Bản dịch của từ Determinable trong tiếng Việt
Determinable
Determinable (Adjective)
Có thể được quyết định hoặc xác định chắc chắn.
Able to be definitely decided or ascertained.
The results of the survey are determinable with clear data analysis.
Kết quả của khảo sát có thể xác định với phân tích dữ liệu rõ ràng.
The social issues discussed are not determinable without further research.
Các vấn đề xã hội được thảo luận không thể xác định nếu không có nghiên cứu thêm.
Are the effects of social media on youth determinable by studies?
Các tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên có thể xác định qua nghiên cứu không?
Many social issues are determinable with effective community programs like Project Hope.
Nhiều vấn đề xã hội có thể xác định được với các chương trình cộng đồng hiệu quả như Dự án Hy vọng.
Not all social conflicts are determinable through dialogue and negotiation.
Không phải tất cả xung đột xã hội đều có thể xác định được qua đối thoại và thương lượng.
Are social inequalities determinable by government policies and interventions?
Liệu bất bình đẳng xã hội có thể xác định được bởi các chính sách và can thiệp của chính phủ không?
Từ "determinable" được sử dụng để chỉ khả năng xác định hoặc nhận diện một điều gì đó. Trong ngữ pháp, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học. Ở Anh và Mỹ, cách viết và phát âm của từ này tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Từ "determinable" xuất phát từ gốc Latin "determinare", có nghĩa là "xác định" hoặc "giới hạn". Gốc từ này bao gồm tiền tố "de-" (xuống) và "terminus" (ranh giới, điểm kết thúc). Trong lịch sử, "determinare" được sử dụng để diễn tả hành động xác định hoặc làm rõ một điều gì đó. Ngày nay, "determinable" được sử dụng để chỉ những điều có thể được xác định hoặc làm rõ, phù hợp với nguồn gốc ý nghĩa của nó.
Từ "determinable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với việc chủ yếu được sử dụng trong các bài kiểm tra viết và nói có chủ đề liên quan đến khoa học hoặc toán học. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được áp dụng khi thảo luận về các yếu tố có thể xác định hay đo lường, như trong nghiên cứu định lượng hoặc phân tích số liệu. Các tình huống phổ biến khác bao gồm các báo cáo kỹ thuật, tài liệu hướng dẫn nghiên cứu, và các luận văn trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp