Bản dịch của từ Amphetamine trong tiếng Việt
Amphetamine
Amphetamine (Noun)
Many young people misuse amphetamines for studying and staying awake.
Nhiều bạn trẻ lạm dụng amphetamine để học tập và tỉnh táo.
Amphetamines are not safe for casual social gatherings or parties.
Amphetamine không an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội hoặc tiệc tùng.
Are amphetamines commonly used in social settings among teenagers?
Amphetamine có thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Dạng danh từ của Amphetamine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amphetamine | Amphetamines |
Họ từ
Amphetamine là một loại thuốc kích thích hệ thần kinh, thuộc nhóm phenethylamine, được sử dụng chủ yếu để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và ngưng thở lúc ngủ. Chất này có khả năng tăng cường sự chú ý và giảm mệt mỏi. Trong tiếng Anh, "amphetamine" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và cách phát âm tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "amphetamine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "alpha-methylphenethylamine", được cấu thành từ các yếu tố như "alpha" chỉ vị trí phân tử, "methyl" biểu thị nhóm metyl, và "phenethylamine" là một hợp chất hữu cơ có liên quan đến cấu trúc phenol. Amphetamine được phát hiện vào những năm 1920 và được sử dụng lần đầu trong y học như một chất kích thích hệ thần kinh trung ương. Sự phát triển lịch sử của nó phản ánh mối quan hệ giữa nghiên cứu hóa học và ứng dụng điều trị, dẫn đến cách sử dụng ngày nay trong điều trị rối loạn tăng động và năng lượng.
Từ "amphetamine" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến dược phẩm và tác dụng thần kinh. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh trao đổi về sức khỏe tâm thần hoặc khi thảo luận về các chất kích thích trong các bài viết khoa học. Ngoài ra, "amphetamine" còn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về lạm dụng ma túy và chính sách y tế công, do đó cần được hiểu rõ trong các bối cảnh giáo dục và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp