Bản dịch của từ Aimlessly trong tiếng Việt
Aimlessly
Aimlessly (Adverb)
They wandered aimlessly around the neighborhood looking for clues.
Họ lang thang một cách vô định xung quanh khu phố tìm kiếm manh mối.
The children played aimlessly in the park without any specific goal.
Những đứa trẻ chơi một cách vô định ở công viên mà không có mục tiêu cụ thể nào.
The homeless man roamed aimlessly through the city streets with no destination.
Người đàn ông vô gia cư lang thang một cách vô định qua các con phố của thành phố mà không có điểm đến nào.
Dạng trạng từ của Aimlessly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aimlessly Không có mục đích | More aimlessly Vô định hướng hơn | Most aimlessly Vô định nhất |
Họ từ
Từ "aimlessly" là một trạng từ chỉ trạng thái hành động không có mục đích hoặc hướng đi rõ ràng. Nó được sử dụng để mô tả những hoạt động hay hành động diễn ra một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch hoặc định hướng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "aimlessly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "aim", xuất phát từ từ Latinh "aimare", có nghĩa là định hướng hay mục tiêu. Tiền tố "less" thể hiện sự thiếu sót. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu định hướng hoặc mục đích. Nghĩa hiện tại của "aimlessly" chỉ việc làm mà không có mục tiêu rõ ràng, phản ánh tình trạng lạc lối hoặc không có sự hướng dẫn trong hành động.
Từ "aimlessly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và phần nghe liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi không có mục đích rõ ràng, như đi lại hoặc suy nghĩ. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các bài luận về xã hội, đặc biệt khi thảo luận về sự lãng phí thời gian hoặc thiếu định hướng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp