Bản dịch của từ Grammatical trong tiếng Việt
Grammatical
Grammatical (Adjective)
She corrected his grammatical errors in the essay.
Cô ấy sửa lỗi ngữ pháp của anh ấy trong bài luận.
The teacher explained the grammatical rules of the language clearly.
Giáo viên giải thích rõ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ.
His grammatical knowledge improved after attending the language class.
Kiến thức ngữ pháp của anh ấy cải thiện sau khi tham gia lớp học ngôn ngữ.
Dạng tính từ của Grammatical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grammatical Ngữ pháp | More grammatical Ngữ pháp thêm | Most grammatical Ngữ pháp |
Kết hợp từ của Grammatical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly grammatical Hoàn toàn ngữ pháp | Her essay was perfectly grammatical. Bài luận của cô ấy hoàn toàn ngữ pháp. |
Họ từ
Từ "grammatical" là tính từ chỉ tính chất ngữ pháp, thường được sử dụng để mô tả những cấu trúc, quy tắc hoặc hành vi tương ứng với ngữ pháp trong một ngôn ngữ nào đó. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các cụm từ như "grammatical error" (sai sót ngữ pháp). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh trong một số trường hợp nhất định.
Từ "grammatical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grammaticus", có nghĩa là "liên quan đến ngữ pháp", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "γραμματικός" (grammatikos), tức là "thuộc về chữ viết". Từ này được sử dụng để chỉ các nguyên tắc và cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ. Kể từ thế kỷ 17, "grammatical" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong ngữ pháp học, phản ánh sự phát triển và hệ thống hóa các quy tắc ngôn ngữ trong nghiên cứu ngữ nghĩa và cú pháp hiện đại.
Từ "grammatical" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà người tham gia cần thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp chính xác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, liên quan đến các khái niệm như tính chính xác ngữ pháp, sự hợp lệ của câu, và việc cân nhắc các dạng biểu đạt trong ngôn ngữ. Thời điểm sử dụng từ này cũng diễn ra phổ biến trong các bài giảng ngôn ngữ và trong nghiên cứu về ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất