Bản dịch của từ Tough trong tiếng Việt
Tough

Tough(Adjective)
Thể hiện cách tiếp cận chặt chẽ và không khoan nhượng.
Dạng tính từ của Tough (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Tough Cứng | Tougher Cứng hơn | Toughest Cứng nhất |
Tough(Verb)
Chịu đựng một khoảng thời gian khó khăn hoặc khó khăn.
Endure a period of hardship or difficulty.
Dạng động từ của Tough (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tough |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toughed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toughed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toughs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toughing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tough" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả sự khó khăn hoặc kiên cường của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này có nghĩa tương đồng, tuy nhiên, trong cách sử dụng, "tough" có thể mang ý nghĩa khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường được dùng để diễn tả sự kiên cường về tinh thần hoặc thể chất, trong khi ở Anh, nó cũng có thể liên quan đến các tình huống khó khăn hoặc khắt khe hơn. Về mặt phát âm, cách nhấn âm của cả hai phiên bản gần như giống nhau.
Từ "tough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tough", có thể liên kết với tiếng Đức cổ "tuf" có nghĩa là "cứng rắn". Nó thể hiện sự bền bỉ, khắc nghiệt và sức mạnh vượt qua khó khăn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những vật liệu có độ bền cao hoặc những tình huống đòi hỏi sự kiên cường. Ngày nay, "tough" không chỉ biểu thị tính chất vật lý mà còn áp dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách con người.
Từ "tough" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả phẩm chất hoặc trạng thái liên quan đến độ khó khăn hoặc bền bỉ. Trong ngữ cảnh khác, "tough" có thể được sử dụng để chỉ thực phẩm khó nhai hoặc một tình huống khó khăn trong đời sống hàng ngày. Từ này mang tính chất mô tả mạnh mẽ, thường liên quan đến khả năng chịu đựng và sức mạnh cá nhân.
Họ từ
Từ "tough" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả sự khó khăn hoặc kiên cường của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này có nghĩa tương đồng, tuy nhiên, trong cách sử dụng, "tough" có thể mang ý nghĩa khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường được dùng để diễn tả sự kiên cường về tinh thần hoặc thể chất, trong khi ở Anh, nó cũng có thể liên quan đến các tình huống khó khăn hoặc khắt khe hơn. Về mặt phát âm, cách nhấn âm của cả hai phiên bản gần như giống nhau.
Từ "tough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tough", có thể liên kết với tiếng Đức cổ "tuf" có nghĩa là "cứng rắn". Nó thể hiện sự bền bỉ, khắc nghiệt và sức mạnh vượt qua khó khăn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những vật liệu có độ bền cao hoặc những tình huống đòi hỏi sự kiên cường. Ngày nay, "tough" không chỉ biểu thị tính chất vật lý mà còn áp dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách con người.
Từ "tough" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả phẩm chất hoặc trạng thái liên quan đến độ khó khăn hoặc bền bỉ. Trong ngữ cảnh khác, "tough" có thể được sử dụng để chỉ thực phẩm khó nhai hoặc một tình huống khó khăn trong đời sống hàng ngày. Từ này mang tính chất mô tả mạnh mẽ, thường liên quan đến khả năng chịu đựng và sức mạnh cá nhân.
