Bản dịch của từ Shoulder trong tiếng Việt
Shoulder

Shoulder(Noun)
Dạng danh từ của Shoulder (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shoulder | Shoulders |
Shoulder(Verb)
Dạng động từ của Shoulder (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoulder |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shouldered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shouldered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoulders |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shouldering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shoulder" trong tiếng Anh chỉ phần trên của cơ thể người giữa cổ và cánh tay. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˈʃoʊldər/, trong khi tiếng Anh Mỹ có cách phát âm tương tự. "Shoulder" có thể được dùng như danh từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc động từ với nghĩa hỗ trợ, gánh vác trách nhiệm. Các cụm từ và thành ngữ liên quan như "shoulder the burden" thể hiện ý nghĩa biểu trưng về trách nhiệm và sự hỗ trợ.
Từ "shoulder" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sculdor", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *skuldōr và có thể liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "sculum", có nghĩa là "bị đè nén" hoặc "lực bẩy". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của hành động nâng đỡ và gánh vác, thể hiện trong việc sử dụng hiện tại liên quan đến phần cơ thể giúp nâng đỡ đầu và thân trên. Do đó, "shoulder" không chỉ chỉ vị trí mà còn ngụ ý trách nhiệm và khả năng mang nặng trong đời sống con người.
Từ "shoulder" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe và thể thao, trong khi trong phần Đọc và Viết, "shoulder" thường liên quan đến các bài viết về giải phẫu, thể thao hoặc thậm chí là ngữ cảnh tâm lý, tượng trưng cho gánh nặng hay trách nhiệm. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả thể chất hoặc cảm xúc, chẳng hạn như trong y học hoặc trong các tình huống xã hội.
Họ từ
Từ "shoulder" trong tiếng Anh chỉ phần trên của cơ thể người giữa cổ và cánh tay. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˈʃoʊldər/, trong khi tiếng Anh Mỹ có cách phát âm tương tự. "Shoulder" có thể được dùng như danh từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc động từ với nghĩa hỗ trợ, gánh vác trách nhiệm. Các cụm từ và thành ngữ liên quan như "shoulder the burden" thể hiện ý nghĩa biểu trưng về trách nhiệm và sự hỗ trợ.
Từ "shoulder" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sculdor", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *skuldōr và có thể liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "sculum", có nghĩa là "bị đè nén" hoặc "lực bẩy". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của hành động nâng đỡ và gánh vác, thể hiện trong việc sử dụng hiện tại liên quan đến phần cơ thể giúp nâng đỡ đầu và thân trên. Do đó, "shoulder" không chỉ chỉ vị trí mà còn ngụ ý trách nhiệm và khả năng mang nặng trong đời sống con người.
Từ "shoulder" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe và thể thao, trong khi trong phần Đọc và Viết, "shoulder" thường liên quan đến các bài viết về giải phẫu, thể thao hoặc thậm chí là ngữ cảnh tâm lý, tượng trưng cho gánh nặng hay trách nhiệm. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả thể chất hoặc cảm xúc, chẳng hạn như trong y học hoặc trong các tình huống xã hội.
