Bản dịch của từ Sole- trong tiếng Việt

Sole-

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sole-(Adjective)

sˈəʊl
ˈsoʊɫ
01

Một loại cá dẹt sống ở đáy biển, thường được tìm thấy trong vùng nước châu Âu.

Unique or exceptional

Ví dụ
02

Một cái duy nhất, một cá nhân

Limited to one specifically

Ví dụ
03

Mặt dưới của giày hoặc ủng mà người mang đứng và di chuyển.

Being the only one single alone

Ví dụ

Sole-(Noun)

sˈəʊl
ˈsoʊɫ
01

Một loại cá dẹt sống dưới đáy biển, thường thấy ở vùng nước châu Âu.

A flat fish that lives on the sea floor typically found in European waters

Ví dụ
02

Mặt dưới của giày hoặc ủng, nơi người mang đứng và di chuyển.

The undersurface of a shoe or boot on which the wearer stands and moves

Ví dụ
03

Chỉ là một người duy nhất

The only one a single or individual

Ví dụ