Bản dịch của từ Shipping trong tiếng Việt
Shipping
Shipping (Noun)
The shipping cost for my books was twenty dollars last week.
Chi phí vận chuyển cho sách của tôi là hai mươi đô la tuần trước.
The shipping fee is not included in the total price.
Phí vận chuyển không bao gồm trong tổng giá.
What is the shipping cost for sending a package to Vietnam?
Chi phí vận chuyển để gửi một gói đến Việt Nam là bao nhiêu?
The shipping industry employs thousands of workers in California's ports.
Ngành vận tải biển tạo việc làm cho hàng ngàn công nhân ở cảng California.
The shipping sector does not support local businesses effectively in New York.
Ngành vận tải biển không hỗ trợ hiệu quả cho doanh nghiệp địa phương ở New York.
Is the shipping fleet of Vietnam growing in international markets?
Đội tàu vận tải của Việt Nam có đang phát triển trên thị trường quốc tế không?
(tiếng lóng của fandom) mong muốn của những người theo dõi một fandom là hai người trở lên, người ngoài đời thực hoặc nhân vật hư cấu, có mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục.
Fandom slang the desire by followers of a fandom for two or more people either reallife people or fictional characters to be in a romantic or sexual relationship.
Many fans enjoy shipping Harry and Hermione from Harry Potter series.
Nhiều fan thích ghép Harry và Hermione trong series Harry Potter.
Not all viewers support shipping characters in popular TV shows.
Không phải tất cả người xem đều ủng hộ việc ghép các nhân vật trong các chương trình truyền hình nổi tiếng.
Do you think shipping characters enhances the story's emotional depth?
Bạn có nghĩ rằng việc ghép nhân vật làm tăng chiều sâu cảm xúc của câu chuyện không?
Họ từ
Từ "shipping" trong tiếng Anh diễn tả quá trình vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm này đến một địa điểm khác. Trong ngữ cảnh thương mại, nó thường liên quan đến các dịch vụ logistics và giao nhận. Ở Anh, từ này có thể chủ yếu chỉ sự vận chuyển qua đường biển, trong khi ở Mỹ, "shipping" có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả vận chuyển bằng đường bộ và hàng không. Sự khác biệt này thể hiện trong cách người nói và viết sử dụng từ trong các tình huống cụ thể.
Từ "shipping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shippen", có nghĩa là "đặt lên tàu". Nó bắt nguồn từ từ tiếng Latin "navigare", có nghĩa là "đi trên nước". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc vận chuyển hàng hóa bằng tàu thuyền sang một nghĩa rộng hơn, bao gồm cả quá trình đóng gói và gửi hàng hóa qua các phương tiện vận tải khác. Hiện nay, "shipping" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ mọi hoạt động liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
Từ "shipping" có tần suất xuất hiện cao trong thành phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như thương mại và vận tải. Trong phần Writing và Speaking, từ này ít được sử dụng hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện trong những tình huống thảo luận về thương mại điện tử hoặc dịch vụ vận chuyển. Trong ngữ cảnh chung, "shipping" thường được dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến giao hàng hoặc vận chuyển hàng hóa, đặc biệt trong ngành logistics và kinh doanh trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp