Bản dịch của từ Aimlessly trong tiếng Việt

Aimlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aimlessly (Adverb)

ˈeɪmləsli
ˈeɪmlɪsli
01

Không có mục đích, mục đích hay phương hướng; một cách không mục đích.

Without an aim purpose or direction in an aimless manner.

Ví dụ

They wandered aimlessly around the neighborhood looking for clues.

Họ lang thang một cách vô định xung quanh khu phố tìm kiếm manh mối.

The children played aimlessly in the park without any specific goal.

Những đứa trẻ chơi một cách vô định ở công viên mà không có mục tiêu cụ thể nào.

The homeless man roamed aimlessly through the city streets with no destination.

Người đàn ông vô gia cư lang thang một cách vô định qua các con phố của thành phố mà không có điểm đến nào.

Dạng trạng từ của Aimlessly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aimlessly

Không có mục đích

More aimlessly

Vô định hướng hơn

Most aimlessly

Vô định nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aimlessly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho topic Society
[...] As countries and cities become more and more developed, the occurrence of large shopping malls is on the rise and due to factors such as advertising and boredom, young people are being lured into shopping malls where they are wasting their time and money [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho topic Society

Idiom with Aimlessly

Không có idiom phù hợp