Bản dịch của từ Tough trong tiếng Việt

Tough

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Tough (Adjective)

təf
tˈʌf
01

Mạnh mẽ và có xu hướng bạo lực.

Strong and prone to violence.

Ví dụ

The tough gang leader intimidated everyone in the neighborhood.

Vị lãnh đạo băng đảng khó khăn làm khu phố sợ hãi.

She grew up in a tough environment surrounded by crime and poverty.

Cô lớn lên trong môi trường khó khăn bao quanh bởi tội phạm và nghèo đói.

02

(của một chất hoặc vật) đủ mạnh để chịu được các điều kiện bất lợi hoặc xử lý thô bạo.

(of a substance or object) strong enough to withstand adverse conditions or rough handling.

Ví dụ

The tough decision to cut funding was met with backlash.

Quyết định khó khăn cắt nguồn tài trợ đã gây ra phản ứng gay gắt.

She showed her tough side when negotiating the business deal.

Cô ấy đã thể hiện bản chất mạnh mẽ khi đàm phán thỏa thuận kinh doanh.

03

Thể hiện cách tiếp cận chặt chẽ và không khoan nhượng.

Demonstrating a strict and uncompromising approach.

Ví dụ

The tough rules in the community center ensure order.

Các quy tắc nghiêm ngặt tại trung tâm cộng đồng đảm bảo trật tự.

She is known for her tough stance on social issues.

Cô ấy nổi tiếng với quan điểm nghiêm khắc về các vấn đề xã hội.

04

Có khả năng chịu đựng khó khăn, đau đớn.

Able to endure hardship or pain.

Ví dụ

The tough conditions in the refugee camp tested their endurance.

Điều kiện khắc nghiệt ở trại tị nạn thử thách sức chịu đựng của họ.

She showed her tough spirit by standing up against injustice.

Cô ấy đã thể hiện tinh thần mạnh mẽ bằng cách đứng lên chống lại bất công.

Kết hợp từ của Tough (Adjective)

CollocationVí dụ

Enough tough

Đủ mạnh

She was tough enough to handle the criticism.

Cô ấy đủ mạnh mẽ để xử lý sự chỉ trích.

Incredibly tough

Vô cùng khó khăn

Dealing with cyberbullying can be incredibly tough for teenagers.

Đối phó với cyberbullying có thể rất khó khăn đối với thanh thiếu niên.

Very tough

Rất khó khăn

Dealing with cyberbullying can be very tough for teenagers.

Đối phó với hiếp dâm trực tuyến có thể rất khó khăn đối với thiếu niên.

Mentally tough

Vững lòng

He faced criticism but remained mentally tough in the social media storm.

Anh đối mặt với lời chỉ trích nhưng vẫn mạnh mẽ tinh thần trong cơn bão truyền thông xã hội.

Fairly tough

Khá khó

Social work can be fairly tough but rewarding.

Công việc xã hội có thể khá khó nhưng đáng giá.

Tough (Noun)

təf
tˈʌf
01

Một người đàn ông thô lỗ và bạo lực.

A rough and violent man.

Ví dụ

The tough in the neighborhood scared everyone with his behavior.

Kẻ cứng rắn trong khu phố làm sợ hãi mọi người với hành vi của mình.

The tough was known for his involvement in street fights.

Kẻ cứng rắn được biết đến vì tham gia vào các trận đấu trên đường phố.

Tough (Verb)

təf
tˈʌf
01

Chịu đựng một khoảng thời gian khó khăn hoặc khó khăn.

Endure a period of hardship or difficulty.

Ví dụ

She toughed out the challenging situation at the community center.

Cô ấy đã chịu đựng tình hình khó khăn tại trung tâm cộng đồng.

The volunteers tough through the long hours of social work.

Những tình nguyện viên chịu đựng qua những giờ làm việc xã hội dài.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tough

ə tˈʌf nˈʌt tˈu kɹˈæk

Khó như lên trời/ Khó nhằn như bẻ gãy sừng trâu

Difficult person or problem to deal with.

Dealing with him is like dealing with a tough nut to crack.

Xử lý anh ấy giống như xử lý một vấn đề khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: a hard nut to crack...

ə tˈʌf ɹˈoʊ tˈu hˈoʊ

Gánh nặng trĩu vai/ Khó như lên trời

A difficult task to carry out; a heavy set of burdens.

Dealing with poverty in underdeveloped countries is a tough row to hoe.

Đối phó với nghèo đói ở các nước đang phát triển là một nhiệm vụ khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: a hard row to hoe...

ə tˈʌf ˈækt tˈu fˈɑloʊ

Khó ai bì kịp/ Khó lòng vượt qua

A difficult presentation or performance to follow or improve upon with one's own performance.

Her charity work set a tough act to follow for other organizations.

Công việc từ thiện của cô ấy đã tạo ra một bài diễn khó mà người khác phải theo kịp.

Thành ngữ cùng nghĩa: a hard act to follow...

tˈʌf slˈɛdɨŋ

Gian nan thử thách/ Lên thác xuống ghềnh

A very difficult time.

Dealing with the loss of a loved one is tough sledding.

Đối mặt với sự mất mát của người thân là khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: hard sledding...