Bản dịch của từ Patience trong tiếng Việt
Patience
Patience (Noun)
Bất kỳ hình thức chơi bài nào dành cho một người chơi, mục tiêu của trò chơi này là sử dụng hết tất cả các lá bài của mình bằng cách hình thành các sắp xếp và trình tự cụ thể.
Any of various forms of card game for one player, the object of which is to use up all one's cards by forming particular arrangements and sequences.
Playing solitaire requires patience and strategic thinking.
Chơi trò chơi solitaire đòi hỏi kiên nhẫn và tư duy chiến lược.
She showed great patience while waiting for her turn in the game.
Cô ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn lớn khi chờ lượt chơi.
Patience is essential when dealing with difficult customers in retail.
Sự kiên nhẫn là điều cần thiết khi giao tiếp với khách hàng khó chịu trong bán lẻ.
She showed great patience during the community service project.
Cô ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn lớn trong dự án phục vụ cộng đồng.
Kết hợp từ của Patience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Endless patience Kiên nhẫn vô tận | She showed endless patience while teaching the children with special needs. Cô ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn vô tận khi dạy trẻ em có nhu cầu đặc biệt. |
Little patience Chút kiên nhẫn | Showing little patience can lead to misunderstandings in social interactions. Thể hiện sự kiên nhẫn ít ỏi có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội. |
Infinite patience Kiên nhẫn vô hạn | She displayed infinite patience while teaching the children. Cô ấy thể hiện sự kiên nhẫn vô hạn khi dạy trẻ em. |
Great patience Sự kiên nhẫn tuyệt vời | She showed great patience while teaching the children in the social center. Cô ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn lớn khi dạy trẻ em tại trung tâm xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp