ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Lazy
Không muốn làm việc hay tiêu tốn năng lượng
Unwilling to work or use energy
Thư giãn một cách lười biếng hoặc vô định
Idly or aimlessly relaxed
Đặc trưng bởi sự thiếu nỗ lực hoặc hoạt động.
Characterized by a lack of effort or activity