Bản dịch của từ Lazy trong tiếng Việt

Lazy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lazy(Adjective)

lˈeɪzi
ˈɫeɪzi
01

Không muốn làm việc hay tiêu tốn năng lượng

Unwilling to work or use energy

Ví dụ
02

Thư giãn một cách lười biếng hoặc vô định

Idly or aimlessly relaxed

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi sự thiếu nỗ lực hoặc hoạt động.

Characterized by a lack of effort or activity

Ví dụ