Bản dịch của từ Sole trong tiếng Việt

Sole

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sole (Adjective)

sˈoʊl
sˈoʊl
01

Một và duy nhất.

One and only.

Ví dụ

She is the sole heir to her family's fortune.

Cô là người thừa kế duy nhất tài sản của gia đình mình.

He is the sole survivor of the shipwreck.

Anh ấy là người sống sót duy nhất trong vụ đắm tàu.

The sole purpose of the event is to raise awareness.

Mục đích duy nhất của sự kiện là nâng cao nhận thức.

02

(đặc biệt là phụ nữ) chưa kết hôn.

(especially of a woman) unmarried.

Ví dụ

She is the sole breadwinner in her family.

Cô là trụ cột duy nhất trong gia đình.

The sole survivor of the shipwreck was rescued.

Người sống sót duy nhất trong vụ đắm tàu đã được cứu.

Being the sole heir, she inherited the entire estate.

Là người thừa kế duy nhất, cô được thừa kế toàn bộ gia sản.

Dạng tính từ của Sole (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sole

Riêng

-

-

Sole (Noun)

sˈoʊl
sˈoʊl
01

Một khu vực dự báo vận chuyển ở phía đông bắc đại tây dương, bao gồm các hướng tiếp cận phía tây tới kênh tiếng anh.

A shipping forecast area in the north-eastern atlantic, covering the western approaches to the english channel.

Ví dụ

The sole shipping forecast area in the north-eastern Atlantic is Sole.

Khu vực dự báo vận chuyển duy nhất ở phía đông bắc Đại Tây Dương là Sole.

The western approaches to the English Channel fall under Sole.

Các lối tiếp cận phía tây tới Kênh tiếng Anh thuộc Sole.

Sole is crucial for maritime safety in the region.

Sole rất quan trọng đối với an toàn hàng hải trong khu vực.

02

Mặt dưới của bàn chân con người.

The undersurface of a person's foot.

Ví dụ

She walked barefoot, feeling the rough ground beneath her sole.

Cô đi chân trần, cảm nhận được mặt đất gồ ghề bên dưới lòng bàn chân mình.

The shoe design focuses on providing support for the arch of the sole.

Thiết kế giày tập trung vào việc hỗ trợ vòm lòng bàn chân.

His foot specialist recommended custom orthotics to alleviate sole pain.

Chuyên gia về chân của anh ấy đã khuyên dùng dụng cụ chỉnh hình tùy chỉnh để giảm đau ở lòng bàn chân.

03

Một loài cá dẹt biển phân bố gần như trên toàn thế giới, quan trọng như một loại cá thực phẩm.

A marine flatfish of almost worldwide distribution, important as a food fish.

Ví dụ

The sole was the main dish at the social event.

Đế là món ăn chính tại sự kiện xã hội.

She ordered the sole fish for dinner at the social gathering.

Cô ấy gọi món cá duy nhất cho bữa tối tại buổi họp mặt giao lưu.

The chef prepared the sole fish in a delicious manner for the social occasion.

Đầu bếp đã chuẩn bị món cá duy nhất một cách ngon miệng cho dịp giao lưu.

Dạng danh từ của Sole (Noun)

SingularPlural

Sole

Soles

Kết hợp từ của Sole (Noun)

CollocationVí dụ

Rubber sole

Đế cao su

The sneakers have a durable rubber sole for comfort and support.

Những đôi giày thể thao có đế cao su bền để mang lại sự thoải mái và hỗ trợ.

Thick sole

Đế dày

She wore sneakers with a thick sole for comfort.

Cô ấy mang giày thể thao với đế dày để thoải mái.

Leather sole

Đế da

The leather sole of his shoes was worn out from dancing.

Đế giày da của anh ấy bị mòn từ khiêu vũ.

Inner sole

Đế lót trong

The inner sole of the shoes provided extra comfort.

Lớp lót bên trong giày mang lại sự thoải mái thêm.

Thin sole

Đế mỏng

Her sandals had a thin sole, making it uncomfortable to walk.

Đôi dép của cô ấy có đế mỏng, khiến việc đi lại không thoải mái.

Sole (Verb)

sˈoʊl
sˈoʊl
01

Đặt một đế mới vào (một chiếc giày)

Put a new sole on to (a shoe)

Ví dụ

She decided to sole her favorite shoes for the party.

Cô quyết định làm đế đôi giày yêu thích của mình cho bữa tiệc.

The cobbler will sole the worn-out shoes with a new one.

Người thợ sửa giày sẽ thay những đôi giày cũ bằng một đôi giày mới.