Bản dịch của từ Colorful trong tiếng Việt

Colorful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorful(Adjective)

kˈɒləfəl
ˈkəɫɝfəɫ
01

Được đa dạng hóa hoặc thể hiện phong phú.

Richly varied or represented

Ví dụ
02

Có nhiều hoặc nhiều màu sắc rực rỡ và sống động.

Having much or varied color bright and vivid

Ví dụ
03

Tràn đầy sự hứng thú hoặc thú vị, sôi nổi.

Full of interest or excitement lively

Ví dụ