ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Shipping
Hành động hoặc quy trình vận chuyển hàng hóa hoặc vật liệu
The action or process of transporting goods or materials
Một nhóm các mặt hàng được gửi cùng nhau
A group of items sent together
Một phương pháp hoặc hệ thống giao hàng
A method or system of shipment