Bản dịch của từ Tough trong tiếng Việt

Tough

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough(Adjective)

təf
tˈʌf
01

Mạnh mẽ và có xu hướng bạo lực.

Strong and prone to violence.

Ví dụ
02

(của một chất hoặc vật) đủ mạnh để chịu được các điều kiện bất lợi hoặc xử lý thô bạo.

(of a substance or object) strong enough to withstand adverse conditions or rough handling.

Ví dụ
03

Thể hiện cách tiếp cận chặt chẽ và không khoan nhượng.

Demonstrating a strict and uncompromising approach.

Ví dụ
04

Có khả năng chịu đựng khó khăn, đau đớn.

Able to endure hardship or pain.

Ví dụ

Dạng tính từ của Tough (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tough

Cứng

Tougher

Cứng hơn

Toughest

Cứng nhất

Tough(Verb)

təf
tˈʌf
01

Chịu đựng một khoảng thời gian khó khăn hoặc khó khăn.

Endure a period of hardship or difficulty.

Ví dụ

Dạng động từ của Tough (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tough

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toughed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toughed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Toughs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toughing

Tough(Noun)

təf
tˈʌf
01

Một người đàn ông thô lỗ và bạo lực.

A rough and violent man.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ