Bản dịch của từ Wearing trong tiếng Việt
Wearing
Wearing (Adjective)
The constant wearing pressure from social media affects mental health.
Sức ép liên tục từ mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Her wearing comments on Instagram led to self-esteem issues.
Những bình luận tiêu cực trên Instagram của cô ấy gây ra vấn đề tự tin.
The wearing comparison with others can result in feelings of inadequacy.
Sự so sánh không ngừng với người khác có thể dẫn đến cảm giác không đủ.
Mài mòn (xuống cấp trong quá trình sử dụng) và cuối cùng có thể bị mòn.
That wears deteriorate through use and may eventually wear out.
Her old, wearing shoes needed to be replaced soon.
Đôi giày cũ, xuống cấp của cô ấy cần được thay sớm.
The wearing clothes showed signs of heavy use.
Những bộ quần áo xuống cấp đã cho thấy dấu hiệu của việc sử dụng nặng.
The wearing watch stopped working after years of use.
Chiếc đồng hồ xuống cấp đã ngừng hoạt động sau nhiều năm sử dụng.
The long meeting was wearing on everyone's nerves.
Cuộc họp dài đang gây mệt mỏi cho tất cả mọi người.
Her constant complaining is wearing to listen to every day.
Việc cô ấy hay than phiền liên tục khiến nghe mệt mỏi mỗi ngày.
The repetitive tasks at work can be wearing over time.
Công việc lặp đi lặp lại ở công ty có thể gây mệt mỏi theo thời gian.
Họ từ
"Đeo" là động từ chỉ hành động mặc hoặc mang một vật phẩm nào đó trên cơ thể, thường là quần áo hoặc phụ kiện. Trong tiếng Anh, "wearing" được dùng để chỉ trạng thái hiện tại của hành động này. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ "wearing", mặc dù cách phát âm có thể khác một chút. Trong bối cảnh văn cảnh, từ này thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thời gian hiện tại, ví dụ như "I am wearing".
Từ "wearing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wear", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "verja", có nghĩa là "mặc" hoặc "đeo". Hình thức hiện tại "wearing" là dạng gerund, biểu thị hành động đang diễn ra của việc mặc đồ. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ liên quan đến ý nghĩa cá nhân và sự thể hiện bản sắc trong văn hóa, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa trang phục và bản thân con người trong xã hội hiện đại.
Từ "wearing" có tần suất sử dụng cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh có thể mô tả tình huống, hoạt động và thói quen liên quan đến trang phục. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động, tình huống xã hội hoặc các chủ đề về thời trang. Ngoài ra, "wearing" cũng thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để miêu tả trạng thái của trang phục mà một người đang mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp