Bản dịch của từ Stimulant trong tiếng Việt
Stimulant
Stimulant (Adjective)
Nâng cao mức độ hoạt động sinh lý hoặc thần kinh trong cơ thể.
Raising levels of physiological or nervous activity in the body.
Coffee is a stimulant drink enjoyed during social gatherings.
Cà phê là một loại đồ uống kích thích được thưởng thức trong các buổi tụ tập xã hội.
Energy drinks are popular among young people at social events.
Đồ uống năng lượng rất phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội.
Some people find tea to be a mild stimulant during meetings.
Một số người thấy trà là một loại kích thích nhẹ trong các cuộc họp.
Stimulant (Noun)
Một chất làm tăng mức độ hoạt động sinh lý hoặc thần kinh trong cơ thể.
A substance that raises levels of physiological or nervous activity in the body.
Coffee is a common stimulant consumed in social gatherings.
Cà phê là một chất kích thích phổ biến được tiêu thụ trong các buổi tụ tập xã hội.
Energy drinks are popular stimulants at parties and events.
Đồ uống cung cấp năng lượng là những chất kích thích phổ biến tại các bữa tiệc và sự kiện.
Some people rely on stimulants to stay awake during social activities.
Một số người phụ thuộc vào các chất kích thích để giữ cho mình tỉnh táo trong các hoạt động xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stimulant cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp