Bản dịch của từ Shipping trong tiếng Việt

Shipping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipping (Noun)

ʃˈɪpɪŋ
ʃˈɪpɪŋ
01

Chi phí gửi một món hàng hoặc gói hàng qua dịch vụ bưu chính hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

The cost of sending an item or package via postal or carrier services.

Ví dụ

The shipping cost for my books was twenty dollars last week.

Chi phí vận chuyển cho sách của tôi là hai mươi đô la tuần trước.

The shipping fee is not included in the total price.

Phí vận chuyển không bao gồm trong tổng giá.

What is the shipping cost for sending a package to Vietnam?

Chi phí vận chuyển để gửi một gói đến Việt Nam là bao nhiêu?

02

Thân tàu thuộc một quốc gia, cảng hoặc ngành công nghiệp; tàu chung.

The body of ships belonging to one nation port or industry ships collectively.

Ví dụ

The shipping industry employs thousands of workers in California's ports.

Ngành vận tải biển tạo việc làm cho hàng ngàn công nhân ở cảng California.

The shipping sector does not support local businesses effectively in New York.

Ngành vận tải biển không hỗ trợ hiệu quả cho doanh nghiệp địa phương ở New York.

Is the shipping fleet of Vietnam growing in international markets?

Đội tàu vận tải của Việt Nam có đang phát triển trên thị trường quốc tế không?

03

(tiếng lóng của fandom) mong muốn của những người theo dõi một fandom là hai người trở lên, người ngoài đời thực hoặc nhân vật hư cấu, có mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục.

Fandom slang the desire by followers of a fandom for two or more people either reallife people or fictional characters to be in a romantic or sexual relationship.

Ví dụ

Many fans enjoy shipping Harry and Hermione from Harry Potter series.

Nhiều fan thích ghép Harry và Hermione trong series Harry Potter.

Not all viewers support shipping characters in popular TV shows.

Không phải tất cả người xem đều ủng hộ việc ghép các nhân vật trong các chương trình truyền hình nổi tiếng.

Do you think shipping characters enhances the story's emotional depth?

Bạn có nghĩ rằng việc ghép nhân vật làm tăng chiều sâu cảm xúc của câu chuyện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shipping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] In contrast, the largest pineapples are simply coated in wax and placed in crates before being abroad [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Dolphins are also threatened by fishing nets from and ferries (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The deck held by these piers are placed high enough above the water to leave room for passing large [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] On the other hand, it would be the national economy that suffers if people in society actually choose foods manufactured regionally instead of ones from other areas [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Shipping

Không có idiom phù hợp