Bản dịch của từ Stimulant trong tiếng Việt
Stimulant
Stimulant (Adjective)
Nâng cao mức độ hoạt động sinh lý hoặc thần kinh trong cơ thể.
Raising levels of physiological or nervous activity in the body.
Coffee is a stimulant drink enjoyed during social gatherings.
Cà phê là một loại đồ uống kích thích được thưởng thức trong các buổi tụ tập xã hội.
Energy drinks are popular among young people at social events.
Đồ uống năng lượng rất phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội.
Some people find tea to be a mild stimulant during meetings.
Một số người thấy trà là một loại kích thích nhẹ trong các cuộc họp.
Stimulant (Noun)
Một chất làm tăng mức độ hoạt động sinh lý hoặc thần kinh trong cơ thể.
A substance that raises levels of physiological or nervous activity in the body.
Coffee is a common stimulant consumed in social gatherings.
Cà phê là một chất kích thích phổ biến được tiêu thụ trong các buổi tụ tập xã hội.
Energy drinks are popular stimulants at parties and events.
Đồ uống cung cấp năng lượng là những chất kích thích phổ biến tại các bữa tiệc và sự kiện.
Some people rely on stimulants to stay awake during social activities.
Một số người phụ thuộc vào các chất kích thích để giữ cho mình tỉnh táo trong các hoạt động xã hội.
Dạng danh từ của Stimulant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stimulant | Stimulants |
Họ từ
Từ "stimulant" trong tiếng Anh chỉ một chất hoặc yếu tố có khả năng kích thích hoạt động của hệ thần kinh, làm tăng cường sự tỉnh táo và năng lượng của cơ thể. Trong ngữ cảnh y học, "stimulant" thường được sử dụng để mô tả các loại thuốc như caffeine hoặc amphetamines. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, mặc dù ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "stimulant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stimulans", là dạng phân từ của động từ "stimulare", có nghĩa là "kích thích, thúc đẩy". Khởi đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những chất có khả năng kích thích hệ thần kinh hoặc tăng cường hoạt động thể chất. Ngày nay, từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ chất nào có tác dụng kích thích, từ cà phê đến các loại thuốc phiện, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc về sự kích thích và thúc đẩy.
Từ "stimulant" xuất hiện với độ phổ biến tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, khi thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học y tế và sinh học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến thảo luận về các chất kích thích trong dinh dưỡng hoặc hiệu suất học tập. Ngoài ra, "stimulant" cũng được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi nói về cà phê, trà hoặc thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp