Bản dịch của từ Premium trong tiếng Việt
Premium

Premium(Noun)
Dạng danh từ của Premium (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Premium | Premiums |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "premium" có nghĩa là mức giá cao hơn đối với sản phẩm hoặc dịch vụ, thường liên quan đến chất lượng tốt hơn hoặc dịch vụ cao cấp. Trong tiếng Anh Anh, "premium" có thể được dùng để chỉ bảo hiểm chất lượng cao. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn mang nghĩa là phần thưởng hoặc thưởng cho những điều kiện đặc biệt. Sự khác biệt trong ngữ cảnh và cách sử dụng làm cho từ này có nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "premium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praemium", có nghĩa là "phần thưởng" hoặc "giải thưởng". Trong ngữ cảnh thương mại, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, ban đầu mang nghĩa là một khoản tiền thưởng được trao cho thành tích xuất sắc. Theo thời gian, "premium" được mở rộng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao, đắt tiền hơn so với bình thường, phản ánh giá trị gia tăng mà người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm cho sự khác biệt này.
Từ "premium" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc tiêu dùng, nhấn mạnh tính chất ưu việt hoặc giá trị gia tăng của sản phẩm. Ngoài ra, "premium" cũng hay được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm và truyền thông marketing.
Họ từ
Từ "premium" có nghĩa là mức giá cao hơn đối với sản phẩm hoặc dịch vụ, thường liên quan đến chất lượng tốt hơn hoặc dịch vụ cao cấp. Trong tiếng Anh Anh, "premium" có thể được dùng để chỉ bảo hiểm chất lượng cao. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn mang nghĩa là phần thưởng hoặc thưởng cho những điều kiện đặc biệt. Sự khác biệt trong ngữ cảnh và cách sử dụng làm cho từ này có nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "premium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praemium", có nghĩa là "phần thưởng" hoặc "giải thưởng". Trong ngữ cảnh thương mại, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, ban đầu mang nghĩa là một khoản tiền thưởng được trao cho thành tích xuất sắc. Theo thời gian, "premium" được mở rộng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao, đắt tiền hơn so với bình thường, phản ánh giá trị gia tăng mà người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm cho sự khác biệt này.
Từ "premium" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc tiêu dùng, nhấn mạnh tính chất ưu việt hoặc giá trị gia tăng của sản phẩm. Ngoài ra, "premium" cũng hay được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm và truyền thông marketing.
