Bản dịch của từ Excitement trong tiếng Việt
Excitement
Excitement (Noun)
Một cảm giác vô cùng háo hức và háo hức.
A feeling of great enthusiasm and eagerness.
The excitement at the concert was palpable.
Sự hồi hộp tại buổi hòa nhạc rõ ràng.
She couldn't contain her excitement when she won the award.
Cô ấy không thể kìm nén sự hồi hộp khi cô ấy giành giải.
The excitement of meeting her favorite celebrity was overwhelming.
Sự hồi hộp khi gặp ngôi sao yêu thích của cô ấy là áp đảo.
Dạng danh từ của Excitement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Excitement | Excitements |
Kết hợp từ của Excitement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A feeling of excitement Một cảm giác hồi hộp | The carnival brought a feeling of excitement to the neighborhood. Lễ hội mang đến cảm giác hồi hộp cho khu phố. |
A sense of excitement Cảm giác hồi hộp | The charity event created a sense of excitement in the community. Sự kiện từ thiện tạo ra một cảm giác hồi hộp trong cộng đồng. |
A lack of excitement Sự thiếu hụt hứng thú | The party had a lack of excitement due to the boring music. Bữa tiệc thiếu sự hứng thú do âm nhạc nhạt nhẽo. |
Flurry of excitement Sự hứng khởi hỗn loạn | The new social media platform caused a flurry of excitement. Nền tảng truyền thông xã hội mới gây ra một trận sóng hứng thú. |
Surge of excitement Cơn sốt hứng khởi | The social media campaign created a surge of excitement among teenagers. Chiến dịch truyền thông xã hội tạo ra một làn sóng hào hứng trong giới trẻ. |
Họ từ
"Excitement" là một danh từ chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường diễn ra khi con người trải nghiệm niềm vui, sự phấn khích hoặc mong chờ điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai hình thức Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, một số kết hợp từ hoặc cụm từ liên quan có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "excitement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "đánh thức". Từ này kết hợp với tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "citare" (gọi, kích thích). Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, đồng nghĩa với cảm giác vui mừng, phấn khích. Hiện nay, "excitement" thường diễn tả trạng thái tinh thần mãnh liệt, đánh dấu sự hồi hộp hoặc sự hưng phấn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
"Excitement" là một từ thường xuất hiện trong tất cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc cá nhân hoặc trải nghiệm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hứng khởi trong các nghiên cứu, sự kiện, hoặc hoạt động văn hóa. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "excitement" thường xuất hiện khi nói về các sự kiện quan trọng, lễ hội hoặc thành công cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Excitement
Burst with excitement
Vui mừng khôn xiết
To have a strong feeling of excitement.
The crowd burst with excitement when the singer appeared.
Đám đông bùng nổ với sự hào hứng khi ca sĩ xuất hiện.