Bản dịch của từ Wearing trong tiếng Việt

Wearing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wearing (Adjective)

wˌeiɹˌɪŋ
wˈɛɹɪŋ
01

Gây xói mòn.

Causing erosion.

Ví dụ

The constant wearing pressure from social media affects mental health.

Sức ép liên tục từ mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

Her wearing comments on Instagram led to self-esteem issues.

Những bình luận tiêu cực trên Instagram của cô ấy gây ra vấn đề tự tin.

The wearing comparison with others can result in feelings of inadequacy.

Sự so sánh không ngừng với người khác có thể dẫn đến cảm giác không đủ.

02

Mài mòn (xuống cấp trong quá trình sử dụng) và cuối cùng có thể bị mòn.

That wears deteriorate through use and may eventually wear out.

Ví dụ

Her old, wearing shoes needed to be replaced soon.

Đôi giày cũ, xuống cấp của cô ấy cần được thay sớm.

The wearing clothes showed signs of heavy use.

Những bộ quần áo xuống cấp đã cho thấy dấu hiệu của việc sử dụng nặng.

The wearing watch stopped working after years of use.

Chiếc đồng hồ xuống cấp đã ngừng hoạt động sau nhiều năm sử dụng.

03

Gây mệt mỏi; cố gắng kiên nhẫn của một người.

Causing tiredness trying to a persons patience.

Ví dụ

The long meeting was wearing on everyone's nerves.

Cuộc họp dài đang gây mệt mỏi cho tất cả mọi người.

Her constant complaining is wearing to listen to every day.

Việc cô ấy hay than phiền liên tục khiến nghe mệt mỏi mỗi ngày.

The repetitive tasks at work can be wearing over time.

Công việc lặp đi lặp lại ở công ty có thể gây mệt mỏi theo thời gian.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wearing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I suppose most student’s never thought a uniform was a big deal, but I didn’t enjoy it because it wasn’t comfortable to in summer [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] When I was at school, I remember I always hated a uniform and got into trouble on countless occasions because of trying to a t-shirt instead of a polo shirt [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] There are several reasons why a uniform should be made mandatory at school [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] Besides, uniforms enables students to focus more on studying rather than clothing [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood

Idiom with Wearing

Không có idiom phù hợp