Bản dịch của từ Idly trong tiếng Việt
Idly
Idly (Adverb)
She chatted idly with her friends at the cafe.
Cô ấy trò chuyện một cách không mục đích với bạn bè tại quán cà phê.
He scrolled idly through social media during the meeting.
Anh ấy lướt qua mạng xã hội một cách không mục đích trong cuộc họp.
The students idly waited for the teacher to arrive.
Các học sinh đợi một cách không mục đích cho giáo viên đến.
Một cách nhàn rỗi. [từ bản mẫu:safesubst: c.]
In an idle manner from templatesafesubst c.
She sat idly on the bench, watching people pass by.
Cô ấy ngồi lười biếng trên ghế, nhìn người qua lại.
He scrolled through his phone idly during the meeting.
Anh ấy lướt qua điện thoại lười biếng trong cuộc họp.
The students chatted idly while waiting for the teacher.
Các học sinh trò chuyện lười biếng trong khi chờ giáo viên.
Họ từ
Từ "idly" là trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động diễn ra mà không có mục đích cụ thể, không hoạt động hay không nỗ lực. Trong tiếng Anh Anh, "idly" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, "idly" có thể thể hiện sắc thái ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh, ví dụ như sự châm biếm hoặc chỉ trích đối với hành động thụ động.
Từ "idly" xuất phát từ tiếng Latin "ignavus", nghĩa là "lười biếng" hoặc "không hoạt động". Tiền tố "idle" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ "idlino" trong tiếng Anh cổ, biểu thị trạng thái không hoạt động hay không có mục đích. Sự chuyển biến nghĩa từ không hoạt động sang những hành động thụ động thể hiện sự chậm rãi và thiếu năng lượng trong hành vi. Ngày nay, "idly" thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động diễn ra một cách thụ động, không có tiến trình tích cực.
Từ “idly” thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc hoặc đề tài viết liên quan đến hành động hoặc thái độ của con người, đặc biệt khi mô tả sự thụ động hoặc thiếu hoạt động. Trong các ngữ cảnh khác, “idly” thường được dùng để diễn tả những hành động không có mục đích, chẳng hạn như ngồi đợi một cách lười biếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp