Bản dịch của từ Recourse trong tiếng Việt
Recourse
Recourse (Noun)
Local charities provide a valuable recourse for the homeless.
Các tổ chức từ thiện địa phương cung cấp một nguồn trợ giúp quý báu cho người vô gia cư.
Government assistance programs offer recourse to those in need.
Các chương trình hỗ trợ của chính phủ cung cấp sự trợ giúp cho những người cần.
Community centers serve as a vital recourse for struggling families.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng là nguồn trợ giúp cho các gia đình đang gặp khó khăn.
Kết hợp từ của Recourse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
No other recourse Không có cách nào khác | After being ignored by the authorities, she had no other recourse but to seek help from the community. Sau khi bị chính quyền phớt lờ, cô không có lựa chọn nào khác ngoài việc tìm sự giúp đỡ từ cộng đồng. |
Little recourse Ít lựa chọn | In small communities, there is little recourse for social support. Trong cộng đồng nhỏ, không có phương án pháp lý cho hỗ trợ xã hội. |
Constant recourse Nguồn hướng dẫn liên tục | She had a constant recourse to social media for updates. Cô ấy thường xuyên tìm đến mạng xã hội để cập nhật. |
Limited recourse Hạn chế trách nhiệm | The charity had limited recourse to funds for the community project. Tổ chức từ thiện có hạn chế trong việc sử dụng quỹ cho dự án cộng đồng. |
Direct recourse Tiếp cận trực tiếp | He had no direct recourse to solve the social issue. Anh ấy không có phương tiện trực tiếp để giải quyết vấn đề xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp