Bản dịch của từ Worry trong tiếng Việt
Worry
Worry (Verb)
Lo lắng, lo âu về điều gì.
Worried, worried about something.
She worries about her social media presence constantly.
Cô ấy thường xuyên lo lắng về sự hiện diện trên mạng xã hội của mình.
He worries that he won't fit in with the social group.
Anh ấy lo lắng rằng mình sẽ không hòa nhập với nhóm xã hội.
Don't worry, everyone is nervous before a social event.
Đừng lo lắng, mọi người đều lo lắng trước một sự kiện xã hội.
She worries about her children's safety.
Cô ấy lo lắng về an toàn của con cái.
The pandemic worries many people in the community.
Đại dịch gây lo lắng cho nhiều người trong cộng đồng.
He worries that he won't find a job after graduation.
Anh ấy lo rằng sau khi tốt nghiệp sẽ không tìm được việc làm.
The dog worries the toy in the park.
Con chó xé nát đồ chơi ở công viên.
She worries her bone under the tree.
Cô ấy xé nát xương dưới cây.
The wolves worry the prey in the forest.
Bầy sói xé nát con mồi trong rừng.
Dạng động từ của Worry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worrying |
Kết hợp từ của Worry (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Worry yourself to death Lo lắng đến chết | Don't worry yourself to death about social media comments. Đừng lo lắng quá mức về nhận xét trên mạng xã hội. |
Worry yourself sick Lo lắng đến mức bệnh tật | Don't worry yourself sick about fitting in with the new group. Đừng lo lắng quá mức về việc hòa nhập với nhóm mới. |
Enough to worry about Đủ để lo lắng | She has enough to worry about with her new job. Cô ấy đủ lo lắng với công việc mới của mình. |
Stop worrying Ngừng lo lắng | Stop worrying about fitting in, just be yourself. Dừng lo lắng về việc phù hợp, hãy là chính mình. |
Can't help worrying Không thể không lo lắng | I can't help worrying about my friend's safety in the city. Tôi không thể không lo lắng về an toàn của bạn tôi ở thành phố. |
Worry (Noun)
Her constant worry about her grades affected her social life.
Sự lo lắng thường xuyên về điểm số đã ảnh hưởng đến đời sống xã hội của cô ấy.
Social media can amplify worries by exposing us to unrealistic standards.
Mạng xã hội có thể khuếch đại sự lo lắng bằng cách đặt chúng ta vào những tiêu chuẩn phi thực tế.
Talking to friends can help alleviate worries and reduce anxiety levels.
Nói chuyện với bạn bè có thể giúp giảm bớt lo lắng và giảm mức độ lo lắng.
Her constant worry about her children's safety affected her health.
Lo lắng liên tục về an toàn của con cái ảnh hưởng đến sức khỏe của cô ấy.
The worries of financial instability keep many people up at night.
Những lo lắng về sự bất ổn tài chính khiến nhiều người thức suốt đêm.
He couldn't focus on work due to the worry of losing his job.
Anh ấy không thể tập trung vào công việc vì lo lắng mất việc.
Kết hợp từ của Worry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Day-to-day worry Lo lắng hàng ngày | Her day-to-day worry is making ends meet in the city. Lo lắng hàng ngày của cô ấy là kiếm đủ sống ở thành phố. |
Secret worry Lo âu bí mật | Her secret worry about fitting in at the new school. Lo lắng bí mật của cô về việc hòa nhập vào trường mới. |
Big worry Mối lo lớn | The lack of social support is a big worry for many. Sự thiếu hỗ trợ xã hội là một lo lớn cho nhiều người. |
Major worry Lo lắng chính trị | Financial instability is a major worry in many communities. Sự không ổn định tài chính là một nỗi lo lớn trong nhiều cộng đồng. |
Serious worry Lo lắng nghiêm trọng | The rise in crime rates caused serious worry among residents. Sự tăng cao về tỷ lệ tội phạm gây ra lo lắng nghiêm trọng cho cư dân. |
Họ từ
Từ "worry" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm giác lo lắng, bất an hoặc băn khoăn về một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈwʌri/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈwɜri/. Về nghĩa, "worry" trong cả hai biến thể đều diễn tả sự lo lắng liên quan đến tương lai hoặc các sự kiện không chắc chắn. Từ này có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ, thường được áp dụng trong cả văn nói và văn viết.
Từ "worry" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wyrgan", có nghĩa là "vò xé" hoặc "bị xé rách". Gốc rễ của từ này liên quan đến cảm giác lo âu và bồn chồn, gợi lên hình ảnh tâm trí bị xáo trộn. Qua các thời kỳ, nghĩa của "worry" đã phát triển để chỉ trạng thái lo lắng và căng thẳng về sự kiện tương lai, phản ánh sự ảnh hưởng của những biến đổi tâm lý trong đời sống con người.
Từ "worry" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm trạng, cảm xúc của con người, hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể diễn đạt những lo ngại cá nhân hoặc thảo luận về tác động của lo âu trong cuộc sống hằng ngày. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các cuộc trò chuyện thường nhật, tâm lý học và lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp