Bản dịch của từ Loaf trong tiếng Việt
Loaf
Loaf (Noun)
She bought a loaf of bread from the bakery.
Cô ấy đã mua một ổ bánh mì từ cửa hàng bánh.
The family shared a loaf during their picnic in the park.
Gia đình đã chia sẻ một ổ bánh trong chuyến dã ngoại ở công viên.
He grabbed a loaf to make sandwiches for the party.
Anh ấy đã nhanh chóng lấy một ổ bánh để làm bánh mì kẹp cho bữa tiệc.
Kết hợp từ của Loaf (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stale loaf Ổ bánh mì cũ | The stale loaf was donated to the homeless shelter. Cái ổ bánh mì cũ đã được quyên góp cho trại tị nạn. |
French loaf Bánh mỳ pháp | She bought a french loaf for the social gathering. Cô ấy đã mua một ổ bánh mì pháp cho buổi tụ tập xã hội. |
Fresh loaf Ổ bánh mì tươi | She bought a fresh loaf of bread for the social event. Cô ấy mua một ổ bánh mì tươi cho sự kiện xã hội. |
Large loaf Ổ bánh mì lớn | She bought a large loaf of bread for the community picnic. Cô ấy đã mua một ổ bánh mỳ lớn cho cộng đồng dã ngoại. |
Wholemeal loaf Bánh mì nguyên cám | She bought a wholemeal loaf for the community picnic. Cô ấy đã mua một ổ bánh mì nguyên cám cho buổi dã ngoại cộng đồng. |
Loaf (Verb)
She loafed around the park all day.
Cô ấy lười biếng quanh công viên cả ngày.
Students shouldn't loaf during class time.
Học sinh không nên lười biếng trong lớp học.
He loafed at home instead of doing his homework.
Anh ấy lười biếng ở nhà thay vì làm bài tập về nhà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp