Bản dịch của từ Obliquely trong tiếng Việt
Obliquely
Obliquely (Adverb)
Một cách xiên; một bên.
In an oblique manner sideways.
She glanced obliquely at the clock during the presentation.
Cô ấy liếc nhìn một cách nghiêng về bên kia đồng hồ trong bài thuyết trình.
He purposely avoided answering the question obliquely.
Anh ta cố ý tránh trả lời câu hỏi một cách nghiêng.
Did the speaker obliquely refer to the controversial topic?
Người nói đã ám chỉ một cách nghiêng về chủ đề gây tranh cãi chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Obliquely cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "obliquely" là một trạng từ tiếng Anh, có nghĩa là theo một cách không trực tiếp hoặc theo một đường chéo, không thẳng. Trong sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng mức độ sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn phong. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc thông điệp không rõ ràng hoặc gián tiếp, thường mang ý nghĩa ẩn dụ trong văn viết và giao tiếp.
Từ "obliquely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obliquus," có nghĩa là "xiên" hoặc "không thẳng." Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ thành "oblique," trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ "obliquely" không chỉ diễn tả phương hướng vật lý mà còn ám chỉ những cách diễn đạt hay ý tưởng không trực tiếp, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ một khái niệm thực tiễn thành một khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "obliquely" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến ngữ cảnh diễn đạt sự không thẳng thắn hoặc gián tiếp. Trong các bài luận học thuật và phân tích văn học, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp diễn đạt lén lút hoặc ám chỉ, nhằm làm nổi bật sự phức tạp trong giao tiếp. Sự thiếu tính trực tiếp của "obliquely" có thể làm tăng tính hấp dẫn khi phân tích nhân vật hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp