Bản dịch của từ Stratigraphic trong tiếng Việt

Stratigraphic

Adjective

Stratigraphic (Adjective)

stɹætəgɹˈæfɪk
stɹætɪgɹˈæfɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến sự sắp xếp của địa tầng hoặc tầng lớp.

Of or pertaining to the arrangement of stratigraphy or strata.

Ví dụ

The stratigraphic layers reveal the history of the ancient civilization.

Các lớp địa tầng tiết lộ lịch sử của nền văn minh cổ đại.

The stratigraphic analysis did not show any significant social changes.

Phân tích địa tầng không cho thấy bất kỳ thay đổi xã hội đáng kể nào.

How do stratigraphic studies help us understand social structures?

Các nghiên cứu địa tầng giúp chúng ta hiểu cấu trúc xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stratigraphic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stratigraphic

Không có idiom phù hợp