Bản dịch của từ Erosion trong tiếng Việt
Erosion
Erosion (Noun)
Coastal erosion threatens many seaside communities.
Ảnh hưởng của sự xói mòn ven biển đe dọa nhiều cộng đồng ven biển.
Soil erosion caused by deforestation harms agricultural productivity.
Sự xói mòn đất do phá rừng gây hại đến năng suất nông nghiệp.
Erosion control measures are crucial for environmental sustainability.
Các biện pháp kiểm soát xói mòn quan trọng cho bền vững môi trường.
Dạng danh từ của Erosion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Erosion | Erosions |
Kết hợp từ của Erosion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Further erosion Sự xói mòn hơn nữa | Further erosion of trust in social media platforms is evident. Sự xói mòn tiếp tục của niềm tin vào các nền tảng truyền thông xã hội rõ ràng. |
Glacial erosion Xói mòn băng giá | Glacial erosion shaped the valleys in the social studies textbook. Ảnh hưởng của xói lở băng hình thành các thung lũng trong sách giáo khoa xã hội. |
Coastal erosion Xói mòn ven biển | Coastal erosion affects seaside communities, leading to relocation of homes. Sự xói mòn ven biển ảnh hưởng đến cộng đồng ven biển, dẫn đến di dời nhà ở. |
Rapid erosion Đổi mạnh | Rapid erosion of social values affects community cohesion negatively. Sự xói mòn nhanh chóng của các giá trị xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết cộng đồng. |
Severe erosion Xói mòn nghiêm trọng | The severe erosion of social values led to widespread distrust. Sự xói mòn nghiêm trọng về giá trị xã hội dẫn đến sự không tin tưởng lan rộng. |
Họ từ
Erosion là quá trình tự nhiên dẫn đến việc mài mòn và di chuyển vật chất bề mặt của Trái Đất do các yếu tố như nước, gió, và băng. Quá trình này có thể diễn ra chậm rãi trong thời gian dài, tạo ra các hình dạng địa hình đặc trưng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, “erosion” cũng có thể được mở rộng để đề cập đến sự suy giảm của giá trị tài sản hoặc sức khỏe.
Từ "erosion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "erosio", nghĩa là "sự mài mòn", được hình thành từ động từ "erodere", có nghĩa là "bào mòn" hay "làm mỏng đi". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong các tài liệu về địa lý và môi trường, phản ánh quá trình tự nhiên gây ra bởi sự tác động của nước, gió hoặc băng, dẫn đến sự mất mát và thay đổi của bề mặt đất. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì tính chất vật lý của nó, đồng thời mở rộng ra các lĩnh vực khác như kinh tế và xã hội.
Từ "erosion" (xói mòn) có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường, địa chất và biến đổi khí hậu. Trong phần Writing và Speaking, từ này được sử dụng ít hơn, nhưng vẫn phổ biến khi thảo luận về tác động của con người đối với tự nhiên. Ngoài ngữ cảnh học thuật, từ này cũng thường gặp trong các bài viết về bảo vệ môi trường và các báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp