Bản dịch của từ Upper trong tiếng Việt
Upper
Upper (Adjective)
The upper class enjoys luxurious lifestyles.
Tầng lớp thượng lưu thích thú cuộc sống xa hoa.
The upper floor of the building offers a panoramic view.
Tầng trên của tòa nhà cung cấp tầm nhìn toàn cảnh.
The upper management team makes important decisions.
Đội ngũ quản lý cấp cao đưa ra quyết định quan trọng.
Biểu thị một phần trẻ hơn (và do đó thường nông hơn) của sự phân chia địa tầng hoặc dấu tích khảo cổ học hoặc thời kỳ mà nó được hình thành hoặc lắng đọng.
Denoting a younger and hence usually shallower part of a stratigraphic division or archaeological deposit or the period in which it was formed or deposited.
The upper class held a prestigious gala last night.
Tầng lớp thượng lưu tổ chức một buổi tiệc sang trọng vào tối qua.
She aspires to join the upper echelons of society.
Cô ấy khao khát gia nhập tầng lớp thượng lưu của xã hội.
Living in an upper-class neighborhood comes with certain privileges.
Sống ở một khu phố thượng lưu đến với những đặc quyền nhất định.
The upper class enjoys luxurious lifestyles.
Tầng lớp thượng lưu thích thúc đẩy xa xỉ.
She lives in an upper neighborhood with beautiful views.
Cô ấy sống ở một khu phố trên với tầm nhìn đẹp.
The upper floors of the building offer stunning panoramas.
Các tầng trên của tòa nhà cung cấp cảnh quan tuyệt vời.
Dạng tính từ của Upper (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Upper Trên | - | Uppermost Trên cùng |
Upper (Noun)
Một loại thuốc kích thích, đặc biệt là amphetamine.
The use of upper in social settings can lead to addiction.
Sử dụng chất kích thích trong môi trường xã hội có thể dẫn đến nghiện.
People sometimes turn to uppers to stay awake during social events.
Một số người thỉnh thoảng dùng chất kích thích để tỉnh táo trong các sự kiện xã hội.
The dangers of using uppers without prescription are well-known in society.
Nguy hiểm của việc sử dụng chất kích thích mà không có đơn thuốc là rất nổi tiếng trong xã hội.
She wore a boot with a stylish upper at the party.
Cô ấy mang một đôi giày boot với phần upper phong cách tại buổi tiệc.
The upper of the shoe was made of high-quality leather.
Phần upper của chiếc giày được làm từ da chất lượng cao.
His sneakers had a colorful upper design.
Đôi giày thể thao của anh ấy có thiết kế upper màu sắc đa dạng.
Dạng danh từ của Upper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Upper | Uppers |
Họ từ
"Upper" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cao hơn hoặc ở vị trí phía trên. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "upper class" để chỉ tầng lớp xã hội cao hơn hoặc "upper limit" để chỉ giới hạn tối đa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "upper" được sử dụng tương tự, nhưng có một số khác biệt trong ngữ cảnh và cách sử dụng, chẳng hạn như trong một số thuật ngữ thương mại và giáo dục.
Từ "upper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "uper", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "ūpor", có nghĩa là "trên, cao hơn". Từ này liên quan đến các khái niệm địa lý và không gian, chỉ vị trí hoặc trạng thái nằm ở trên cùng hoặc ở mức độ cao hơn. Trong ngữ cảnh hiện nay, "upper" thường được sử dụng để mô tả các phần hoặc phạm vi phía trên của đối tượng, đồng thời thể hiện tính phân loại hoặc phân cấp giữa các đối tượng hoặc vùng.
Từ "upper" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mô tả các cấp độ, vị trí hoặc phân loại. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để so sánh, như trong mô tả các nhóm xã hội hoặc các tầng lớp trong giáo dục. Ngoài ra, "upper" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh khác như y học (như "upper body"), địa lý và kiến trúc, chỉ các phần hoặc khu vực phía trên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp