Bản dịch của từ Shallower trong tiếng Việt
Shallower
Shallower (Adjective)
The river became shallower during the summer drought in 2022.
Dòng sông trở nên nông hơn trong đợt hạn hán mùa hè năm 2022.
The lake is not shallower; it is quite deep overall.
Hồ này không nông; nó khá sâu tổng thể.
Is the water in this pool shallower than the last one?
Nước trong bể bơi này có nông hơn bể trước không?
Dạng tính từ của Shallower (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shallow Cạn | Shallower Nông hơn | Shallowest Nông nhất |
Shallower (Adverb)
The community's engagement shallower than last year affects social programs.
Sự tham gia của cộng đồng nông hơn năm ngoái ảnh hưởng đến các chương trình xã hội.
The discussion about poverty should not be shallower than necessary.
Cuộc thảo luận về nghèo đói không nên nông hơn mức cần thiết.
Is the social awareness in our town shallower than in other cities?
Liệu nhận thức xã hội ở thị trấn chúng ta có nông hơn các thành phố khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp