Bản dịch của từ Erosion trong tiếng Việt

Erosion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erosion(Noun)

ɪrˈəʊʒən
ɪˈroʊʒən
01

Quá trình mà đất, đá hoặc các vật liệu bề mặt khác bị mòn và vận chuyển từ một vị trí này sang vị trí khác.

The process by which soil rock or other surface material is worn away and transported from one location to another

Ví dụ
02

Sự phá hủy hoặc giảm dần một cái gì đó một cách từ từ.

A gradual destruction or diminution of something

Ví dụ
03

Tình trạng bị xói mòn.

The state of being eroded

Ví dụ