Bản dịch của từ Aimlessly trong tiếng Việt
Aimlessly
Aimlessly (Adverb)
They wandered aimlessly around the neighborhood looking for clues.
Họ lang thang một cách vô định xung quanh khu phố tìm kiếm manh mối.
The children played aimlessly in the park without any specific goal.
Những đứa trẻ chơi một cách vô định ở công viên mà không có mục tiêu cụ thể nào.
The homeless man roamed aimlessly through the city streets with no destination.
Người đàn ông vô gia cư lang thang một cách vô định qua các con phố của thành phố mà không có điểm đến nào.
Dạng trạng từ của Aimlessly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aimlessly Không có mục đích | More aimlessly Vô định hướng hơn | Most aimlessly Vô định nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp