Bản dịch của từ Progressively trong tiếng Việt
Progressively
Progressively (Adverb)
Một cách tiến bộ.
In a progressive manner.
She is progressively gaining more followers on social media.
Cô ấy ngày càng có nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.
He is not progressively improving his IELTS writing skills.
Anh ấy không ngày càng cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
Are you progressively becoming more confident in your speaking abilities?
Bạn có ngày càng tự tin hơn trong khả năng nói của mình không?
He is progressively becoming more confident in his IELTS speaking.
Anh ấy ngày càng trở nên tự tin hơn trong kỹ năng nói IELTS của mình.
She did not progressively improve her IELTS writing skills.
Cô ấy không cải thiện dần dần kỹ năng viết IELTS của mình.
Là một phần của sự tiến triển.
As part of a progression.
She is progressively improving her writing skills for the IELTS exam.
Cô ấy đang tiến triển từng bước kỹ năng viết cho kỳ thi IELTS.
He is not progressively getting better at structuring his speaking responses.
Anh ấy không ngày càng tốt hơn trong cách cấu trúc câu trả lời nói của mình.
Are you progressively learning new vocabulary words for your IELTS preparation?
Bạn có đang ngày càng học từ vựng mới cho việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
She progressively improved her writing skills for IELTS.
Cô ấy dần dần cải thiện kỹ năng viết của mình cho IELTS.
He did not progressively develop his speaking abilities for the test.
Anh ấy không phát triển dần dần khả năng nói của mình cho bài kiểm tra.
Dạng trạng từ của Progressively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Progressively Tiến bộ | More progressively Tiến bộ hơn | Most progressively Tiến bộ nhất |
Họ từ
Từ "progressively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “theo từng giai đoạn” hoặc “từng bước một,” chỉ sự tiến triển liên tục, dần dần trong một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "progressively" có thể ám chỉ đến sự phát triển theo hướng tiến bộ hơn trong các chính sách hoặc phong trào.
Từ "progressively" xuất phát từ gốc Latin "progredi", có nghĩa là "tiến lên" hoặc "tiến bộ". "Pro" (trước) và "gradi" (bước đi) hợp thành ý nghĩa chuyển động về phía trước. Trong lịch sử, từ này được dùng để mô tả những sự thay đổi hoặc cải tiến diễn ra từ từ, từng bước một. Ngày nay, nghĩa của "progressively" được mở rộng để chỉ những sự phát triển liên tục, thường trong bối cảnh xã hội, kỹ thuật hoặc chính trị.
Từ "progressively" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt sự phát triển hoặc thay đổi theo thời gian. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh học thuật, như khoa học xã hội, kinh tế và môi trường, khi mô tả các quá trình tiến hóa hoặc cải cách. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách công hoặc như một thuật ngữ trong các bài phân tích về xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp