Bản dịch của từ Shallower trong tiếng Việt

Shallower

Adjective Adverb

Shallower (Adjective)

ʃˈæloʊɚ
ʃˈæloʊɚ
01

Có một khoảng cách nhỏ giữa mặt trên hoặc bề mặt và mặt dưới.

Having a small distance between the top or surface and the bottom.

Ví dụ

The river became shallower during the summer drought in 2022.

Dòng sông trở nên nông hơn trong đợt hạn hán mùa hè năm 2022.

The lake is not shallower; it is quite deep overall.

Hồ này không nông; nó khá sâu tổng thể.

Is the water in this pool shallower than the last one?

Nước trong bể bơi này có nông hơn bể trước không?

Dạng tính từ của Shallower (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shallow

Cạn

Shallower

Nông hơn

Shallowest

Nông nhất

Shallower (Adverb)

ʃˈæloʊɚ
ʃˈæloʊɚ
01

Ở mức độ ít hơn hoặc nhỏ hơn.

To a lesser or smaller extent.

Ví dụ

The community's engagement shallower than last year affects social programs.

Sự tham gia của cộng đồng nông hơn năm ngoái ảnh hưởng đến các chương trình xã hội.

The discussion about poverty should not be shallower than necessary.

Cuộc thảo luận về nghèo đói không nên nông hơn mức cần thiết.

Is the social awareness in our town shallower than in other cities?

Liệu nhận thức xã hội ở thị trấn chúng ta có nông hơn các thành phố khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shallower cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] As the water becomes the wave decelerates and elevates in height, intensifying its impact [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Shallower

Không có idiom phù hợp