Bản dịch của từ Younger trong tiếng Việt

Younger

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Younger(Adjective)

jˈɐŋɡɐ
ˈjəŋɝ
01

Có địa vị hoặc cấp bậc thấp hơn một ai đó

Of a lower rank or status in relation to someone else

Ví dụ
02

Được dùng để chỉ ai đó còn tương đối thiếu kinh nghiệm

Used to indicate someone who is relatively inexperienced

Ví dụ
03

Đã sống hoặc tồn tại trong thời gian ngắn hơn một cái gì đó cũ hơn hoặc cao hơn

Having lived or existed for a shorter time than another less old or senior

Ví dụ

Younger(Noun)

jˈɐŋɡɐ
ˈjəŋɝ
01

Có vị trí thấp hơn hoặc kém hơn so với ai đó

A person of a lower rank or status

Ví dụ
02

Đã sống hoặc tồn tại trong thời gian ngắn hơn một cái khác ít cũ hơn hoặc ít thâm niên hơn

A younger person especially one in relation to someone older

Ví dụ