Bản dịch của từ Obliquely trong tiếng Việt

Obliquely

Adverb

Obliquely (Adverb)

əblˈikli
oʊblˈikli
01

Một cách xiên; một bên.

In an oblique manner sideways.

Ví dụ

She glanced obliquely at the clock during the presentation.

Cô ấy liếc nhìn một cách nghiêng về bên kia đồng hồ trong bài thuyết trình.

He purposely avoided answering the question obliquely.

Anh ta cố ý tránh trả lời câu hỏi một cách nghiêng.

Did the speaker obliquely refer to the controversial topic?

Người nói đã ám chỉ một cách nghiêng về chủ đề gây tranh cãi chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obliquely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obliquely

Không có idiom phù hợp