Bản dịch của từ Extra trong tiếng Việt

Extra

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extra (Adjective)

ˈek.strə
ˈek.strə
01

Thêm, bổ sung.

Add, supplement.

Ví dụ

She always provides extra help to her friends.

Cô ấy luôn giúp đỡ thêm cho bạn bè của mình.

The charity event raised extra funds for the cause.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ thêm cho mục đích này.

He gave her an extra ticket to the concert.

Anh ấy đã tặng thêm cho cô ấy một vé xem buổi hòa nhạc.

02

Đã thêm vào số lượng hoặc số hiện có hoặc thông thường.

Added to an existing or usual amount or number.

Ví dụ

She brought extra food to the charity event.

Cô ấy mang thêm thức ăn đến sự kiện từ thiện.

He volunteered to do some extra work for the community.

Anh ấy tình nguyện làm một số công việc thêm cho cộng đồng.

The organization provided extra support to the homeless individuals.

Tổ chức cung cấp hỗ trợ bổ sung cho những người vô gia cư.

Dạng tính từ của Extra (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Extra

Thêm

-

-

Extra (Noun)

ˈɛkstɹə
ˈɛkstɹə
01

Một vật phẩm bổ sung cho những gì thông thường hoặc thực sự cần thiết.

An item in addition to what is usual or strictly necessary.

Ví dụ

She always gives me an extra cookie during our social gatherings.

Cô ấy luôn cho tôi một chiếc bánh quy thêm trong các buổi tụ tập xã hội của chúng tôi.

He offered to help carry the extra chairs for the social event.

Anh ấy đề nghị giúp mang thêm các chiếc ghế phụ cho sự kiện xã hội.

The social club had to order extra food for the party.

Câu lạc bộ xã hội phải đặt thêm thức ăn cho buổi tiệc.

Dạng danh từ của Extra (Noun)

SingularPlural

Extra

Extras

Kết hợp từ của Extra (Noun)

CollocationVí dụ

Dvd extra

Phần bổ sung trên đĩa dvd

The dvd extra contained behind-the-scenes footage of the movie.

Dvd extra chứa cảnh quay phía sau của bộ phim.

Optional extra

Thêm lựa chọn

The social event offered an optional extra dessert for attendees.

Sự kiện xã hội cung cấp một món tráng miệng thêm lựa chọn cho khách tham dự.

Little extra

Một chút thêm

She gave a little extra money to the charity event.

Cô ấy đã cho một chút tiền thêm vào sự kiện từ thiện.

Hidden extra

Phần thừa ẩn

The hidden extra charges were not mentioned in the contract.

Các khoản phụ phí ẩn không được đề cập trong hợp đồng.

Added extra

Thêm vào

She ordered an added extra topping on her pizza.

Cô ấy đặt thêm một lớp nhân bổ sung trên bánh pizza của mình.

Extra (Adverb)

ˈɛkstɹə
ˈɛkstɹə
01

Ngoài ra.

In addition.

Ví dụ

He brought extra food to the party.

Anh ta mang thêm đồ ăn đến buổi tiệc.

She volunteered to help with extra activities at the event.

Cô ấy tự nguyện giúp đỡ các hoạt động thêm ở sự kiện.

The students stayed extra hours to finish the project.

Các học sinh ở thêm giờ để hoàn thành dự án.

02

Ở mức độ lớn hơn bình thường; đặc biệt.

To a greater extent than usual; especially.

Ví dụ

She worked extra hard to finish the project on time.

Cô ấy làm việc cực kỳ chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.

He donated extra money to help those in need.

Anh ấy quyên góp thêm tiền để giúp đỡ những người cần thiết.

The team practiced extra diligently for the upcoming competition.

Đội đã luyện tập cực kỳ chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới.

Dạng trạng từ của Extra (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Extra

Thêm

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extra/

Video ngữ cảnh