Bản dịch của từ Premium trong tiếng Việt

Premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premium (Noun)

pɹˈimiəm
pɹˈimiəm
01

Một khoản tiền được thêm vào giá hoặc phí thông thường.

A sum added to an ordinary price or charge.

Ví dụ

The premium for the insurance policy was quite high.

Phí bảo hiểm rất cao.

She paid a premium for the exclusive membership benefits.

Cô ấy trả một khoản phí cao cho các quyền lợi hội viên độc quyền.

The premium seats at the concert were sold out quickly.

Các chỗ ngồi cao cấp tại buổi hòa nhạc bị bán hết nhanh chóng.

02

Một cái gì đó được đưa ra như một phần thưởng, giải thưởng hoặc sự khuyến khích.

Something given as a reward prize or incentive.

Ví dụ

She won a premium for her outstanding performance at the charity event.

Cô ấy đã giành được một phần thưởng cho màn trình diễn xuất sắc tại sự kiện từ thiện.

The company offered a premium to encourage more donations for the cause.

Công ty đã cung cấp một phần thưởng để khuyến khích thêm quyên góp cho mục đích đó.

Participants received a premium as a token of appreciation for their contributions.

Các người tham gia đã nhận được một phần thưởng như một biểu hiện của sự đánh giá cao đối với sự đóng góp của họ.

03

Số tiền phải trả cho một hợp đồng bảo hiểm.

An amount to be paid for a contract of insurance.

Ví dụ

The premium for health insurance increased this year.

Phí bảo hiểm y tế tăng trong năm nay.

She couldn't afford the premium for car insurance.

Cô ấy không thể chi trả phí bảo hiểm xe hơi.

The premium for life insurance is usually paid annually.

Phí bảo hiểm nhân thọ thường được thanh toán hàng năm.

Dạng danh từ của Premium (Noun)

SingularPlural

Premium

Premiums

Kết hợp từ của Premium (Noun)

CollocationVí dụ

Insurance premium

Phí bảo hiểm

Paying the insurance premium is essential for financial security.

Việc thanh toán phí bảo hiểm là quan trọng cho an ninh tài chính.

Health-insurance premium

Phí bảo hiểm sức khỏe

High health-insurance premiums can be a burden for low-income families.

Các khoản phí bảo hiểm y tế cao có thể là gánh nặng đối với các gia đình có thu nhập thấp.

Regular premium

Thường lượng

Regular premium plans are affordable for many social welfare recipients.

Kế hoạch phí thường xuyên phù hợp với nhiều người hưởng lợi xã hội.

Low premium

Phí thấp

Low premium insurance policies are affordable for students.

Các chính sách bảo hiểm với mức phí thấp phù hợp với sinh viên.

Malpractice premium

Phí bảo hiểm về hành vi không đúng nghề nghiệp

The malpractice premium for doctors is increasing every year.

Phí bảo hiểm y khoa đang tăng mỗi năm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Premium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] However, popular online newspapers, such as The Economist or New Scientist, offer subscription plans for full access to users while non-subscribers are limited to only a few articles [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Firstly, due to the inconsistent accuracy of common translation programs, along with costly pieces of software, mastering a language via self-study perhaps is the most viable option to individuals with limited budgets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022

Idiom with Premium

Không có idiom phù hợp