Bản dịch của từ Extra trong tiếng Việt
Extra

Extra(Adjective)
Thêm, bổ sung.
Dạng tính từ của Extra (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Extra Thêm | - | - |
Extra(Adverb)
Ngoài ra.
In addition.
Ở mức độ lớn hơn bình thường; đặc biệt.
To a greater extent than usual; especially.
Dạng trạng từ của Extra (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Extra Thêm | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "extra" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "thêm vào" hoặc "không cần thiết", biểu thị sự vượt trội so với cái gì đó thông thường. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại, "extra" cũng thường mô tả những hành động hoặc thái độ phô trương, thái quá.
Từ "extra" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extra", có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ngoài". Trong tiếng Latin, nó được sử dụng để chỉ cái gì nằm ngoài hoặc vượt ra ngoài giới hạn thông thường. Khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nghĩa của nó mở rộng để chỉ những thứ bổ sung hoặc vượt quá, từ đó tạo thành một mối liên hệ chặt chẽ với sự diễn đạt hiện tại về sự thêm thắt hoặc vượt trội hơn so với cái thông thường.
Từ "extra" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả bổ sung thông tin hoặc dịch vụ. Trong Writing và Speaking, "extra" thường xuất hiện khi thảo luận về sự gia tăng hoặc thêm vào một yếu tố nào đó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về phần quà, dịch vụ, hoặc các yêu cầu bổ sung trong một quy trình.
Họ từ
Từ "extra" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "thêm vào" hoặc "không cần thiết", biểu thị sự vượt trội so với cái gì đó thông thường. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại, "extra" cũng thường mô tả những hành động hoặc thái độ phô trương, thái quá.
Từ "extra" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extra", có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ngoài". Trong tiếng Latin, nó được sử dụng để chỉ cái gì nằm ngoài hoặc vượt ra ngoài giới hạn thông thường. Khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nghĩa của nó mở rộng để chỉ những thứ bổ sung hoặc vượt quá, từ đó tạo thành một mối liên hệ chặt chẽ với sự diễn đạt hiện tại về sự thêm thắt hoặc vượt trội hơn so với cái thông thường.
Từ "extra" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả bổ sung thông tin hoặc dịch vụ. Trong Writing và Speaking, "extra" thường xuất hiện khi thảo luận về sự gia tăng hoặc thêm vào một yếu tố nào đó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về phần quà, dịch vụ, hoặc các yêu cầu bổ sung trong một quy trình.
