Bản dịch của từ Aimlessly trong tiếng Việt

Aimlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aimlessly (Adverb)

ˈeɪmləsli
ˈeɪmlɪsli
01

Không có mục đích, mục đích hay phương hướng; một cách không mục đích.

Without an aim purpose or direction in an aimless manner.

Ví dụ

They wandered aimlessly around the neighborhood looking for clues.

Họ lang thang một cách vô định xung quanh khu phố tìm kiếm manh mối.

The children played aimlessly in the park without any specific goal.

Những đứa trẻ chơi một cách vô định ở công viên mà không có mục tiêu cụ thể nào.

Dạng trạng từ của Aimlessly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aimlessly

Không có mục đích

More aimlessly

Vô định hướng hơn

Most aimlessly

Vô định nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aimlessly/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.