Bản dịch của từ Progressively trong tiếng Việt

Progressively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Progressively (Adverb)

pɹɑgɹˈɛsɪvli
pɹɑgɹˈɛsɪvli
01

Một cách tiến bộ.

In a progressive manner.

Ví dụ

She is progressively gaining more followers on social media.

Cô ấy ngày càng có nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.

He is not progressively improving his IELTS writing skills.

Anh ấy không ngày càng cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.

Are you progressively becoming more confident in your speaking abilities?

Bạn có ngày càng tự tin hơn trong khả năng nói của mình không?

He is progressively becoming more confident in his IELTS speaking.

Anh ấy ngày càng trở nên tự tin hơn trong kỹ năng nói IELTS của mình.

She did not progressively improve her IELTS writing skills.

Cô ấy không cải thiện dần dần kỹ năng viết IELTS của mình.

02

Là một phần của sự tiến triển.

As part of a progression.

Ví dụ

She is progressively improving her writing skills for the IELTS exam.

Cô ấy đang tiến triển từng bước kỹ năng viết cho kỳ thi IELTS.

He is not progressively getting better at structuring his speaking responses.

Anh ấy không ngày càng tốt hơn trong cách cấu trúc câu trả lời nói của mình.

Are you progressively learning new vocabulary words for your IELTS preparation?

Bạn có đang ngày càng học từ vựng mới cho việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

She progressively improved her writing skills for IELTS.

Cô ấy dần dần cải thiện kỹ năng viết của mình cho IELTS.

He did not progressively develop his speaking abilities for the test.

Anh ấy không phát triển dần dần khả năng nói của mình cho bài kiểm tra.

Dạng trạng từ của Progressively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Progressively

Tiến bộ

More progressively

Tiến bộ hơn

Most progressively

Tiến bộ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Progressively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] There are several initiatives to reduce economic inequality, including taxation and minimum salary legislation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016
Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, technical and scientific contributes to the development of traditional culture and brings it closer to the public [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The data indicates in curbing cigarette smoking among young people in all three countries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] English proficiency can lead to increased economic and social mobility by opening avenues to higher education and career [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023

Idiom with Progressively

Không có idiom phù hợp