Bản dịch của từ Determinable trong tiếng Việt

Determinable

Adjective

Determinable (Adjective)

dɪtˈɝmənəbl
dɪtˈɝɹmənəbl
01

Có thể được quyết định hoặc xác định chắc chắn.

Able to be definitely decided or ascertained.

Ví dụ

The results of the survey are determinable with clear data analysis.

Kết quả của khảo sát có thể xác định với phân tích dữ liệu rõ ràng.

The social issues discussed are not determinable without further research.

Các vấn đề xã hội được thảo luận không thể xác định nếu không có nghiên cứu thêm.

Are the effects of social media on youth determinable by studies?

Các tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên có thể xác định qua nghiên cứu không?

02

Có khả năng kết thúc trong những điều kiện nhất định.

Capable of being brought to an end under given conditions.

Ví dụ

Many social issues are determinable with effective community programs like Project Hope.

Nhiều vấn đề xã hội có thể xác định được với các chương trình cộng đồng hiệu quả như Dự án Hy vọng.

Not all social conflicts are determinable through dialogue and negotiation.

Không phải tất cả xung đột xã hội đều có thể xác định được qua đối thoại và thương lượng.

Are social inequalities determinable by government policies and interventions?

Liệu bất bình đẳng xã hội có thể xác định được bởi các chính sách và can thiệp của chính phủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Determinable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Her and commitment to improving the lives of residents are commendable and inspire admiration [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] Societal (adj) expectations (n)the ( responsibilities (n) of raising (v) a child (n)deferred (adj) childbearing (n)pose (v) significant (adj) concerns (n)the ( family (n) bond (n)take (v) a back seat (idiom) to (prep [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Admirable success in life results from adapting to change, being and maintaining a positive attitude [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This also helps them the distance between them and such objects (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Determinable

Không có idiom phù hợp