Bản dịch của từ Atlantic trong tiếng Việt

Atlantic

Adjective Noun [U/C]

Atlantic (Adjective)

ætlˈæntɪk
ətlˈænɪk
01

Thuộc hoặc tiếp giáp đại tây dương.

Of or adjoining the atlantic ocean.

Ví dụ

The Atlantic coast is popular for surfing competitions.

Bờ biển Đại Tây Dương phổ biến cho các cuộc thi lướt sóng.

She prefers the Pacific over the Atlantic for vacation destinations.

Cô ấy thích Thái Bình Dương hơn Đại Tây Dương cho điểm đến nghỉ mát.

Is the Atlantic Ocean warmer than the Pacific during summer?

Đại Tây Dương ấm hơn Thái Bình Dương vào mùa hè không?

Atlantic (Noun)

ætlˈæntɪk
ətlˈænɪk
01

Đại tây dương.

The atlantic ocean.

Ví dụ

The Atlantic is the second-largest ocean on Earth.

Đại Tây Dương là đại dương lớn thứ hai trên Trái Đất.

She prefers the Pacific over the Atlantic for swimming.

Cô ấy thích Đại Tây Dương hơn Đại Tây Dương để bơi.

Is the Atlantic Ocean warmer than the Indian Ocean?

Đại Tây Dương ấm hơn Đại Tây Dương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atlantic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The enormous construction, which had a stunning view over the Ocean, looked like a palace on the outside [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Anyway, not until halfway through the trip did I realize I was far away from the city and when I questioned my uncle, he replied: “yeah we're going to City, it's a beach house [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Atlantic

Không có idiom phù hợp