Bản dịch của từ Premium trong tiếng Việt
Premium
Noun [U/C]

Premium (Noun)
pɹˈimiəm
pɹˈimiəm
Ví dụ
The premium for the insurance policy was quite high.
Phí bảo hiểm rất cao.
She paid a premium for the exclusive membership benefits.
Cô ấy trả một khoản phí cao cho các quyền lợi hội viên độc quyền.
The premium seats at the concert were sold out quickly.
Các chỗ ngồi cao cấp tại buổi hòa nhạc bị bán hết nhanh chóng.