Bản dịch của từ Shipping trong tiếng Việt

Shipping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipping(Noun)

ʃˈɪpɪŋ
ˈʃɪpɪŋ
01

Hành động hoặc quy trình vận chuyển hàng hóa hoặc vật liệu

The action or process of transporting goods or materials

Ví dụ
02

Một nhóm các mặt hàng được gửi cùng nhau

A group of items sent together

Ví dụ
03

Một phương pháp hoặc hệ thống giao hàng

A method or system of shipment

Ví dụ