Bản dịch của từ Loaf trong tiếng Việt
Loaf
Loaf (Noun)
She bought a loaf of bread from the bakery.
Cô ấy đã mua một ổ bánh mì từ cửa hàng bánh.
The family shared a loaf during their picnic in the park.
Gia đình đã chia sẻ một ổ bánh trong chuyến dã ngoại ở công viên.
He grabbed a loaf to make sandwiches for the party.
Anh ấy đã nhanh chóng lấy một ổ bánh để làm bánh mì kẹp cho bữa tiệc.
Dạng danh từ của Loaf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loaf | Loaves |
Kết hợp từ của Loaf (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stale loaf Ổ bánh mì cũ | The stale loaf was donated to the homeless shelter. Cái ổ bánh mì cũ đã được quyên góp cho trại tị nạn. |
French loaf Bánh mỳ pháp | She bought a french loaf for the social gathering. Cô ấy đã mua một ổ bánh mì pháp cho buổi tụ tập xã hội. |
Fresh loaf Ổ bánh mì tươi | She bought a fresh loaf of bread for the social event. Cô ấy mua một ổ bánh mì tươi cho sự kiện xã hội. |
Large loaf Ổ bánh mì lớn | She bought a large loaf of bread for the community picnic. Cô ấy đã mua một ổ bánh mỳ lớn cho cộng đồng dã ngoại. |
Wholemeal loaf Bánh mì nguyên cám | She bought a wholemeal loaf for the community picnic. Cô ấy đã mua một ổ bánh mì nguyên cám cho buổi dã ngoại cộng đồng. |
Loaf (Verb)
She loafed around the park all day.
Cô ấy lười biếng quanh công viên cả ngày.
Students shouldn't loaf during class time.
Học sinh không nên lười biếng trong lớp học.
He loafed at home instead of doing his homework.
Anh ấy lười biếng ở nhà thay vì làm bài tập về nhà.
Dạng động từ của Loaf (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loaf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loafed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loafed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loafs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loafing |
Họ từ
Từ "loaf" trong tiếng Anh đề cập đến một khối bánh mì, thường có hình dạng dài, được nướng nguyên khối và cắt thành từng lát trước khi ăn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "laib", mang nghĩa là một phần hoặc khối. Trong tiếng Anh Anh, "loaf" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận cách dùng tương tự, nhưng đôi khi còn chỉ đến các loại bánh mì bột ngô (cornbread) khi đã được nướng thành khối.
Từ "loaf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlaf", có nghĩa là "bánh mì". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "laib", cho thấy sự liên kết với thực phẩm chủ yếu trong chế độ ăn uống của nhiều nền văn hóa. Từ "loaf" hiện nay không chỉ chỉ một hình thức cụ thể của bánh mì mà còn biểu thị ý nghĩa rộng hơn về thực phẩm và sự nuôi dưỡng, phản ánh tầm quan trọng của bánh mì trong nền kinh tế và xã hội.
Từ "loaf" xuất hiện tương đối thường xuyên trong phần Đọc và Nghe của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả thực phẩm và dinh dưỡng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong phần Nói và Viết thấp hơn, thường liên quan đến các chủ đề như ẩm thực hoặc lối sống lành mạnh. Ngoài bài kiểm tra IELTS, "loaf" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi thảo luận về bánh mì hoặc trong các công thức nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp