Bản dịch của từ Synthetic trong tiếng Việt
Synthetic
Synthetic (Adjective)
The synthetic language had complex inflections for grammar.
Ngôn ngữ tổng hợp có hậu tố phức tạp cho ngữ pháp.
She studied a synthetic language known for its inflection system.
Cô ấy học một ngôn ngữ tổng hợp nổi tiếng với hệ thống hậu tố.
The linguist analyzed the synthetic nature of the indigenous language.
Người ngôn ngữ học phân tích tính tổng hợp của ngôn ngữ bản địa.
(của một mệnh đề) có tính đúng hay sai có thể xác định được bằng kinh nghiệm.
(of a proposition) having truth or falsity determinable by recourse to experience.
Synthetic materials are widely used in clothing manufacturing processes.
Các vật liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong quy trình sản xuất quần áo.
The synthetic nature of the research findings was evident in the lab.
Tính tổng hợp của các kết quả nghiên cứu rõ ràng ở phòng thí nghiệm.
The synthetic approach to problem-solving is gaining popularity in society.
Phương pháp tổng hợp trong giải quyết vấn đề đang trở nên phổ biến trong xã hội.
The synthetic fabric was affordable and durable for everyday wear.
Vải tổng hợp rẻ và bền phù hợp để mặc hàng ngày.
She preferred synthetic leather over real leather due to ethical concerns.
Cô ấy ưa chuộc da tổng hợp hơn da thật vì lý do đạo đức.
The synthetic sweetener was used as a healthier alternative to sugar.
Chất tạo ngọt tổng hợp được sử dụng như một lựa chọn lành mạnh thay cho đường.
Dạng tính từ của Synthetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Synthetic Tổng hợp | More synthetic Tổng hợp nhiều hơn | Most synthetic Tổng hợp nhất |
Synthetic (Noun)
Vật liệu tổng hợp hoặc hóa chất, đặc biệt là sợi dệt.
A synthetic material or chemical, especially a textile fibre.
The fashion industry uses a lot of synthetic fabrics.
Ngành công nghiệp thời trang sử dụng nhiều vải tổng hợp.
Synthetic fibers are commonly found in sportswear for their durability.
Sợi tổng hợp thường được sử dụng trong quần áo thể thao vì độ bền.
She prefers natural materials over synthetic ones for environmental reasons.
Cô ấy thích vật liệu tự nhiên hơn so với vật liệu tổng hợp vì lý do môi trường.
Họ từ
Từ "synthetic" trong tiếng Anh có nghĩa là được tạo ra từ các thành phần hóa học khác nhau, không phải là tự nhiên. Từ này thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm như sợi tổng hợp, thuốc tổng hợp hoặc các vật liệu nhân tạo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tại các ngữ cảnh cụ thể trong khoa học và thương mại.
Từ "synthetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "syntheticus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "synthesis", có nghĩa là "tổng hợp". Trong tiếng Hy Lạp, "syn" có nghĩa là "cùng nhau", và "tithenai" có nghĩa là "đặt". Từ này ban đầu được sử dụng trong triết học để chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một tổng thể. Ngày nay, từ "synthetic" được áp dụng rộng rãi trong hóa học và công nghiệp, đề cập đến các chất nhân tạo được tạo ra từ các thành phần đơn giản hơn.
Từ "synthetic" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề như hóa học và công nghệ. Trong bài Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản về sản phẩm hóa học hoặc vật liệu mới. Trong phần Viết và Nói, "synthetic" thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm, vải, hoặc hóa chất nhân tạo. Ngoài ra, từ này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu khoa học và công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp