Bản dịch của từ Idle trong tiếng Việt

Idle

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idle(Adjective)

ˈaɪdəl
ˈidəɫ
01

Không hoạt động hoặc không được sử dụng

Not active or not in use

Ví dụ
02

Lười biếng, tránh né công việc hoặc hoạt động

Lazy avoiding work or activity

Ví dụ
03

Thiếu giá trị hoặc cơ sở, tầm thường.

Lacking worth or basis trivial

Ví dụ

Idle(Verb)

ˈaɪdəl
ˈidəɫ
01

Không hoạt động hoặc không được sử dụng

To spend time doing nothing to be idle

Ví dụ
02

Lười biếng tránh né công việc hoặc hoạt động

To run a vehicles engine while not in motion

Ví dụ
03

Vô nghĩa hoặc không có cơ sở, tầm thường

To pass time in a relaxed manner

Ví dụ

Idle(Noun)

ˈaɪdəl
ˈidəɫ
01

Lười biếng, né tránh công việc hoặc hoạt động

Something that is not active

Ví dụ
02

Không hoạt động hoặc không được sử dụng

A state of inaction or inactivity

Ví dụ
03

Thiếu giá trị hoặc cơ sở thì thật tầm thường.

A person who is lazy or avoids work

Ví dụ