Bản dịch của từ Deteriorate trong tiếng Việt
Deteriorate
Deteriorate (Verb)
Trở nên ngày càng tồi tệ hơn.
Social relationships deteriorate due to constant conflicts among community members.
Mối quan hệ xã hội suy thoái do xung đột liên tục giữa cư dân.
The economic situation in the area deteriorated rapidly, leading to increased poverty.
Tình hình kinh tế trong khu vực suy thoái nhanh chóng, dẫn đến nghèo đói gia tăng.
The social fabric of the neighborhood deteriorated after the closure of the local school.
Cấu trúc xã hội của khu phố suy thoái sau khi trường địa phương đóng cửa.
Dạng động từ của Deteriorate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deteriorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deteriorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deteriorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deteriorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deteriorating |
Kết hợp từ của Deteriorate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to deteriorate Bắt đầu suy thoái | Social relationships began to deteriorate after the misunderstanding. Mối quan hệ xã hội bắt đầu suy thoái sau sự hiểu lầm. |
Be likely to deteriorate Có khả năng xấu đi | Social interactions in the neighborhood are likely to deteriorate. Giao tiếp xã hội trong khu phố có khả năng suy thoái. |
Continue to deteriorate Tiếp tục suy thoái | Social issues continue to deteriorate in urban areas. Vấn đề xã hội tiếp tục suy thoái ở khu vực đô thị. |
Họ từ
Từ "deteriorate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh, có nghĩa là trở nên xấu hơn, suy giảm về chất lượng hoặc tình trạng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, nói một cách thông dụng có thể sử dụng từ "deteriorate" với ngữ cảnh về sức khỏe hoặc tiêu dùng, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác như kinh tế hay môi trường. Cách phát âm trong cả hai biến thể hầu như tương đương nhau.
Từ "deteriorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deteriorare", trong đó "deterior" có nghĩa là "kém hơn". Khả năng này đã được chuyển hóa sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa mô tả quá trình trở nên tồi tệ hơn hoặc suy giảm chất lượng. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh tình trạng vật lý hoặc tình huống xã hội bị xói mòn, càng phù hợp với hiện tượng suy giảm được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, môi trường và kinh tế.
Từ "deteriorate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, sức khỏe, hoặc tình trạng vật chất. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả sự suy giảm về chất lượng hay sức khỏe theo thời gian, như trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu hoặc báo cáo y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp