Bản dịch của từ Patience trong tiếng Việt

Patience

Noun [U/C]

Patience (Noun)

pˈeiʃn̩s
pˈeiʃn̩s
01

Bất kỳ hình thức chơi bài nào dành cho một người chơi, mục tiêu của trò chơi này là sử dụng hết tất cả các lá bài của mình bằng cách hình thành các sắp xếp và trình tự cụ thể.

Any of various forms of card game for one player, the object of which is to use up all one's cards by forming particular arrangements and sequences.

Ví dụ

Playing solitaire requires patience and strategic thinking.

Chơi trò chơi solitaire đòi hỏi kiên nhẫn và tư duy chiến lược.

She showed great patience while waiting for her turn in the game.

Cô ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn lớn khi chờ lượt chơi.

02

Khả năng chấp nhận hoặc chịu đựng sự chậm trễ, vấn đề hoặc đau khổ mà không trở nên khó chịu hay lo lắng.

The capacity to accept or tolerate delay, problems, or suffering without becoming annoyed or anxious.

Ví dụ

Patience is essential when dealing with difficult customers in retail.

Sự kiên nhẫn là điều cần thiết khi giao tiếp với khách hàng khó chịu trong bán lẻ.

She showed great patience during the community service project.

Cô ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn lớn trong dự án phục vụ cộng đồng.

Kết hợp từ của Patience (Noun)

CollocationVí dụ

Endless patience

Kiên nhẫn vô tận

She showed endless patience while teaching the children with special needs.

Cô ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn vô tận khi dạy trẻ em có nhu cầu đặc biệt.

Little patience

Chút kiên nhẫn

Showing little patience can lead to misunderstandings in social interactions.

Thể hiện sự kiên nhẫn ít ỏi có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.

Infinite patience

Kiên nhẫn vô hạn

She displayed infinite patience while teaching the children.

Cô ấy thể hiện sự kiên nhẫn vô hạn khi dạy trẻ em.

Great patience

Sự kiên nhẫn tuyệt vời

She showed great patience while teaching the children in the social center.

Cô ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn lớn khi dạy trẻ em tại trung tâm xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patience

Have the patience of a saint

hˈæv ðə pˈeɪʃəns ˈʌv ə sˈeɪnt

Nhẫn nại như bụt

To have a great deal of patience.

She has the patience of a saint when dealing with difficult customers.

Cô ấy có sự kiên nhẫn như một vị thánh khi đối phó với khách hàng khó chịu.

Thành ngữ cùng nghĩa: have the patience of job...