Bản dịch của từ Extra trong tiếng Việt
Extra
Extra (Adjective)
Thêm, bổ sung.
She always provides extra help to her friends.
Cô ấy luôn giúp đỡ thêm cho bạn bè của mình.
The charity event raised extra funds for the cause.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ thêm cho mục đích này.
He gave her an extra ticket to the concert.
Anh ấy đã tặng thêm cho cô ấy một vé xem buổi hòa nhạc.
She brought extra food to the charity event.
Cô ấy mang thêm thức ăn đến sự kiện từ thiện.
He volunteered to do some extra work for the community.
Anh ấy tình nguyện làm một số công việc thêm cho cộng đồng.
The organization provided extra support to the homeless individuals.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ bổ sung cho những người vô gia cư.
Dạng tính từ của Extra (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Extra Thêm | - | - |
Extra (Noun)
She always gives me an extra cookie during our social gatherings.
Cô ấy luôn cho tôi một chiếc bánh quy thêm trong các buổi tụ tập xã hội của chúng tôi.
He offered to help carry the extra chairs for the social event.
Anh ấy đề nghị giúp mang thêm các chiếc ghế phụ cho sự kiện xã hội.
The social club had to order extra food for the party.
Câu lạc bộ xã hội phải đặt thêm thức ăn cho buổi tiệc.
Dạng danh từ của Extra (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extra | Extras |
Kết hợp từ của Extra (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dvd extra Phần bổ sung trên đĩa dvd | The dvd extra contained behind-the-scenes footage of the movie. Dvd extra chứa cảnh quay phía sau của bộ phim. |
Optional extra Thêm lựa chọn | The social event offered an optional extra dessert for attendees. Sự kiện xã hội cung cấp một món tráng miệng thêm lựa chọn cho khách tham dự. |
Little extra Một chút thêm | She gave a little extra money to the charity event. Cô ấy đã cho một chút tiền thêm vào sự kiện từ thiện. |
Hidden extra Phần thừa ẩn | The hidden extra charges were not mentioned in the contract. Các khoản phụ phí ẩn không được đề cập trong hợp đồng. |
Added extra Thêm vào | She ordered an added extra topping on her pizza. Cô ấy đặt thêm một lớp nhân bổ sung trên bánh pizza của mình. |
Extra (Adverb)
Ngoài ra.
In addition.
He brought extra food to the party.
Anh ta mang thêm đồ ăn đến buổi tiệc.
She volunteered to help with extra activities at the event.
Cô ấy tự nguyện giúp đỡ các hoạt động thêm ở sự kiện.
The students stayed extra hours to finish the project.
Các học sinh ở thêm giờ để hoàn thành dự án.
Ở mức độ lớn hơn bình thường; đặc biệt.
To a greater extent than usual; especially.
She worked extra hard to finish the project on time.
Cô ấy làm việc cực kỳ chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.
He donated extra money to help those in need.
Anh ấy quyên góp thêm tiền để giúp đỡ những người cần thiết.
The team practiced extra diligently for the upcoming competition.
Đội đã luyện tập cực kỳ chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới.
Dạng trạng từ của Extra (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Extra Thêm | - | - |
Họ từ
Từ "extra" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "thêm vào" hoặc "không cần thiết", biểu thị sự vượt trội so với cái gì đó thông thường. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại, "extra" cũng thường mô tả những hành động hoặc thái độ phô trương, thái quá.
Từ "extra" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extra", có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ngoài". Trong tiếng Latin, nó được sử dụng để chỉ cái gì nằm ngoài hoặc vượt ra ngoài giới hạn thông thường. Khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nghĩa của nó mở rộng để chỉ những thứ bổ sung hoặc vượt quá, từ đó tạo thành một mối liên hệ chặt chẽ với sự diễn đạt hiện tại về sự thêm thắt hoặc vượt trội hơn so với cái thông thường.
Từ "extra" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả bổ sung thông tin hoặc dịch vụ. Trong Writing và Speaking, "extra" thường xuất hiện khi thảo luận về sự gia tăng hoặc thêm vào một yếu tố nào đó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về phần quà, dịch vụ, hoặc các yêu cầu bổ sung trong một quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp