Bản dịch của từ Premium trong tiếng Việt
Premium
Premium (Noun)
The premium for the insurance policy was quite high.
Phí bảo hiểm rất cao.
She paid a premium for the exclusive membership benefits.
Cô ấy trả một khoản phí cao cho các quyền lợi hội viên độc quyền.
The premium seats at the concert were sold out quickly.
Các chỗ ngồi cao cấp tại buổi hòa nhạc bị bán hết nhanh chóng.
She won a premium for her outstanding performance at the charity event.
Cô ấy đã giành được một phần thưởng cho màn trình diễn xuất sắc tại sự kiện từ thiện.
The company offered a premium to encourage more donations for the cause.
Công ty đã cung cấp một phần thưởng để khuyến khích thêm quyên góp cho mục đích đó.
Participants received a premium as a token of appreciation for their contributions.
Các người tham gia đã nhận được một phần thưởng như một biểu hiện của sự đánh giá cao đối với sự đóng góp của họ.
The premium for health insurance increased this year.
Phí bảo hiểm y tế tăng trong năm nay.
She couldn't afford the premium for car insurance.
Cô ấy không thể chi trả phí bảo hiểm xe hơi.
The premium for life insurance is usually paid annually.
Phí bảo hiểm nhân thọ thường được thanh toán hàng năm.
Dạng danh từ của Premium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Premium | Premiums |
Kết hợp từ của Premium (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Insurance premium Phí bảo hiểm | Paying the insurance premium is essential for financial security. Việc thanh toán phí bảo hiểm là quan trọng cho an ninh tài chính. |
Health-insurance premium Phí bảo hiểm sức khỏe | High health-insurance premiums can be a burden for low-income families. Các khoản phí bảo hiểm y tế cao có thể là gánh nặng đối với các gia đình có thu nhập thấp. |
Regular premium Thường lượng | Regular premium plans are affordable for many social welfare recipients. Kế hoạch phí thường xuyên phù hợp với nhiều người hưởng lợi xã hội. |
Low premium Phí thấp | Low premium insurance policies are affordable for students. Các chính sách bảo hiểm với mức phí thấp phù hợp với sinh viên. |
Malpractice premium Phí bảo hiểm về hành vi không đúng nghề nghiệp | The malpractice premium for doctors is increasing every year. Phí bảo hiểm y khoa đang tăng mỗi năm. |
Họ từ
Từ "premium" có nghĩa là mức giá cao hơn đối với sản phẩm hoặc dịch vụ, thường liên quan đến chất lượng tốt hơn hoặc dịch vụ cao cấp. Trong tiếng Anh Anh, "premium" có thể được dùng để chỉ bảo hiểm chất lượng cao. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn mang nghĩa là phần thưởng hoặc thưởng cho những điều kiện đặc biệt. Sự khác biệt trong ngữ cảnh và cách sử dụng làm cho từ này có nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "premium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praemium", có nghĩa là "phần thưởng" hoặc "giải thưởng". Trong ngữ cảnh thương mại, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, ban đầu mang nghĩa là một khoản tiền thưởng được trao cho thành tích xuất sắc. Theo thời gian, "premium" được mở rộng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao, đắt tiền hơn so với bình thường, phản ánh giá trị gia tăng mà người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm cho sự khác biệt này.
Từ "premium" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc tiêu dùng, nhấn mạnh tính chất ưu việt hoặc giá trị gia tăng của sản phẩm. Ngoài ra, "premium" cũng hay được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm và truyền thông marketing.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp