Bản dịch của từ Pebbly trong tiếng Việt
Pebbly
Adjective
Pebbly (Adjective)
pˈɛbli
pˈɛbli
01
Chứa hoặc giống như sỏi.
Containing or resembling pebbles.
Ví dụ
The pebbly beach at Malibu attracts many tourists every summer.
Bãi biển sỏi ở Malibu thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
The park does not have a pebbly path for easy walking.
Công viên không có lối đi sỏi để đi bộ dễ dàng.
Is the pebbly area suitable for a picnic with friends?
Khu vực sỏi có phù hợp cho buổi picnic với bạn bè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The life cycle of salmon commences with the deposition of eggs on the riverbed, carefully concealed amidst reeds in the unhurried, upper stretches of the river [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The maps illustrate changes that were made to ton village over a 20-year period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] 20 years ago, ton consisted of only a few houses at the end of Lighthouse Lane, an old fort next to the lighthouse, and a film studio and playing field along Old Fort Road [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
Idiom with Pebbly
Không có idiom phù hợp