Bản dịch của từ Supplement trong tiếng Việt
Supplement
Supplement (Noun)
The supplement of a 45° angle is 135°.
Bù của góc 45° là 135°.
The teacher explained the concept of angle supplement in class.
Giáo viên giải thích khái niệm bù góc trong lớp.
Understanding angle supplements is crucial in geometry studies.
Hiểu bù góc là rất quan trọng trong học hình học.
Taking vitamin supplements can improve one's overall health.
Việc uống thêm các loại vitamin có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của một người.
The government provides financial supplements to low-income families.
Chính phủ cung cấp tiền trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp.
The company offers a salary supplement for employees working overtime.
Công ty cung cấp khoản bổ sung lương cho nhân viên làm thêm giờ.
Dạng danh từ của Supplement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Supplement | Supplements |
Kết hợp từ của Supplement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extra supplement Bổ sung thêm | The social worker provided an extra supplement to the homeless shelter. Người làm công tác xã hội cung cấp bổ sung thêm cho trại tị nạn. |
Natural supplement Bổ sung tự nhiên | She takes a natural supplement daily for better health. Cô ấy uống một loại bổ sung tự nhiên hàng ngày để cải thiện sức khỏe. |
Protein supplement Bổ sung protein | She takes a protein supplement after her workout. Cô ấy uống thêm protein sau khi tập luyện. |
Colour/color supplement Bổ sung về màu sắc | The magazine includes a colourful supplement about fashion trends. Tạp chí bao gồm một phần bổ sung màu sắc về xu hướng thời trang. |
Special supplement Bổ sung đặc biệt | The social event had a special supplement for the attendees. Sự kiện xã hội có một bổ sung đặc biệt cho các tham dự viên. |
Supplement (Verb)
She supplements her income by working part-time at a cafe.
Cô ấy bổ sung thu nhập bằng cách làm việc bán thời gian tại quán cà phê.
Volunteers supplement the community's resources during charity events.
Những tình nguyện viên bổ sung nguồn lực cho cộng đồng trong các sự kiện từ thiện.
The government supplements the school's budget for educational programs.
Chính phủ bổ sung ngân sách cho trường học cho các chương trình giáo dục.
Dạng động từ của Supplement (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supplement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplementing |
Họ từ
Từ "supplement" trong tiếng Anh có nghĩa là bổ sung, bổ trợ hay một phần thêm vào để tăng cường hoặc hoàn thiện điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa cả trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "supplement" có thể nhấn mạnh vai trò bổ sung thực phẩm hoặc thông tin trong tiếng Anh Mỹ hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "supplementary" để chỉ một khía cạnh tương tự.
Từ "supplement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supplementum", có nghĩa là "thêm vào" hoặc "bổ sung". Từ này được hình thành từ động từ "supplere", có nghĩa là "làm đầy" hoặc "hoàn thiện". Thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ những phần bổ sung cần thiết cho một điều gì đó đã hoàn tất. Nghĩa hiện tại của "supplement" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, ám chỉ đến sự bổ sung hoặc tăng cường nội dung, thông tin hay dinh dưỡng.
Từ "supplement" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "supplement" thường được sử dụng để chỉ thêm thông tin hoặc tài liệu bổ sung cho báo cáo, bài nghiên cứu hay kế hoạch bài học. Ngoài ra, từ này cũng được vận dụng phổ biến trong lĩnh vực dinh dưỡng, liên quan đến các sản phẩm bổ sung nhằm cải thiện sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp