Bản dịch của từ Recourse trong tiếng Việt

Recourse

Noun [U/C]

Recourse (Noun)

ɹˈikɔɹs
ɹˈikoʊɹs
01

Một nguồn trợ giúp trong hoàn cảnh khó khăn.

A source of help in a difficult situation.

Ví dụ

Local charities provide a valuable recourse for the homeless.

Các tổ chức từ thiện địa phương cung cấp một nguồn trợ giúp quý báu cho người vô gia cư.

Government assistance programs offer recourse to those in need.

Các chương trình hỗ trợ của chính phủ cung cấp sự trợ giúp cho những người cần.

Community centers serve as a vital recourse for struggling families.

Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng là nguồn trợ giúp cho các gia đình đang gặp khó khăn.

Kết hợp từ của Recourse (Noun)

CollocationVí dụ

No other recourse

Không có cách nào khác

After being ignored by the authorities, she had no other recourse but to seek help from the community.

Sau khi bị chính quyền phớt lờ, cô không có lựa chọn nào khác ngoài việc tìm sự giúp đỡ từ cộng đồng.

Little recourse

Ít lựa chọn

In small communities, there is little recourse for social support.

Trong cộng đồng nhỏ, không có phương án pháp lý cho hỗ trợ xã hội.

Constant recourse

Nguồn hướng dẫn liên tục

She had a constant recourse to social media for updates.

Cô ấy thường xuyên tìm đến mạng xã hội để cập nhật.

Limited recourse

Hạn chế trách nhiệm

The charity had limited recourse to funds for the community project.

Tổ chức từ thiện có hạn chế trong việc sử dụng quỹ cho dự án cộng đồng.

Direct recourse

Tiếp cận trực tiếp

He had no direct recourse to solve the social issue.

Anh ấy không có phương tiện trực tiếp để giải quyết vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recourse

Không có idiom phù hợp