Bản dịch của từ Tough trong tiếng Việt
Tough
Tough (Adjective)
The tough gang leader intimidated everyone in the neighborhood.
Vị lãnh đạo băng đảng khó khăn làm khu phố sợ hãi.
She grew up in a tough environment surrounded by crime and poverty.
Cô lớn lên trong môi trường khó khăn bao quanh bởi tội phạm và nghèo đói.
The tough security measures were implemented to prevent further incidents.
Các biện pháp an ninh khắt khe được triển khai để ngăn chặn các vụ việc tiếp theo.
The tough decision to cut funding was met with backlash.
Quyết định khó khăn cắt nguồn tài trợ đã gây ra phản ứng gay gắt.
She showed her tough side when negotiating the business deal.
Cô ấy đã thể hiện bản chất mạnh mẽ khi đàm phán thỏa thuận kinh doanh.
The tough job market required resilience and determination from applicants.
Thị trường lao động khó khăn yêu cầu sự kiên nhẫn và quyết tâm từ ứng viên.
Thể hiện cách tiếp cận chặt chẽ và không khoan nhượng.
The tough rules in the community center ensure order.
Các quy tắc nghiêm ngặt tại trung tâm cộng đồng đảm bảo trật tự.
She is known for her tough stance on social issues.
Cô ấy nổi tiếng với quan điểm nghiêm khắc về các vấn đề xã hội.
The tough decisions made by the government were necessary.
Các quyết định nghiêm ngặt được chính phủ đưa ra là cần thiết.
The tough conditions in the refugee camp tested their endurance.
Điều kiện khắc nghiệt ở trại tị nạn thử thách sức chịu đựng của họ.
She showed her tough spirit by standing up against injustice.
Cô ấy đã thể hiện tinh thần mạnh mẽ bằng cách đứng lên chống lại bất công.
The tough journey to raise awareness about poverty was successful.
Hành trình khó khăn để nâng cao nhận thức về nghèo đó đã thành công.
Dạng tính từ của Tough (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tough Cứng | Tougher Cứng hơn | Toughest Cứng nhất |
Kết hợp từ của Tough (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enough tough Đủ mạnh | She was tough enough to handle the criticism. Cô ấy đủ mạnh mẽ để xử lý sự chỉ trích. |
Incredibly tough Vô cùng khó khăn | Dealing with cyberbullying can be incredibly tough for teenagers. Đối phó với cyberbullying có thể rất khó khăn đối với thanh thiếu niên. |
Very tough Rất khó khăn | Dealing with cyberbullying can be very tough for teenagers. Đối phó với hiếp dâm trực tuyến có thể rất khó khăn đối với thiếu niên. |
Mentally tough Vững lòng | He faced criticism but remained mentally tough in the social media storm. Anh đối mặt với lời chỉ trích nhưng vẫn mạnh mẽ tinh thần trong cơn bão truyền thông xã hội. |
Fairly tough Khá khó | Social work can be fairly tough but rewarding. Công việc xã hội có thể khá khó nhưng đáng giá. |
Tough (Noun)
The tough in the neighborhood scared everyone with his behavior.
Kẻ cứng rắn trong khu phố làm sợ hãi mọi người với hành vi của mình.
The tough was known for his involvement in street fights.
Kẻ cứng rắn được biết đến vì tham gia vào các trận đấu trên đường phố.
The tough's reputation as a troublemaker spread quickly in town.
Danh tiếng của kẻ cứng rắn là một kẻ gây rối nhanh chóng lan rộng trong thị trấn.
Tough (Verb)
Chịu đựng một khoảng thời gian khó khăn hoặc khó khăn.
Endure a period of hardship or difficulty.
She toughed out the challenging situation at the community center.
Cô ấy đã chịu đựng tình hình khó khăn tại trung tâm cộng đồng.
The volunteers tough through the long hours of social work.
Những tình nguyện viên chịu đựng qua những giờ làm việc xã hội dài.
He toughs it out to support the underprivileged in society.
Anh ấy chịu đựng để hỗ trợ những người nghèo trong xã hội.
Dạng động từ của Tough (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toughing |
Họ từ
Từ "tough" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả sự khó khăn hoặc kiên cường của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này có nghĩa tương đồng, tuy nhiên, trong cách sử dụng, "tough" có thể mang ý nghĩa khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường được dùng để diễn tả sự kiên cường về tinh thần hoặc thể chất, trong khi ở Anh, nó cũng có thể liên quan đến các tình huống khó khăn hoặc khắt khe hơn. Về mặt phát âm, cách nhấn âm của cả hai phiên bản gần như giống nhau.
Từ "tough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tough", có thể liên kết với tiếng Đức cổ "tuf" có nghĩa là "cứng rắn". Nó thể hiện sự bền bỉ, khắc nghiệt và sức mạnh vượt qua khó khăn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những vật liệu có độ bền cao hoặc những tình huống đòi hỏi sự kiên cường. Ngày nay, "tough" không chỉ biểu thị tính chất vật lý mà còn áp dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách con người.
Từ "tough" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả phẩm chất hoặc trạng thái liên quan đến độ khó khăn hoặc bền bỉ. Trong ngữ cảnh khác, "tough" có thể được sử dụng để chỉ thực phẩm khó nhai hoặc một tình huống khó khăn trong đời sống hàng ngày. Từ này mang tính chất mô tả mạnh mẽ, thường liên quan đến khả năng chịu đựng và sức mạnh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tough
Khó ai bì kịp/ Khó lòng vượt qua
A difficult presentation or performance to follow or improve upon with one's own performance.
Her charity work set a tough act to follow for other organizations.
Công việc từ thiện của cô ấy đã tạo ra một bài diễn khó mà người khác phải theo kịp.
Thành ngữ cùng nghĩa: a hard act to follow...