Bản dịch của từ Falsity trong tiếng Việt
Falsity
Falsity (Noun)
His statement was a falsity that misled the public.
Tuyên bố của anh ấy là một sự không đúng sự thật đã làm người dân bị lạc lối.
Don't spread falsities about others to avoid conflicts.
Đừng lan truyền những sự không đúng sự thật về người khác để tránh xung đột.
Is it acceptable to include falsities in IELTS writing tasks?
Có chấp nhận được không khi bao gồm những sự không đúng sự thật trong các bài viết IELTS?
Họ từ
"Falsity" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc không đúng sự thật, giả dối, hoặc không chính xác. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "falsity" thường được sử dụng để mô tả những phát ngôn, tuyên bố hoặc lý thuyết không phản ánh đúng thực tế. Từ này có sự tương đồng trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể được dùng nhiều hơn trong các văn bản pháp lý và triết học. Tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "falsehood" nhiều hơn để diễn đạt ý tương tự.
Từ "falsity" xuất phát từ gốc Latin "falsitas", được hình thành từ động từ "fallere", có nghĩa là "lừa dối". Từ "falsitas" dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất của sự giả dối, không đúng sự thật. Theo lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong triết học và logic để phân tích bản chất của sự thật và giả dối. Hiện nay, "falsity" được sử dụng để chỉ sự không chính xác hoặc giả mạo, duy trì mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "falsity" thể hiện mức độ sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xác thực thông tin hoặc lập luận về sự thật và giả dối. Trong phần Nói và Viết, "falsity" có thể xuất hiện khi thảo luận về đạo đức, truyền thông, hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực triết học và luật pháp, nơi việc phân định giữa sự thật và giả dối đóng vai trò then chốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp