Bản dịch của từ Textile trong tiếng Việt

Textile

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Textile(Adjective)

tˈɛkstˌɑɪl
tˈɛkstɪl
01

Liên quan đến vải hoặc dệt.

Relating to fabric or weaving.

Ví dụ
02

Được sử dụng bởi những người theo chủ nghĩa khỏa thân để chỉ những người không theo chủ nghĩa khỏa thân.

Used by nudists in reference to nonnudists.

Ví dụ

Textile(Noun)

tˈɛkstˌɑɪl
tˈɛkstɪl
01

Một loại vải hoặc vải dệt thoi.

A type of cloth or woven fabric.

Ví dụ
02

Được những người theo chủ nghĩa khỏa thân sử dụng để mô tả ai đó đang mặc quần áo, đặc biệt là trên bãi biển.

Used by nudists to describe someone wearing clothes especially on a beach.

textile
Ví dụ

Dạng danh từ của Textile (Noun)

SingularPlural

Textile

Textiles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ