Bản dịch của từ Crust trong tiếng Việt
Crust
Crust (Noun)
Sarah's bubbly personality hides her tough exterior, like a crust.
Tính cách sôi nổi của Sarah che giấu vẻ ngoài cứng rắn như một lớp vỏ.
The crust of society often masks the true emotions of individuals.
Lớp vỏ của xã hội thường che đậy cảm xúc thực sự của các cá nhân.
Underneath the hard crust, people reveal their vulnerable selves.
Bên dưới lớp vỏ cứng rắn, con người bộc lộ bản thân dễ bị tổn thương của mình.
Một cuộc sống hoặc sinh kế.
A living or livelihood.
She earns her crust by working as a waitress.
Cô kiếm được vỏ bánh bằng cách làm nhân viên phục vụ bàn.
John lost his crust due to the pandemic.
John đã mất vỏ bánh do đại dịch.
Their family depends on fishing for their crust.
Gia đình họ phụ thuộc vào việc đánh bắt cá để lấy vỏ bánh.
The crust of the bread was too hard to eat.
Vỏ bánh mì quá cứng để ăn.
She always removes the crust from her sandwich.
Cô ấy luôn loại bỏ lớp vỏ khỏi bánh sandwich của mình.
The children argued over who got the last piece of crust.
Bọn trẻ tranh cãi xem ai là người có được miếng vỏ cuối cùng.
Dạng danh từ của Crust (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crust | Crusts |
Kết hợp từ của Crust (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pastry crust Vỏ bánh ngọt | The bakery uses a flaky pastry crust for its pies. Cửa hàng bánh sử dụng lớp vỏ bánh giòn cho các chiếc bánh. |
Pizza crust Vùng vỏ bánh pizza | The pizza crust was thin and crispy, perfect for sharing. Ống vỏ bánh pizza mỏng và giòn, hoàn hảo để chia sẻ. |
Thin crust Vỏ bánh mỏng | The thin crust pizza was a hit at the social gathering. Bánh pizza vỏ mỏng rất được ưa chuộng tại buổi tụ tập xã hội. |
Thick crust Vỏ bánh dày | The thick crust of the bread was crunchy and delicious. Lớp vỏ bánh dày giòn và ngon. |
Flaky crust Vỏ bánh hơi giòn | The apple pie had a flaky crust. Chiếc bánh táo có lớp vỏ giòn tan. |
Crust (Verb)
The community will crust together to support those in need.
Cộng đồng sẽ cùng nhau hỗ trợ những người gặp khó khăn.
The volunteers crust around the organization during the event.
Các tình nguyện viên sẽ tập trung xung quanh tổ chức trong suốt sự kiện.
The neighbors crust to form a neighborhood watch group.
Những người hàng xóm tập hợp lại để thành lập một nhóm giám sát khu phố.
Dạng động từ của Crust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crusting |
Họ từ
Từ "crust" có nghĩa chung là lớp vỏ bọc bao bên ngoài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến địa chất hoặc thực phẩm. Trong địa chất, "crust" đề cập đến lớp vỏ của Trái Đất, bao gồm phần đất và đá. Trong ẩm thực, từ này chỉ lớp vỏ bánh hoặc vỏ pizza. Về từ vựng, dạng viết và phát âm của "crust" không khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng trong một số trường hợp có thể thay đổi, chẳng hạn cách xác định vật thể trong khẩu ngữ.
Từ "crust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crusta", mang nghĩa là "vỏ" hoặc "bề mặt cứng". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh địa chất, nó ám chỉ lớp vỏ ngoài cùng của Trái Đất, trong khi trong ẩm thực, "crust" chỉ lớp vỏ của các món ăn như bánh. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bảo vệ và kết cấu cứng cáp, phù hợp với nguồn gốc và sự phát triển lịch sử của từ.
Từ "crust" xuất hiện thường xuyên trong các tình huống liên quan đến địa chất học và ẩm thực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh viết và nói, đặc biệt là khi thảo luận về cấu trúc trái đất hoặc mô tả các loại bánh. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất chuyên ngành trong khoa học địa chất và sự quen thuộc trong ẩm thực, góp phần làm phong phú vốn từ của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp