Bản dịch của từ Periodically trong tiếng Việt

Periodically

Adverb

Periodically (Adverb)

pˌiɹiˈɑdɪkəli
pˌiɹiˈɑdɪkli
01

Vào những khoảng thời gian đều đặn.

At regular intervals of time.

Ví dụ

She checks her social media accounts periodically throughout the day.

Cô ấy kiểm tra tài khoản mạng xã hội của mình định kỳ suốt cả ngày.

The company updates its social media platforms periodically for engagement.

Công ty cập nhật các nền tảng truyền thông xã hội của mình định kỳ để tương tác.

They organize social events periodically to bring the community together.

Họ tổ chức các sự kiện xã hội định kỳ để đưa cộng đồng lại gần nhau.

Dạng trạng từ của Periodically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Periodically

Định kỳ

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Periodically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In the present era, a significant proportion of books and have been readily available through online platforms [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Private hospitals play a crucial role in alleviating the strain on state-owned healthcare facilities during of high demand [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The plan depicts the ground floor of a specific building and how it developed throughout three distinct time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Furthermore, the industry is experiencing a notable transformation as evidenced by the decline in newspaper sales and the closure of print on a global scale [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Periodically

Không có idiom phù hợp