Bản dịch của từ Colorful trong tiếng Việt
Colorful
Colorful (Adjective)
Sở hữu màu sắc nổi bật và đa dạng.
Possessing prominent and varied colors.
The colorful parade brought joy to the community.
Cuộc diễu hành sặc màu mang lại niềm vui cho cộng đồng.
Her colorful personality made her a popular figure in town.
Tính cách sặc màu của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người nổi tiếng trong thị trấn.
The colorful decorations at the festival lit up the streets.
Những trang trí sặc màu tại lễ hội làm sáng bừng những con phố.
She was reprimanded for using colorful language in the meeting.
Cô ấy bị khiển trách vì sử dụng ngôn ngữ màu mè trong cuộc họp.
The comedian's colorful jokes offended some audience members.
Những câu đùa màu mè của diễn viên hài làm tổn thương một số khán giả.
The politician's colorful remarks sparked controversy in the community.
Những bình luận màu mè của chính trị gia gây ra tranh cãi trong cộng đồng.
Thú vị, đa diện, tràn đầy năng lượng, khác biệt.
Interesting multifaceted energetic distinctive.
The colorful parade celebrated cultural diversity in the community.
Cuộc diễu hành sặc sỡ kỷ niệm sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng.
The colorful personalities at the party made it lively and vibrant.
Những cá nhân sặc sỡ tại bữa tiệc khiến nó trở nên sống động và sôi động.
The colorful artwork displayed at the exhibition caught everyone's attention.
Bức tranh sặc sỡ được trưng bày tại triển lãm thu hút sự chú ý của mọi người.
Dạng tính từ của Colorful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Colorful Màu sắc | - | - |
Từ "colorful" trong tiếng Anh mô tả sự phong phú về màu sắc, thường được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc hình ảnh có màu sắc tươi sáng và đa dạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, do sự khác nhau trong văn hóa và thẩm mỹ, "colorful" có thể được dùng để mô tả không chỉ màu sắc mà còn cảnh sắc hoặc tính cách trong những ngữ cảnh cụ thể.
Từ "colorful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "color", nghĩa là màu sắc, kết hợp với hậu tố "-ful", biểu thị sự đầy đủ hoặc có tính chất. Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "colorful" không chỉ dùng để chỉ sự phong phú về màu sắc mà còn biểu thị sự sống động, hấp dẫn trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa. Sự phát triển này phản ánh sự quan trọng của màu sắc trong diễn đạt và cảm xúc trong xã hội hiện đại.
Từ "colorful" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, trang trí và mô tả hình ảnh trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách sinh động. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảnh quan, sự kiện hoặc cá nhân có đặc điểm nổi bật và thu hút, góp phần tăng tính hấp dẫn và trực quan cho ngữ cảnh mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp