Bản dịch của từ Beach trong tiếng Việt

Beach

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beach (Noun Countable)

biːtʃ
biːtʃ
01

Bãi biển.

Beach.

Ví dụ

The beach was crowded with families enjoying the sunny weather.

Bãi biển đông đúc với các gia đình đang tận hưởng thời tiết nắng đẹp.

We had a picnic on the beach with friends during the weekend.

Chúng tôi đã đi dã ngoại trên bãi biển với bạn bè vào cuối tuần.

Local authorities organized a beach cleanup to protect the environment.

Chính quyền địa phương đã tổ chức dọn dẹp bãi biển để bảo vệ môi trường.

Kết hợp từ của Beach (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Sun-kissed beach

Bãi biển ngập nắng

Families picnic on the sun-kissed beach.

Gia đình dã ngoại trên bãi biển được nắng chiếu.

Pleasure beach

Bãi biển vui chơi

Visiting the pleasure beach brought joy to the children.

Viếng thăm bãi biển vui vẻ mang lại niềm vui cho trẻ em.

White-sand beach

Bãi biển cát trắng

Tourists enjoy the white-sand beach.

Du khách thích thú bãi biển cát trắng.

Beautiful beach

Bãi biển đẹp

The beautiful beach attracted many tourists for social gatherings.

Bãi biển đẹp thu hút nhiều du khách để tụ tập xã hội.

Sun-drenched beach

Bãi biển nắng

Tourists enjoy the sun-drenched beach during summer vacations.

Du khách thích thú trên bãi biển rực nắng trong kỳ nghỉ hè.

Beach (Noun)

bˈitʃ
bˈitʃ
01

Bờ biển đầy sỏi hoặc cát, đặc biệt là cạnh biển giữa mực nước cao và mực nước thấp.

A pebbly or sandy shore, especially by the sea between high- and low-water marks.

Ví dụ

The beach was crowded with families enjoying the sun.

Bãi biển đông đúc với các gia đình thưởng ngoạn ánh nắng.

She walked along the beach collecting seashells as souvenirs.

Cô ấy đi dọc theo bãi biển, thu nhặt vỏ sò làm kỷ niệm.

The beach was lined with colorful umbrellas and beach chairs.

Bãi biển được trải dài với những chiếc ô và ghế biển đầy màu sắc.

Dạng danh từ của Beach (Noun)

SingularPlural

Beach

Beaches

Kết hợp từ của Beach (Noun)

CollocationVí dụ

Sandy beach

Bãi biển cát

Children play on the sandy beach during the summer vacation.

Trẻ em chơi trên bãi biển cát trong kỳ nghỉ hè.

Pristine beach

Bãi biển nguyên sơ

The pristine beach attracted many tourists during the summer.

Bãi biển nguyên sơ thu hút nhiều du khách vào mùa hè.

Nudist beach

Bãi biển dành cho người mặc trần

They visited a nudist beach for the first time.

Họ đã ghé thăm một bãi biển dành cho người mặc trần lần đầu tiên.

Sun-kissed beach

Bãi biển được ánh nắng mặt trời ôm trọn

Families enjoyed picnics on the sun-kissed beach.

Gia đình thích thú với bữa picnic trên bãi biển ngập nắng.

Palm-fringed beach

Bãi biển ven bờ cỏ dừa

Tourists enjoyed the palm-fringed beach in phuket.

Du khách thích thú bãi biển rìa cành dừa ở phuket.

Beach (Verb)

bˈitʃ
bˈitʃ
01

Chạy hoặc kéo (thuyền hoặc tàu) vào bãi biển.

Run or haul up (a boat or ship) on to a beach.

Ví dụ

The fishermen beach their boats after a day of fishing.

Ngư dân kéo thuyền lên bờ sau một ngày đánh bắt.

Tourists often beach their kayaks to relax on the shore.

Du khách thường kéo thuyền kayak lên bãi để thư giãn trên bờ.

During the storm, sailors had to beach their ship for safety.

Trong cơn bão, thủy thủ phải kéo tàu lên bãi để an toàn.

Dạng động từ của Beach (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beaching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a goer, I would pack my flip-flops, sunscreen, and essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] However, today the access road extends all the way around to the lighthouse next to the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] The cliff in the front now has steps to allow more visitors to the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] The two swimming pools located beside the still remain today, however the pool located on the western side of the has been converted into a 50 m pool [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Beach

Không có idiom phù hợp