Bản dịch của từ Worry trong tiếng Việt
Worry

Worry(Verb)
Lo lắng, lo âu về điều gì.
Worried, worried about something.
Dạng động từ của Worry (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worry |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worried |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worried |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worries |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worrying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "worry" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm giác lo lắng, bất an hoặc băn khoăn về một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈwʌri/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈwɜri/. Về nghĩa, "worry" trong cả hai biến thể đều diễn tả sự lo lắng liên quan đến tương lai hoặc các sự kiện không chắc chắn. Từ này có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ, thường được áp dụng trong cả văn nói và văn viết.
Từ "worry" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wyrgan", có nghĩa là "vò xé" hoặc "bị xé rách". Gốc rễ của từ này liên quan đến cảm giác lo âu và bồn chồn, gợi lên hình ảnh tâm trí bị xáo trộn. Qua các thời kỳ, nghĩa của "worry" đã phát triển để chỉ trạng thái lo lắng và căng thẳng về sự kiện tương lai, phản ánh sự ảnh hưởng của những biến đổi tâm lý trong đời sống con người.
Từ "worry" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm trạng, cảm xúc của con người, hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể diễn đạt những lo ngại cá nhân hoặc thảo luận về tác động của lo âu trong cuộc sống hằng ngày. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các cuộc trò chuyện thường nhật, tâm lý học và lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tâm thần.
Họ từ
Từ "worry" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm giác lo lắng, bất an hoặc băn khoăn về một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈwʌri/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈwɜri/. Về nghĩa, "worry" trong cả hai biến thể đều diễn tả sự lo lắng liên quan đến tương lai hoặc các sự kiện không chắc chắn. Từ này có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ, thường được áp dụng trong cả văn nói và văn viết.
Từ "worry" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wyrgan", có nghĩa là "vò xé" hoặc "bị xé rách". Gốc rễ của từ này liên quan đến cảm giác lo âu và bồn chồn, gợi lên hình ảnh tâm trí bị xáo trộn. Qua các thời kỳ, nghĩa của "worry" đã phát triển để chỉ trạng thái lo lắng và căng thẳng về sự kiện tương lai, phản ánh sự ảnh hưởng của những biến đổi tâm lý trong đời sống con người.
Từ "worry" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm trạng, cảm xúc của con người, hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể diễn đạt những lo ngại cá nhân hoặc thảo luận về tác động của lo âu trong cuộc sống hằng ngày. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các cuộc trò chuyện thường nhật, tâm lý học và lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tâm thần.
