Bản dịch của từ Periodically trong tiếng Việt
Periodically
Periodically (Adverb)
She checks her social media accounts periodically throughout the day.
Cô ấy kiểm tra tài khoản mạng xã hội của mình định kỳ suốt cả ngày.
The company updates its social media platforms periodically for engagement.
Công ty cập nhật các nền tảng truyền thông xã hội của mình định kỳ để tương tác.
They organize social events periodically to bring the community together.
Họ tổ chức các sự kiện xã hội định kỳ để đưa cộng đồng lại gần nhau.
Dạng trạng từ của Periodically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Periodically Định kỳ | - | - |
Họ từ
"Periodically" là một trạng từ có nghĩa là "thỉnh thoảng" hoặc "định kỳ". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc diễn ra của một sự kiện, hành động hoặc hiện tượng tại các khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa ngôn ngữ trong từng khu vực.
Từ "periodically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periodus", có nghĩa là "chu kỳ" hoặc "thời gian". Từ này được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp "périodique". Lịch sử diễn giải của từ này liên quan đến khái niệm về sự lặp lại trong một khoảng thời gian nhất định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "periodically" được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc hành động xảy ra theo chu kỳ, nhấn mạnh tính chất lặp lại và thời gian xác định trong diễn biến.
Từ "periodically" xuất hiện vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mô tả xu hướng hoặc thói quen trong thời gian. Trong Listening và Reading, từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự lặp lại của sự kiện. Trong các bối cảnh khác, "periodically" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và quản lý để diễn đạt sự xuất hiện định kỳ của hiện tượng hoặc hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp