Bản dịch của từ Pebbly trong tiếng Việt
Pebbly
Pebbly (Adjective)
Chứa hoặc giống như sỏi.
Containing or resembling pebbles.
The pebbly beach at Malibu attracts many tourists every summer.
Bãi biển sỏi ở Malibu thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
The park does not have a pebbly path for easy walking.
Công viên không có lối đi sỏi để đi bộ dễ dàng.
Is the pebbly area suitable for a picnic with friends?
Khu vực sỏi có phù hợp cho buổi picnic với bạn bè không?
Họ từ
Từ "pebbly" có nghĩa là có chứa hoặc được cấu tạo từ những viên sỏi nhỏ. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả bề mặt, nơi mà sỏi xuất hiện, như bãi biển hoặc đường đi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, có thể gặp từ "gravelly" để chỉ những bề mặt có đá nhỏ hơn. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và đặc điểm của vật liệu được mô tả.
Từ "pebbly" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "pebbel", được nhập khẩu từ tiếng Scandinavia, cụ thể là từ từ "pæpl" trong tiếng Bắc Âu, có nghĩa là "hòn đá nhỏ". Căn nguyên Latin của từ này không rõ ràng nhưng có thể liên quan đến từ "pabulum", mang ý nghĩa là vật liệu. Với nghĩa hiện tại, "pebbly" được sử dụng để mô tả đặc điểm bề mặt của vật thể bởi sự hiện diện của những viên đá nhỏ, phản ánh nét đặc trưng của môi trường tự nhiên.
Từ "pebbly" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng mô tả hình thái địa lý khác. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả môi trường tự nhiên, đặc biệt là các bãi biển, dòng sông hoặc khu vực có đá cuội. Sự xuất hiện của "pebbly" có thể thấy trong văn viết về du lịch, địa lý hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp