Bản dịch của từ Younger trong tiếng Việt
Younger
Younger (Adjective)
Hình thức so sánh của trẻ: trẻ hơn.
Comparative form of young more young.
She is younger than her brother.
Cô ấy trẻ hơn anh trai cô ấy.
He is not younger than his classmates.
Anh ấy không trẻ hơn các bạn cùng lớp của anh.
Is she younger than her best friend?
Cô ấy có trẻ hơn người bạn thân nhất của cô ấy không?
She is younger than her sister.
Cô ấy trẻ hơn chị gái cô ấy.
He is not younger than his classmates.
Anh ấy không trẻ hơn các bạn cùng lớp.
Dạng tính từ của Younger (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Young Trẻ | Younger Trẻ hơn | Youngest Trẻ nhất |
Họ từ
Từ "younger" là dạng so sánh hơn của tính từ "young", dùng để chỉ sự trẻ tuổi hơn hoặc ít tuổi hơn so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh, "younger" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói hoặc viết, sự nhấn mạnh và cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "younger" xuất phát từ tiếng Anh cổ "geong", có gốc từ tiếng Proto-Germanic *junga, nghĩa là “trẻ” hay “ít tuổi hơn.” Trong bối cảnh từ nguyên, "younger" được sử dụng để chỉ sự khác biệt về tuổi tác giữa các cá nhân. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng phổ biến để ngụ ý không chỉ về tuổi mà còn về sự tiềm năng và sự non trẻ trong thái độ hay kinh nghiệm, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm xã hội về tuổi tác.
Từ "younger" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường so sánh độ tuổi và các đặc điểm giữa các nhóm khác nhau. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự khác biệt thế hệ, sự phát triển và sự thay đổi trong hành vi của thế hệ trẻ. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc phân tích mối quan hệ giữa tuổi tác và các vấn đề xã hội hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp