Bản dịch của từ Stimulant trong tiếng Việt

Stimulant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stimulant(Noun)

stˈɪmjʊlənt
ˈstɪmjəɫənt
01

Một người hoặc một vật kích thích hoặc khuyến khích hoạt động hoặc sự phát triển.

A person or thing that stimulates or encourages activity or development

Ví dụ
02

Một chất làm tăng mức độ hoạt động sinh lý hoặc thần kinh trong cơ thể.

A substance that raises levels of physiological or nervous activity in the body

Ví dụ
03

Một loại thuốc làm tăng tạm thời sự tỉnh táo hoặc năng lượng.

A drug that temporarily increases alertness or energy

Ví dụ