữu màu sắc nổi bật và đa dạng.

Possessing prominent and varied colors.

Ví dụ

The colorful parade brought joy to the community.

Cuộc diễu hành sặc màu mang lại niềm vui cho cộng đồng.

Her colorful personality made her a popular figure in town.

Tính cách sặc màu của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người nổi tiếng trong thị trấn.

The colorful decorations at the festival lit up the streets.

Những trang trí sặc màu tại lễ hội làm sáng bừng những con phố.

02

(nghĩa ngữ) tục tĩu, tục tĩu, xúc phạm (thường dùng cụm từ ngôn ngữ sặc sỡ).

Euphemistic profane obscene offensive usually in the phrase colourful language.

Ví dụ

She was reprimanded for using colorful language in the meeting.

Cô ấy bị khiển trách vì sử dụng ngôn ngữ màu mè trong cuộc họp.

The comedian's colorful jokes offended some audience members.

Những câu đùa màu mè của diễn viên hài làm tổn thương một số khán giả.

The politician's colorful remarks sparked controversy in the community.

Những bình luận màu mè của chính trị gia gây ra tranh cãi trong cộng đồng.

03

Thú vị, đa diện, tràn đầy năng lượng, khác biệt.

Interesting multifaceted energetic distinctive.

Ví dụ

The colorful parade celebrated cultural diversity in the community.

Cuộc diễu hành sặc sỡ kỷ niệm sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng.

The colorful personalities at the party made it lively and vibrant.

Những cá nhân sặc sỡ tại bữa tiệc khiến nó trở nên sống động và sôi động.

The colorful artwork displayed at the exhibition caught everyone's attention.

Bức tranh sặc sỡ được trưng bày tại triển lãm thu hút sự chú ý của mọi người.

Dạng tính từ của Colorful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Colorful

Màu sắc

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colorful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorful

Không có idiom phù hợp