ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Idle
Không hoạt động hoặc không được sử dụng
Not active or not in use
Lười biếng, tránh né công việc hoặc hoạt động
Lazy avoiding work or activity
Thiếu giá trị hoặc cơ sở, tầm thường.
Lacking worth or basis trivial
To spend time doing nothing to be idle
Lười biếng tránh né công việc hoặc hoạt động
To run a vehicles engine while not in motion
Vô nghĩa hoặc không có cơ sở, tầm thường
To pass time in a relaxed manner
Lười biếng, né tránh công việc hoặc hoạt động
Something that is not active
A state of inaction or inactivity
Thiếu giá trị hoặc cơ sở thì thật tầm thường.
A person who is lazy or avoids work