Bản dịch của từ Deteriorate trong tiếng Việt

Deteriorate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deteriorate (Verb)

dɪtˈiɹəəɹˌeit
dɪtˈɪɹiɚˌeit
01

Trở nên ngày càng tồi tệ hơn.

Become progressively worse.

Ví dụ

Social relationships deteriorate due to constant conflicts among community members.

Mối quan hệ xã hội suy thoái do xung đột liên tục giữa cư dân.

The economic situation in the area deteriorated rapidly, leading to increased poverty.

Tình hình kinh tế trong khu vực suy thoái nhanh chóng, dẫn đến nghèo đói gia tăng.

The social fabric of the neighborhood deteriorated after the closure of the local school.

Cấu trúc xã hội của khu phố suy thoái sau khi trường địa phương đóng cửa.

Dạng động từ của Deteriorate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deteriorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deteriorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deteriorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deteriorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deteriorating

Kết hợp từ của Deteriorate (Verb)

CollocationVí dụ

Begin to deteriorate

Bắt đầu suy thoái

Social relationships began to deteriorate after the misunderstanding.

Mối quan hệ xã hội bắt đầu suy thoái sau sự hiểu lầm.

Be likely to deteriorate

Có khả năng xấu đi

Social interactions in the neighborhood are likely to deteriorate.

Giao tiếp xã hội trong khu phố có khả năng suy thoái.

Continue to deteriorate

Tiếp tục suy thoái

Social issues continue to deteriorate in urban areas.

Vấn đề xã hội tiếp tục suy thoái ở khu vực đô thị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deteriorate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] A society would in chaos if people's behaviour were not curbed by any regulations [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Over time, foundations may become compromised, and the structural integrity may rendering these buildings susceptible to collapse or other safety risks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] Many people fear that society would into chaos if there were no rules or laws in place to control people's behaviour [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Air quality, meanwhile, received the worst outlook, as nearly four-fifths of the young believed that it would [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Deteriorate

Không có idiom phù hợp