Bản dịch của từ Shore trong tiếng Việt

Shore

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shore (Noun)

ʃˈɔɹ
ʃoʊɹ
01

Một trụ hoặc dầm đặt xiên vào vật gì đó yếu hoặc không ổn định làm giá đỡ.

A prop or beam set obliquely against something weak or unstable as a support.

Ví dụ

The shore of kindness helped the homeless shelter stay afloat.

Bờ biển của lòng tốt giúp trại tạm dành cho người vô gia cư duy trì.

The shore of generosity provided a stable foundation for the charity.

Bờ biển của sự hào phóng cung cấp một nền móng ổn định cho tổ chức từ thiện.

The shore of compassion was a crucial support for the community.

Bờ biển của lòng trắc ẩn là một sự hỗ trợ quan trọng cho cộng đồng.

02

Vùng đất dọc theo bờ biển, hồ hoặc vùng nước lớn khác.

The land along the edge of a sea, lake, or other large body of water.

Ví dụ

People enjoyed picnicking on the shore of the lake.

Mọi người thích dã ngoại trên bờ hồ.

The beach party was held on the shore of the ocean.

Buổi tiệc trên bãi biển được tổ chức ở bờ biển.

Families gathered for a bonfire on the shore of the river.

Gia đình tụ tập để tổ chức lửa trại trên bờ sông.

Dạng danh từ của Shore (Noun)

SingularPlural

Shore

Shores

Kết hợp từ của Shore (Noun)

CollocationVí dụ

Sea (usually seashore)

Biển (thường là bờ biển)

The sea breeze at the seashore is refreshing for relaxation.

Gió biển ở bãi biển thật sảng khoái để thư giãn.

Shore (Verb)

ʃˈɔɹ
ʃoʊɹ
01

Hỗ trợ hoặc giữ một cái gì đó bằng đạo cụ hoặc dầm.

Support or hold up something with props or beams.

Ví dụ

The community came together to shore up the local library.

Cộng đồng hiệp sức để ủng hộ thư viện địa phương.

Volunteers shored up the fundraising event with their hard work.

Tình nguyện viên đã ủng hộ sự kiện gây quỹ bằng công sức của họ.

The organization shored up its mission by expanding its outreach.

Tổ chức đã ủng hộ nhiệm vụ của mình bằng cách mở rộng phạm vi hoạt động.

Dạng động từ của Shore (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shorn

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shore

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shearing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These waves then undergo the third stage, shoaling, when approaching the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The fourth stage, run-up, marks the critical moment when the tsunami reaches the and advances inland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember the excitement as we arrived, greeted by the warm sunshine and the sound of waves crashing against the [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Shore

Không có idiom phù hợp