Bản dịch của từ Shallower trong tiếng Việt
Shallower
Shallower (Adjective)
The river became shallower during the summer drought in 2022.
Dòng sông trở nên nông hơn trong đợt hạn hán mùa hè năm 2022.
The lake is not shallower; it is quite deep overall.
Hồ này không nông; nó khá sâu tổng thể.
Is the water in this pool shallower than the last one?
Nước trong bể bơi này có nông hơn bể trước không?
Dạng tính từ của Shallower (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shallow Cạn | Shallower Nông hơn | Shallowest Nông nhất |
Shallower (Adverb)
The community's engagement shallower than last year affects social programs.
Sự tham gia của cộng đồng nông hơn năm ngoái ảnh hưởng đến các chương trình xã hội.
The discussion about poverty should not be shallower than necessary.
Cuộc thảo luận về nghèo đói không nên nông hơn mức cần thiết.
Is the social awareness in our town shallower than in other cities?
Liệu nhận thức xã hội ở thị trấn chúng ta có nông hơn các thành phố khác không?
Họ từ
"Shallower" là hình thức so sánh hơn của tính từ "shallow", có nghĩa là nông hoặc hời hợt. Từ này thường được sử dụng để mô tả độ sâu của nước, hoặc các khía cạnh không sâu sắc trong tư tưởng, cảm xúc hay kiến thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ nhất hơn.
Từ "shallower" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "sceald", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "skald", mang ý nghĩa là "nông" hoặc "không sâu". Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để chỉ độ sâu ít hơn, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực như tư duy và cảm xúc. Sự mở rộng ý nghĩa này phản ánh sự tương quan giữa độ sâu và chất lượng, với "shallower" thường chỉ đến thiếu chiều sâu hoặc độ phức tạp.
Từ "shallower" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài viết liên quan đến môi trường hoặc giảng dạy tài liệu khoa học. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường khi miêu tả độ sâu của nước hoặc tính chất bề mặt của các đối tượng, thường liên quan đến việc so sánh giữa các yếu tố hoặc điều kiện khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp