Bản dịch của từ Amphetamine trong tiếng Việt

Amphetamine

Noun [U/C]

Amphetamine (Noun)

æmfˈɛtəmin
æmfˈɛtəmin
01

Là loại ma túy tổng hợp, gây nghiện, làm thay đổi tâm trạng, được sử dụng trái phép như một chất kích thích.

A synthetic addictive moodaltering drug used illegally as a stimulant.

Ví dụ

Many young people misuse amphetamines for studying and staying awake.

Nhiều bạn trẻ lạm dụng amphetamine để học tập và tỉnh táo.

Amphetamines are not safe for casual social gatherings or parties.

Amphetamine không an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội hoặc tiệc tùng.

Are amphetamines commonly used in social settings among teenagers?

Amphetamine có thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Dạng danh từ của Amphetamine (Noun)

SingularPlural

Amphetamine

Amphetamines

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amphetamine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amphetamine

Không có idiom phù hợp