Bản dịch của từ Lazy trong tiếng Việt
Lazy
Lazy (Adjective)
The lazy cow had the brand on its side.
Con bò lười có dấu ấn ở bên cạnh.
The lazy horse's brand was visible when it lay down.
Dấu ấn của con ngựa lười trở nên rõ ràng khi nó nằm xuống.
The lazy sheep's brand was easy to spot when resting.
Dấu ấn của con cừu lười dễ nhận biết khi nó nghỉ ngơi.
He is a lazy student who never does his homework.
Anh ấy là một học sinh lười biếng không bao giờ làm bài tập về nhà.
The lazy employees always arrive late to work.
Những nhân viên lười biếng luôn đến muộn công việc.
She lost her job because of her lazy attitude towards tasks.
Cô ấy đã mất việc vì thái độ lười biếng đối với công việc.
Dạng tính từ của Lazy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lazy Lazy | Lazier Lazier | Laziest Lười biếng |
Kết hợp từ của Lazy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very lazy Rất lười | He is very lazy to attend social events. Anh ấy rất lười tham gia các sự kiện xã hội. |
Incredibly lazy Rất lười biếng | He is incredibly lazy, always avoiding social responsibilities. Anh ta lười biếng đến đáng kinh ngạc, luôn tránh trách nhiệm xã hội. |
Slightly lazy Hơi lười | She is slightly lazy to attend social events after work. Cô ấy hơi lười tham gia các sự kiện xã hội sau giờ làm việc. |
Almost lazy Gần như lười biếng | He is almost lazy to attend social events. Anh ta gần như lười biếng tham gia các sự kiện xã hội. |
Plain lazy Lười biếng | He's just plain lazy to attend social events. Anh ấy chỉ đơn giản là lười biếng tham gia các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "lazy" trong tiếng Anh có nghĩa là lười biếng, chỉ trạng thái không có động lực hoặc ngại hoạt động. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm từ này nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Anh. "Lazy" thường được dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi của con người trong các ngữ cảnh xã hội và cá nhân.
Từ "lazy" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, từ "leisy", có thể liên quan đến danh từ "laze" có nguồn gốc từ tiếng Hesperian "laz", có ý nghĩa là “không hoạt động” hoặc “thụ động.” Từ này chuyển thể từ hình thức thụ động của động từ "laze", phản ánh một trạng thái thiếu năng lượng hoặc sự chậm trễ trong hành động. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ "lazy" chỉ trạng thái không muốn hoạt động, thể hiện tính cách không tích cực trong công việc hay nhiệm vụ.
Từ "lazy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài tập mô tả tính cách hoặc nghị luận về chủ đề hành vi. Trong Nói và Viết, “lazy” thường được dùng trong các cuộc thảo luận về thói quen, động lực công việc hoặc lối sống. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong các bài viết và video liên quan đến sự lười biếng hoặc thi đua trong học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp