Bản dịch của từ Idle trong tiếng Việt
Idle
Idle (Adjective)
He was often idle, preferring to lounge around all day.
Anh ta thường lười biếng, thích nằm rảnh cả ngày.
The idle students wasted time instead of studying for exams.
Những học sinh lười biếng lãng phí thời gian thay vì học bài.
Her idle attitude towards work led to missed opportunities for promotion.
Thái độ lười biếng của cô ấy đối với công việc dẫn đến bỏ lỡ cơ hội thăng chức.
She felt idle after finishing all her chores early.
Cô ấy cảm thấy rảnh rỗi sau khi hoàn thành tất cả công việc sớm.
Idle chatter filled the room during the boring meeting.
Những cuộc trò chuyện vô nghĩa lấp đầy phòng trong cuộc họp chán ngắt.
The idle youth spent hours on social media without purpose.
Những thanh niên rảnh rỗi dành nhiều giờ trên mạng xã hội mà không có mục đích.
Dạng tính từ của Idle (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Idle Đang idle | More idle Đang idle nhiều hơn | Most idle Hầu hết đang idle |
Kết hợp từ của Idle (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Informal) idle Không làm việc | During social gatherings, they engage in idle chatter about movies. Trong các buổi tụ tập xã hội, họ tham gia trò chuyện vô nghĩa về phim ảnh. |
Bone idle Rất lười biếng | He is bone idle, always avoiding social responsibilities. Anh ấy lười biếng, luôn tránh trách nhiệm xã hội. |
Idle (Verb)
He idles away hours scrolling through social media.
Anh ấy lãng phí giờ đồng hồ lướt trên mạng xã hội.
Students often idle in class when they finish their work early.
Học sinh thường lãng phí thời gian trong lớp khi họ hoàn thành công việc sớm.
People sometimes idle at cafes, just watching others pass by.
Mọi người đôi khi lãng phí thời gian ở quán cà phê, chỉ nhìn người khác đi qua.
The car idles outside the house, waiting for its owner.
Chiếc xe đứng rảnh ngoài nhà, đợi chủ nhân của nó.
The engine idles as the group of friends chat on the sidewalk.
Động cơ chạy rất chậm trong khi nhóm bạn trò chuyện trên vỉa hè.
The boat idles in the lake, ready for a leisurely cruise.
Chiếc thuyền đậu yên ở trên hồ, sẵn sàng cho một chuyến du ngoạn thoải mái.
Dạng động từ của Idle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Idle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Idled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Idled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Idles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Idling |
Họ từ
Từ "idle" trong tiếng Anh mang nghĩa là không hoạt động, nhàn rỗi hoặc không sử dụng. Trong ngữ cảnh, nó có thể chỉ trạng thái thiếu việc làm hoặc sự lãng phí thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "vacant" hay "unemployed" để diễn đạt một số nghĩa tương tự. "Idle" thường được dùng trong các câu mang tính mô tả về trạng thái hoặc hành động.
Từ "idle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "idel", xuất phát từ gốc La-tinh "otiosus", có nghĩa là không hoạt động hoặc nhàn rỗi. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ trạng thái không làm việc hoặc thiếu năng suất. Qua thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa và hiện nay được áp dụng để diễn tả tình trạng không có nghĩa vụ, không bị ràng buộc bởi công việc, hoặc sự thiếu hoạt động trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "idle" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi người dùng thường mô tả trạng thái hoặc hành động thiếu hiệu quả, hoặc khi nói về thời gian nhàn rỗi. Trong các ngữ cảnh khác, "idle" thường được sử dụng để miêu tả động cơ, thiết bị không hoạt động hoặc con người không tham gia vào hoạt động nào. Từ này phản ánh tâm trạng và tác động đến năng suất trong công việc và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp