Bản dịch của từ Premium trong tiếng Việt

Premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premium (Noun)

pɹˈimiəm
pɹˈimiəm
01

Một khoản tiền được thêm vào giá hoặc phí thông thường.

A sum added to an ordinary price or charge.

Ví dụ

The premium for the insurance policy was quite high.

Phí bảo hiểm rất cao.

She paid a premium for the exclusive membership benefits.

Cô ấy trả một khoản phí cao cho các quyền lợi hội viên độc quyền.

The premium seats at the concert were sold out quickly.

Các chỗ ngồi cao cấp tại buổi hòa nhạc bị bán hết nhanh chóng.

02

Một cái gì đó được đưa ra như một phần thưởng, giải thưởng hoặc sự khuyến khích.

Something given as a reward prize or incentive.

Ví dụ

She won a premium for her outstanding performance at the charity event.

Cô ấy đã giành được một phần thưởng cho màn trình diễn xuất sắc tại sự kiện từ thiện.