Bản dịch của từ Eaten trong tiếng Việt
Eaten

Eaten(Verb)
Phân từ quá khứ của ăn.
Past participle of eat.
Dạng động từ của Eaten (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eat |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ate |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eaten |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eats |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eating |
Eaten(Adjective)
(đặc biệt là kết hợp) Đã được tiêu thụ bằng cách ăn uống.
(especially in combination) That has been consumed by eating.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Eaten" là dạng quá khứ phân từ của động từ "eat", có nghĩa là tiêu thụ thức ăn hoặc hấp thu một vật gì đó. Trong tiếng Anh, "eaten" được sử dụng để chỉ hành động ăn đã xảy ra trước đó. Giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, người bản ngữ có thể phát âm với âm sắc khác nhau, nhưng điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "eaten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "etan", hình thành từ nguyên mẫu tiếng Anh hiện đại "eat", mang nghĩa ăn uống. Nguyên mẫu này được truy nguồn từ gốc tiếng Latinh "edere", có nghĩa là tiêu thụ hoặc nuốt. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ Latinh sang tiếng Anh cho thấy sự phát triển của hành động tiêu thụ thực phẩm qua thời gian. "Eaten" hiện nay không chỉ miêu tả hành động ăn mà còn phản ánh trạng thái đã hoàn thành của hành động này.
Từ "eaten" là dạng quá khứ phân từ của động từ "eat", thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thói quen ăn uống hoặc dinh dưỡng. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong bài viết về chế độ ăn hoặc thói quen văn hóa. Trong phần Viết và Nói, "eaten" thường xuất hiện khi thảo luận về thực phẩm, sức khỏe, và các trải nghiệm cá nhân.
Họ từ
"Eaten" là dạng quá khứ phân từ của động từ "eat", có nghĩa là tiêu thụ thức ăn hoặc hấp thu một vật gì đó. Trong tiếng Anh, "eaten" được sử dụng để chỉ hành động ăn đã xảy ra trước đó. Giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, người bản ngữ có thể phát âm với âm sắc khác nhau, nhưng điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "eaten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "etan", hình thành từ nguyên mẫu tiếng Anh hiện đại "eat", mang nghĩa ăn uống. Nguyên mẫu này được truy nguồn từ gốc tiếng Latinh "edere", có nghĩa là tiêu thụ hoặc nuốt. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ Latinh sang tiếng Anh cho thấy sự phát triển của hành động tiêu thụ thực phẩm qua thời gian. "Eaten" hiện nay không chỉ miêu tả hành động ăn mà còn phản ánh trạng thái đã hoàn thành của hành động này.
Từ "eaten" là dạng quá khứ phân từ của động từ "eat", thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thói quen ăn uống hoặc dinh dưỡng. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong bài viết về chế độ ăn hoặc thói quen văn hóa. Trong phần Viết và Nói, "eaten" thường xuất hiện khi thảo luận về thực phẩm, sức khỏe, và các trải nghiệm cá nhân.
