Bản dịch của từ Worry trong tiếng Việt

Worry

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worry(Verb)

ˈwʌr.i
ˈwɝː.i
01

Lo lắng, lo âu về điều gì.

Worried, worried about something.

Ví dụ
02

Cảm thấy hoặc gây ra cảm giác lo lắng hoặc bối rối về các vấn đề thực tế hoặc tiềm ẩn.

Feel or cause to feel anxious or troubled about actual or potential problems.

Ví dụ
03

(của một con chó hoặc động vật ăn thịt khác) xé hoặc kéo bằng răng.

(of a dog or other carnivorous animal) tear at or pull about with the teeth.

Ví dụ

Dạng động từ của Worry (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Worry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Worried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Worried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Worries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Worrying

Worry(Noun)

ˈwʌr.i
ˈwɝː.i
01

Sự lo lắng, sự quan ngại.

Anxiety, concern.

Ví dụ
02

Trạng thái lo lắng và bối rối về các vấn đề thực tế hoặc tiềm ẩn.

The state of being anxious and troubled over actual or potential problems.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ