Bản dịch của từ Textile trong tiếng Việt
Textile
Textile (Adjective)
The textile industry employs many people in developing countries.
Ngành công nghiệp dệt may tạo việc làm cho nhiều người ở các nước đang phát triển.
Traditional textile designs are passed down through generations in some cultures.
Các mẫu thiết kế vải truyền thống được lưu truyền qua các thế hệ trong một số văn hóa.
Textile workers often have specialized skills in handling different types of fabric.
Các công nhân dệt thường có kỹ năng chuyên môn trong việc xử lý các loại vải khác nhau.
Được sử dụng bởi những người theo chủ nghĩa khỏa thân để chỉ những người không theo chủ nghĩa khỏa thân.
Used by nudists in reference to nonnudists.
The textile community organized a clothing drive for the homeless.
Cộng đồng không thích mặc trần tổ chức chương trình quyên quần áo cho người vô gia cư.
The textile industry employs thousands of workers in our city.
Ngành công nghiệp dệt may tuyển dụng hàng ngàn công nhân ở thành phố chúng ta.
The textile market experienced a downturn due to global economic changes.
Thị trường dệt may gặp suy thoái do thay đổi kinh tế toàn cầu.
Textile (Noun)
The textile industry employs many workers in developing countries.
Ngành công nghiệp dệt may tuyển dụng nhiều công nhân ở các nước đang phát triển.
Local artisans create unique textiles using traditional techniques.
Các nghệ nhân địa phương tạo ra các loại vải dệt độc đáo bằng các kỹ thuật truyền thống.
The museum showcases historical textile artifacts from different cultures.
Viện bảo tàng trưng bày các hiện vật vải dệt lịch sử từ các văn hóa khác nhau.
Được những người theo chủ nghĩa khỏa thân sử dụng để mô tả ai đó đang mặc quần áo, đặc biệt là trên bãi biển.
Used by nudists to describe someone wearing clothes especially on a beach.
The textile was frowned upon at the nudist beach.
Vải dệt bị phê phán ở bãi biển dành cho người mặc trần.
The textile caused a stir among the nudist community.
Vải dệt gây xôn xao trong cộng đồng người mặc trần.
The textile-wearer was seen as an outsider in the nudist group.
Người mặc vải dệt được xem như người ngoại đạo trong nhóm người mặc trần.
Dạng danh từ của Textile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Textile | Textiles |
Kết hợp từ của Textile (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fine textile Vải cao cấp | The boutique sells fine textiles made from silk and cashmere. Cửa hàng bán vải mịn được làm từ lụa và len. |
Silk textile Vải lụa | The silk textile industry employs many workers in developing countries. Ngành công nghiệp dệt lụa thuê nhiều công nhân ở các nước đang phát triển. |
Woven textile Vải dệt | The traditional woven textile industry supports local communities. Ngành công nghiệp dệt truyền thống hỗ trợ cộng đồng địa phương. |
Cheap textile Vải rẻ | The community donated cheap textiles to the homeless shelter. Cộng đồng quyên góp vải vóc rẻ cho trại tạm trú cho người vô gia cư. |
Embroidered textile Vải thêu | She wore an embroidered textile dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy dệt vải tới sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "textile" có nghĩa là vải hoặc chất liệu được dệt từ sợi để sản xuất trang phục và các sản phẩm khác. Trong tiếng Anh, "textile" được sử dụng rộng rãi cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với ngữ nghĩa và cách phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "textile" có thể mang nghĩa hẹp hơn trong tiếng Anh Anh, chỉ các sản phẩm cụ thể trong ngành công nghiệp dệt may, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này để nói chung về các loại vải khác nhau.
Từ "textile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "textilis", có nghĩa là "được dệt", từ động từ "texere", có nghĩa là "dệt" hoặc "nối lại". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các sản phẩm được làm từ các sợi hoặc vải dệt. Sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may đã khẳng định vị trí của từ này trong ngữ cảnh hiện đại, biểu thị cho tất cả các loại vải và sản phẩm dệt may, thể hiện mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại trong nghệ thuật và kỹ thuật sản xuất.
Từ "textile" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về nền kinh tế, sản xuất hoặc văn hóa, đặc biệt trong ngữ cảnh ngành công nghiệp dệt may. Trong phần Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chủ đề phân tích thị trường hoặc xu hướng tiêu dùng. Bên cạnh đó, "textile" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thiết kế và bảo tồn văn hóa trong các văn bản học thuật và tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp