Bản dịch của từ Shoulder trong tiếng Việt
Shoulder
Shoulder (Noun)
She cried on his shoulder after the breakup.
Cô ấy khóc trên vai anh sau khi chia tay.
The responsibility falls on the teacher's shoulder.
Trách nhiệm đè lên vai của giáo viên.
He offered a shoulder to lean on during tough times.
Anh ấy đã đưa ra một bờ vai để dựa vào trong những thời khó khăn.
She cried on his shoulder after a difficult day at work.
Cô ấy khóc trên vai anh ấy sau một ngày làm việc khó khăn.
He offered his shoulder for support during the group therapy session.
Anh ấy đã đưa vai cho sự hỗ trợ trong buổi họp nhóm.
The community came together to provide a shoulder to lean on.
Cộng đồng đã đoàn kết lại để cung cấp một bờ vai để dựa vào.
Dạng danh từ của Shoulder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shoulder | Shoulders |
Kết hợp từ của Shoulder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tense shoulder Cằm góc | Her tense shoulder showed the stress from the social event. Vai cô ấy căng thẳng thể hiện sự căng thẳng từ sự kiện xã hội. |
Narrow shoulder Vai chật | She felt insecure due to her narrow shoulders in the social setting. Cô ấy cảm thấy không an toàn vì vai hẹp của mình trong môi trường xã hội. |
Powerful shoulder Vai mạnh | Her powerful shoulders carried the weight of the community. Vai mạnh mẽ của cô ấy chịu trách nhiệm cho cộng đồng. |
Muscled shoulder Vai cơ bắp | His muscled shoulder impressed everyone at the gym. Vai cơ bắp của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại phòng tập gym. |
Huge shoulder Vai rộng | He carried a huge shoulder bag to the social event. Anh ấy mang một cái túi vai to lớn tới sự kiện xã hội. |
Shoulder (Verb)
She shouldered the responsibility of organizing the charity event.
Cô ấy đảm nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
He shouldered the burden of supporting his family financially.
Anh ấy chịu trách nhiệm trang trải chi phí cho gia đình.
They shouldered the task of distributing food to the homeless.
Họ đảm nhận nhiệm vụ phân phát thức ăn cho người vô gia cư.
He shouldered his way through the crowd at the concert.
Anh ấy đẩy mạnh qua đám đông tại buổi hòa nhạc.
She shouldered the responsibility of organizing the charity event.
Cô ấy đảm nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
The manager shouldered the blame for the team's loss.
Người quản lý chịu trách nhiệm cho thất bại của đội.
Dạng động từ của Shoulder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoulder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shouldered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shouldered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoulders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shouldering |
Kết hợp từ của Shoulder (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shoulder your way past somebody/something Chống lên để vượt qua ai/cái gì | She shouldered her way past the crowd to reach the stage. Cô ấy đẩy mạnh qua đám đông để đến gần sân khấu. |
Shoulder your way through something Đẩy mạnh vào cái gì | She had to shoulder her way through the crowded concert hall. Cô ấy phải chen lên qua phòng hòa nhạc đông người. |
Họ từ
Từ "shoulder" trong tiếng Anh chỉ phần trên của cơ thể người giữa cổ và cánh tay. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˈʃoʊldər/, trong khi tiếng Anh Mỹ có cách phát âm tương tự. "Shoulder" có thể được dùng như danh từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc động từ với nghĩa hỗ trợ, gánh vác trách nhiệm. Các cụm từ và thành ngữ liên quan như "shoulder the burden" thể hiện ý nghĩa biểu trưng về trách nhiệm và sự hỗ trợ.
Từ "shoulder" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sculdor", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *skuldōr và có thể liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "sculum", có nghĩa là "bị đè nén" hoặc "lực bẩy". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của hành động nâng đỡ và gánh vác, thể hiện trong việc sử dụng hiện tại liên quan đến phần cơ thể giúp nâng đỡ đầu và thân trên. Do đó, "shoulder" không chỉ chỉ vị trí mà còn ngụ ý trách nhiệm và khả năng mang nặng trong đời sống con người.
Từ "shoulder" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe và thể thao, trong khi trong phần Đọc và Viết, "shoulder" thường liên quan đến các bài viết về giải phẫu, thể thao hoặc thậm chí là ngữ cảnh tâm lý, tượng trưng cho gánh nặng hay trách nhiệm. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả thể chất hoặc cảm xúc, chẳng hạn như trong y học hoặc trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shoulder
Nói thẳng như ruột ngựa
Very direct, without attenuation or embellishment.
Her straight from the shoulder comments left no room for misinterpretation.
Những bình luận trực tiếp của cô ấy không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.