Bản dịch của từ Shore trong tiếng Việt
Shore

Shore (Noun)
The shore of kindness helped the homeless shelter stay afloat.
Bờ biển của lòng tốt giúp trại tạm dành cho người vô gia cư duy trì.
The shore of generosity provided a stable foundation for the charity.
Bờ biển của sự hào phóng cung cấp một nền móng ổn định cho tổ chức từ thiện.
The shore of compassion was a crucial support for the community.
Bờ biển của lòng trắc ẩn là một sự hỗ trợ quan trọng cho cộng đồng.
People enjoyed picnicking on the shore of the lake.
Mọi người thích dã ngoại trên bờ hồ.
The beach party was held on the shore of the ocean.
Buổi tiệc trên bãi biển được tổ chức ở bờ biển.
Families gathered for a bonfire on the shore of the river.
Gia đình tụ tập để tổ chức lửa trại trên bờ sông.
Dạng danh từ của Shore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shore | Shores |
Kết hợp từ của Shore (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Along the shore Dọc bờ biển | Families gathered along the shore for the beach cleanup event. Các gia đình tụ tập dọc bờ biển cho sự kiện dọn dẹp bãi biển. |
By the shore Bờ biển | Many people gather by the shore for social events every weekend. Nhiều người tụ tập bên bờ biển cho các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần. |
To the shore Đến bờ | Many people gathered to the shore for the beach cleanup event. Nhiều người đã tập trung về bờ biển cho sự kiện dọn dẹp. |
Shore of Bờ biển của | Many people gather on the shore of lake michigan for social events. Nhiều người tụ tập ở bờ hồ michigan cho các sự kiện xã hội. |
Beyond the shore Vượt bờ | Many social events occur beyond the shore of the community center. Nhiều sự kiện xã hội diễn ra ngoài bờ của trung tâm cộng đồng. |
Shore (Verb)
The community came together to shore up the local library.
Cộng đồng hiệp sức để ủng hộ thư viện địa phương.
Volunteers shored up the fundraising event with their hard work.
Tình nguyện viên đã ủng hộ sự kiện gây quỹ bằng công sức của họ.
The organization shored up its mission by expanding its outreach.
Tổ chức đã ủng hộ nhiệm vụ của mình bằng cách mở rộng phạm vi hoạt động.
Dạng động từ của Shore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shorn |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shore |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shearing |
Họ từ
Từ "shore" trong tiếng Anh có nghĩa là bờ biển hoặc vùng đất liền gần biển. Trong ngữ cảnh địa lý, "shore" thường đề cập đến khu vực tiếp giáp giữa nước và đất. Trong tiếng Anh Anh, từ này sử dụng phổ biến trong cả viết và nói, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "shore" được sử dụng chủ yếu để chỉ bờ biển hơn là vùng nước trong. Phát âm trong cả hai biến thể khá giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và đối tượng áp dụng có thể khác nhau giữa hai tiếng.
Từ "shore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scor", có nghĩa là bờ biển hoặc bờ của một vật thể nước. Nguyên mẫu Latin của từ này là "cursus", liên quan đến dòng chảy hoặc đường đi của nước. Trong lịch sử, "shore" đã chỉ đến vùng tiếp giáp giữa đất và nước, và hiện nay, ý nghĩa này được mở rộng để bao gồm các bờ biển, bờ sông, và những khu vực xung quanh mặt nước, thể hiện sự gắn kết giữa đất đai và môi trường nước.
Từ "shore" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề tự nhiên và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến du lịch, thiên nhiên và bảo tồn môi trường. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "shore" thường được nhắc đến khi mô tả bờ biển, hoạt động giải trí ngoài trời, hoặc khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


