Bản dịch của từ Excitement trong tiếng Việt
Excitement

Excitement(Noun)
Một cảm giác vô cùng háo hức và háo hức.
A feeling of great enthusiasm and eagerness.
Dạng danh từ của Excitement (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Excitement | Excitements |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Excitement" là một danh từ chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường diễn ra khi con người trải nghiệm niềm vui, sự phấn khích hoặc mong chờ điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai hình thức Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, một số kết hợp từ hoặc cụm từ liên quan có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "excitement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "đánh thức". Từ này kết hợp với tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "citare" (gọi, kích thích). Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, đồng nghĩa với cảm giác vui mừng, phấn khích. Hiện nay, "excitement" thường diễn tả trạng thái tinh thần mãnh liệt, đánh dấu sự hồi hộp hoặc sự hưng phấn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
"Excitement" là một từ thường xuất hiện trong tất cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc cá nhân hoặc trải nghiệm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hứng khởi trong các nghiên cứu, sự kiện, hoặc hoạt động văn hóa. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "excitement" thường xuất hiện khi nói về các sự kiện quan trọng, lễ hội hoặc thành công cá nhân.
Họ từ
"Excitement" là một danh từ chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường diễn ra khi con người trải nghiệm niềm vui, sự phấn khích hoặc mong chờ điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai hình thức Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, một số kết hợp từ hoặc cụm từ liên quan có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "excitement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "đánh thức". Từ này kết hợp với tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "citare" (gọi, kích thích). Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, đồng nghĩa với cảm giác vui mừng, phấn khích. Hiện nay, "excitement" thường diễn tả trạng thái tinh thần mãnh liệt, đánh dấu sự hồi hộp hoặc sự hưng phấn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
"Excitement" là một từ thường xuất hiện trong tất cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc cá nhân hoặc trải nghiệm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hứng khởi trong các nghiên cứu, sự kiện, hoặc hoạt động văn hóa. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "excitement" thường xuất hiện khi nói về các sự kiện quan trọng, lễ hội hoặc thành công cá nhân.
