Bản dịch của từ Supplement trong tiếng Việt

Supplement

Noun [U/C] Verb

Supplement (Noun)

sˈʌpləmn̩t
sˈʌpləmˈɛnt
01

Lượng mà một góc nhỏ hơn 180°.

The amount by which an angle is less than 180°.

Ví dụ

The supplement of a 45° angle is 135°.

Bù của góc 45° là 135°.

The teacher explained the concept of angle supplement in class.

Giáo viên giải thích khái niệm bù góc trong lớp.

Understanding angle supplements is crucial in geometry studies.

Hiểu bù góc là rất quan trọng trong học hình học.

02

Một thứ được thêm vào một thứ khác để hoàn thiện hoặc nâng cao nó.

A thing added to something else in order to complete or enhance it.

Ví dụ

Taking vitamin supplements can improve one's overall health.

Việc uống thêm các loại vitamin có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của một người.

The government provides financial supplements to low-income families.

Chính phủ cung cấp tiền trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp.

The company offers a salary supplement for employees working overtime.

Công ty cung cấp khoản bổ sung lương cho nhân viên làm thêm giờ.

Dạng danh từ của Supplement (Noun)

SingularPlural

Supplement

Supplements

Kết hợp từ của Supplement (Noun)

CollocationVí dụ

Extra supplement

Bổ sung thêm

The social worker provided an extra supplement to the homeless shelter.

Người làm công tác xã hội cung cấp bổ sung thêm cho trại tị nạn.

Natural supplement

Bổ sung tự nhiên

She takes a natural supplement daily for better health.

Cô ấy uống một loại bổ sung tự nhiên hàng ngày để cải thiện sức khỏe.

Protein supplement

Bổ sung protein

She takes a protein supplement after her workout.

Cô ấy uống thêm protein sau khi tập luyện.

Colour/color supplement

Bổ sung về màu sắc

The magazine includes a colourful supplement about fashion trends.

Tạp chí bao gồm một phần bổ sung màu sắc về xu hướng thời trang.

Special supplement

Bổ sung đặc biệt

The social event had a special supplement for the attendees.

Sự kiện xã hội có một bổ sung đặc biệt cho các tham dự viên.

Supplement (Verb)

sˈʌpləmn̩t
sˈʌpləmˈɛnt
01

Thêm một phần tử hoặc số tiền bổ sung vào.

Add an extra element or amount to.

Ví dụ

She supplements her income by working part-time at a cafe.

Cô ấy bổ sung thu nhập bằng cách làm việc bán thời gian tại quán cà phê.

Volunteers supplement the community's resources during charity events.

Những tình nguyện viên bổ sung nguồn lực cho cộng đồng trong các sự kiện từ thiện.

The government supplements the school's budget for educational programs.

Chính phủ bổ sung ngân sách cho trường học cho các chương trình giáo dục.

Dạng động từ của Supplement (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Supplement

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Supplemented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Supplemented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supplements

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Supplementing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supplement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplement

Không có idiom phù hợp