Bản dịch của từ Younger trong tiếng Việt

Younger

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Younger (Adjective)

jˈʌŋəɹ
jˈʌŋgɚ
01

Hình thức so sánh của trẻ: trẻ hơn.

Comparative form of young more young.

Ví dụ

She is younger than her brother.

Cô ấy trẻ hơn anh trai cô ấy.

He is not younger than his classmates.

Anh ấy không trẻ hơn các bạn cùng lớp của anh.

Is she younger than her best friend?

Cô ấy có trẻ hơn người bạn thân nhất của cô ấy không?

She is younger than her sister.

Cô ấy trẻ hơn chị gái cô ấy.

He is not younger than his classmates.

Anh ấy không trẻ hơn các bạn cùng lớp.

Dạng tính từ của Younger (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Young

Trẻ

Younger

Trẻ hơn

Youngest

Trẻ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Younger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Therefore, it is an opportunity for a person to enter the workforce at a age [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Ex: Staying physically active in later years can also keep you feeling [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] generations, particularly teenagers and adults, tend to prefer fast food restaurants for friend get-together due to their convenience, affordability, and modern appeal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] Undeniably, the an individual is, the easier it is for them to acquire new knowledge and information [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Younger

Không có idiom phù hợp