Bản dịch của từ Idle trong tiếng Việt

Idle

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idle (Adjective)

ˈɑɪdl̩
ˈɑɪdl̩
01

(của một người) trốn tránh công việc; lười biếng.

Of a person avoiding work lazy.

Ví dụ

He was often idle, preferring to lounge around all day.

Anh ta thường lười biếng, thích nằm rảnh cả ngày.

The idle students wasted time instead of studying for exams.

Những học sinh lười biếng lãng phí thời gian thay vì học bài.

Her idle attitude towards work led to missed opportunities for promotion.

Thái độ lười biếng của cô ấy đối với công việc dẫn đến bỏ lỡ cơ hội thăng chức.

02

Không có mục đích hoặc tác dụng; vô nghĩa.

Without purpose or effect pointless.

Ví dụ

She felt idle after finishing all her chores early.

Cô ấy cảm thấy rảnh rỗi sau khi hoàn thành tất cả công việc sớm.

Idle chatter filled the room during the boring meeting.

Những cuộc trò chuyện vô nghĩa lấp đầy phòng trong cuộc họp chán ngắt.

The idle youth spent hours on social media without purpose.

Những thanh niên rảnh rỗi dành nhiều giờ trên mạng xã hội mà không có mục đích.

Dạng tính từ của Idle (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Idle

Đang idle

More idle

Đang idle nhiều hơn

Most idle

Hầu hết đang idle

Kết hợp từ của Idle (Adjective)

CollocationVí dụ

Informal) idle

Không làm việc

During social gatherings, they engage in idle chatter about movies.

Trong các buổi tụ tập xã hội, họ tham gia trò chuyện vô nghĩa về phim ảnh.

Bone idle

Rất lười biếng

He is bone idle, always avoiding social responsibilities.

Anh ấy lười biếng, luôn tránh trách nhiệm xã hội.

Idle (Verb)

ˈɑɪdl̩
ˈɑɪdl̩
01

Dành thời gian không làm gì cả.

Spend time doing nothing.

Ví dụ

He idles away hours scrolling through social media.

Anh ấy lãng phí giờ đồng hồ lướt trên mạng xã hội.

Students often idle in class when they finish their work early.

Học sinh thường lãng phí thời gian trong lớp khi họ hoàn thành công việc sớm.

People sometimes idle at cafes, just watching others pass by.

Mọi người đôi khi lãng phí thời gian ở quán cà phê, chỉ nhìn người khác đi qua.

02

(của động cơ) chạy chậm khi không có tải hoặc bị lệch số.

Of an engine run slowly while disconnected from a load or out of gear.

Ví dụ

The car idles outside the house, waiting for its owner.

Chiếc xe đứng rảnh ngoài nhà, đợi chủ nhân của nó.

The engine idles as the group of friends chat on the sidewalk.

Động cơ chạy rất chậm trong khi nhóm bạn trò chuyện trên vỉa hè.

The boat idles in the lake, ready for a leisurely cruise.

Chiếc thuyền đậu yên ở trên hồ, sẵn sàng cho một chuyến du ngoạn thoải mái.

Dạng động từ của Idle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Idle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Idled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Idled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Idles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Idling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Idle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idle

Không có idiom phù hợp