Bản dịch của từ Beach trong tiếng Việt
Beach
Beach (Noun Countable)
Bãi biển.
Beach.
The beach was crowded with families enjoying the sunny weather.
Bãi biển đông đúc với các gia đình đang tận hưởng thời tiết nắng đẹp.
We had a picnic on the beach with friends during the weekend.
Chúng tôi đã đi dã ngoại trên bãi biển với bạn bè vào cuối tuần.
Local authorities organized a beach cleanup to protect the environment.
Chính quyền địa phương đã tổ chức dọn dẹp bãi biển để bảo vệ môi trường.
Kết hợp từ của Beach (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sun-kissed beach Bãi biển ngập nắng | Families picnic on the sun-kissed beach. Gia đình dã ngoại trên bãi biển được nắng chiếu. |
Pleasure beach Bãi biển vui chơi | Visiting the pleasure beach brought joy to the children. Viếng thăm bãi biển vui vẻ mang lại niềm vui cho trẻ em. |
White-sand beach Bãi biển cát trắng | Tourists enjoy the white-sand beach. Du khách thích thú bãi biển cát trắng. |
Beautiful beach Bãi biển đẹp | The beautiful beach attracted many tourists for social gatherings. Bãi biển đẹp thu hút nhiều du khách để tụ tập xã hội. |
Sun-drenched beach Bãi biển nắng | Tourists enjoy the sun-drenched beach during summer vacations. Du khách thích thú trên bãi biển rực nắng trong kỳ nghỉ hè. |
Beach (Noun)
Bờ biển đầy sỏi hoặc cát, đặc biệt là cạnh biển giữa mực nước cao và mực nước thấp.
A pebbly or sandy shore, especially by the sea between high- and low-water marks.
The beach was crowded with families enjoying the sun.
Bãi biển đông đúc với các gia đình thưởng ngoạn ánh nắng.
She walked along the beach collecting seashells as souvenirs.
Cô ấy đi dọc theo bãi biển, thu nhặt vỏ sò làm kỷ niệm.
The beach was lined with colorful umbrellas and beach chairs.
Bãi biển được trải dài với những chiếc ô và ghế biển đầy màu sắc.
Dạng danh từ của Beach (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beach | Beaches |
Kết hợp từ của Beach (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sandy beach Bãi biển cát | Children play on the sandy beach during the summer vacation. Trẻ em chơi trên bãi biển cát trong kỳ nghỉ hè. |
Pristine beach Bãi biển nguyên sơ | The pristine beach attracted many tourists during the summer. Bãi biển nguyên sơ thu hút nhiều du khách vào mùa hè. |
Nudist beach Bãi biển dành cho người mặc trần | They visited a nudist beach for the first time. Họ đã ghé thăm một bãi biển dành cho người mặc trần lần đầu tiên. |
Sun-kissed beach Bãi biển được ánh nắng mặt trời ôm trọn | Families enjoyed picnics on the sun-kissed beach. Gia đình thích thú với bữa picnic trên bãi biển ngập nắng. |
Palm-fringed beach Bãi biển ven bờ cỏ dừa | Tourists enjoyed the palm-fringed beach in phuket. Du khách thích thú bãi biển rìa cành dừa ở phuket. |
Beach (Verb)
The fishermen beach their boats after a day of fishing.
Ngư dân kéo thuyền lên bờ sau một ngày đánh bắt.
Tourists often beach their kayaks to relax on the shore.
Du khách thường kéo thuyền kayak lên bãi để thư giãn trên bờ.
During the storm, sailors had to beach their ship for safety.
Trong cơn bão, thủy thủ phải kéo tàu lên bãi để an toàn.
Dạng động từ của Beach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beaching |
Họ từ
Từ "beach" trong tiếng Anh chỉ một khu vực ven biển, nơi có cát và thường là điểm đến du lịch phổ biến. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Về mặt sử dụng, "beach" thường được đi kèm với các tính từ như "sandy" (cát) hay "crowded" (đông đúc) để mô tả đặc điểm. Từ này thường chỉ không gian công cộng dùng cho vui chơi và nghỉ ngơi bên bờ biển.
Từ "beach" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bece", có nghĩa là bãi cát hoặc bãi đất thấp ven biển. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "baxa", được sử dụng để chỉ những vùng đất gần nước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các khu vực ven biển mà người ta thường đến để tắm nắng và thư giãn. Ngày nay, "beach" biểu thị không chỉ một không gian địa lý mà còn là một phần của văn hóa nghỉ dưỡng và giải trí.
Từ "beach" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi thường có các tình huống liên quan đến du lịch hoặc hoạt động giải trí. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm địa lý hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ "beach" cũng phổ biến trong văn bản du lịch, truyền thông và quảng cáo, nơi nó thường gắn liền với các hoạt động như tắm biển, thư giãn và du lịch hè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp